Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEC thành SEK

KEC/SEK: 1 KEC = 0.03294 SEK. Giá chuyển đổi 1 Kaichain (KEC) thành Krona Thụy Điển (SEK) là 0.03294 SEK hôm nay.
KEC
KEC
SEK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEC/SEK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kaichain (KEC) thành Krona Thụy Điển (SEK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEC hiện có giá trị là 0.03 SEK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEC hiện có giá 0.03 SEK, nghĩa là mua 5 KEC sẽ mất 0.16 SEK. Tương tự, kr1 SEK có thể được chuyển đổi thành 30.36 KEC và kr50 SEK có thể được chuyển đổi thành 151.8 KEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEC sang SEK

Chuyển đổi SEK sang KEC

Kaichain
Krona Thụy Điển
1000 KEC
32.94  SEK
5000 KEC
164.69  SEK
10000 KEC
329.38  SEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEC thành SEK toàn diện, cho thấy giá trị của Kaichain tính theo Krona Thụy Điển đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEC sang SEK, lên đến 10000 KEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krona Thụy Điển
Kaichain
500 SEK
15,179.97 KEC
1000 SEK
30,359.95 KEC
2000 SEK
60,719.9 KEC
5000 SEK
151,799.74 KEC
10000 SEK
303,599.49 KEC
50000 SEK
1,517,997.43 KEC
100000 SEK
3,035,994.85 KEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SEK thành KEC toàn diện, cho thấy giá trị của Krona Thụy Điển tính theo Kaichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SEK sang KEC, lên đến 100000 SEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEC/SEK

KEC/SEK: 1 KEC = 0.03294 SEK; 2025/04/27 04:50:40
Trong 1D vừa qua, Kaichain đã thay đổi +25.92% thành SEK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kaichain(KEC) đã thay đổi +25.92% thành SEK trong khi đó Krona Thụy Điển(SEK) đã thay đổi % thành KEC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KEC sang SEK: Biến động và thay đổi giá của Kaichain/SEK

Giá Kaichain cao nhất theo SEK 7 ngày qua là 0.04565 SEK trong khi giá Kaichain thấp nhất theo SEK trong 7 ngày qua là 0.02615 SEK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kaichain theo SEK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEC theo SEK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03295 SEK
0.04565 SEK
0.1045 SEK
0.5188 SEK
Thấp
0.02615 SEK
0.02615 SEK
0.01665 SEK
0.01665 SEK
Bình thường
0 SEK
0 SEK
0 SEK
0 SEK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+25.92%
+2.76%
-44.74%
-89.73%

Thông tin Kaichain

Số liệu thị trường KEC sang SEK

KEC/SEK:
kr0.03294
Khối lượng KEC 24 giờ:
kr1.68
Vốn hóa thị trường KEC:
--
Nguồn cung lưu hành KEC:
0 KEC

Tỷ giá KEC sang SEK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kaichain thành Krona Thụy Điển đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kaichain là kr0.03294 mỗi KEC, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 SEK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KEC. Khối lượng giao dịch của Kaichain đã thay đổi -72.40% (kr-4.41 SEK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEC là kr6.09.

Thông tin thêm về Kaichain trên Bitget

Thông tin Krona Thụy Điển

Gii thiu v Krona Thy Đin (SEK)

Krona Thy Đin (SEK) là gì?

Krona Thy Đin (SEK), thưng đưc gi là vương min Thy Đin, là tin t chính thc ca Thy Đin. Thut ng "krona" có nghĩa là "vương min" trong tiếng Thy Đin, đây là tên phù hp cho tin t ca Vương quc Thy Đin. SEK đưc biu th bng mã ISO SEK và mi krona đưc chia thành 100 öre. Krona Thy Đin là đng tin hp pháp duy nht Thy Đin và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Krona Thy Đin (SEK) đưc phát hành bi Sveriges Riksbank, còn đưc gi là Ngân hàng Trung ương Thy Đin hoc Riksbanken. Sveriges Riksbank là ngân hàng trung ương ca Thy Đin và chu trách nhim phát hành tin t ca đt nưc, bao gm c tin giy và tin xu. Vi tư cách là ngân hàng trung ương, Riksbanken có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca h thng tài chính Thy Đin và thc hin chính sách tin t ca đt nưc.

V lch s ca SEK

Vic chp nhn Krona là kết qu ca Liên minh tin t Scandinavia đưc thành lp vào năm 1876, bao gm Thy Đin, Đan Mch và Na Uy. Ban đu, Krona đưc liên kết vi tiêu chun vàng, vi giá tr ca nó đưc xác đnh là 1/2480 kg vàng nguyên cht. Liên minh này tn ti cho đến khi Thế chiến th nht bùng n, sau đó các quc gia vn gi nguyên tên tin t nhưng chuyn sang s dng các loi tin t riêng bit.

Tin giy và tin xu SEK

Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5 và 10 kronor, phn ánh s pha trn gia các yếu t thiết kế truyn thng và hin đi, tưng trưng cho di sn phong phú và các giá tr tiến b ca Thy Đin. Mt khác, tin giy có các mnh giá 20, 50, 100, 200, 500 và 1000 kronor, mi t có hình các nhân vt và đa danh văn hóa đáng chú ý ca Thy Đin và ni tiếng vi các tính năng bo mt tiên tiến.

e-Krona là gì?

Trong nhng năm gn đây, Thy Đin đã chng kiến s st gim đáng k trong vic s dng tin mt, dn đến vic khám phá loi tin k thut s, e-Krona. Đng tin k thut s đưc điu hành bi Riksbank. Khái nim ca e-Krona là cung cp mt loi tin k thut s do nhà nưc phát hành, mi ngưi đu có th truy cp và hot đng cùng vi tin giy và tin xu truyn thng. e-Krona s không thay thế tin mt mà đóng vai trò như mt tùy chn thanh toán b sung, đm bo công chúng tiếp tc truy cp vào tin nhà nưc dưi dng k thut s. Nó đưc thiết kế đ tăng cưng kh năng phc hi ca th trưng thanh toán bng cách cung cp gii pháp thay thế cho tin tư nhân, chng hn như tin gi ngân hàng và thúc đy tài chính toàn din. Riksbank đã tích cc khám phá các gii pháp k thut khác nhau cho e-Krona và kim tra các khía cnh pháp lý đ đm bo nhim v rõ ràng cho vic phát hành nó.

Ti sao Thy Đin không s dng đng Euro?

Thy Đin đã không s dng đng Euro làm tin t ca mình do kết qu ca cuc trưng cu dân ý năm 2003, trong đó phn ln c tri Thy Đin, khong 56%, phn đi vic chuyn t đng Krona ca Thy Đin sang đng Euro. Quyết đnh này b nh hưng bi mt s yếu t, bao gm lo ngi v vic mt quyn kim soát chính sách tin t quc gia và mong mun bo tn đng Krona như mt biu tưng ca ch quyn quc gia. Nhng cân nhc v kinh tế cũng đóng mt vai trò quan trng, vì có nhng lo ngi v tác đng tim n đi vi lm phát và lãi sut, cùng vi hot đng mnh m ca nn kinh tế Thy Đin và đng Krona so vi mt sc thuc khu vc Eurozone.

SEK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krona Thy Đin (SEK) thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh. S n đnh này là nh nn kinh tế vng mnh, chính sách tin t hiu qu và khuôn kh th chế mnh m ca Thy Đin. Riksbank, ngân hàng trung ương ca Thy Đin, có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh này thông qua các quyết đnh chính sách tin t ca mình. Trong lch s, SEK đã th hin kh năng phc hi khi đi mt vi nhng bt n kinh tế toàn cu và giá tr ca nó tương đi n đnh so vi các loi tin t chính khác. Trin vng kinh tế ca Thy Đin thưng nh hưng đến sc mnh ca đng Krona và cam kết duy trì ngân sách cân bng và n công thp góp phn vào s n đnh ca đng tin này. Dù tt c các loi tin t đu chu s biến đng ca th trưng, s n đnh ca SEK đưc h tr bi nn tng kinh tế vng chc và chính sách tài chính thn trng ca Thy Đin.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kaichain phổ biến nhất là KEC sang SEK, trong đó mã của Kaichain là KEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SEK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEC sang SEK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEC sang SEK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEC (hoặc USDT) bằng SEK (Swedish Krona)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEC bằng SEK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kaichain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEC đến TWD
1 KEC thành NT$0.1107 TWD
popular info Krona Thụy Điển
KEC đến SEK
1 KEC thành kr0.03294 SEK
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEC đến CNY
1 KEC thành ¥0.02480 CNY
popular info Đô la Mỹ
KEC đến USD
1 KEC thành $0.003401 USD
popular info Euro
KEC đến EUR
1 KEC thành €0.002989 EUR
popular info Đô la Canada
KEC đến CAD
1 KEC thành C$0.004723 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KEC đến KRW
1 KEC thành ₩4.89 KRW
popular info Yên Nhật
KEC đến JPY
1 KEC thành ¥0.4887 JPY
popular info Bảng Anh
KEC đến GBP
1 KEC thành £0.002555 GBP
popular info Real Brazil
KEC đến BRL
1 KEC thành R$0.01935 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SEK

other assets Turbo
TURBO đến SEK
1 TURBO thành kr0.05257 SEK
other assets Synapse
SYN đến SEK
1 SYN thành kr3.29 SEK
other assets Alchemy Pay
ACH đến SEK
1 ACH thành kr0.2797 SEK
other assets ARPA
ARPA đến SEK
1 ARPA thành kr0.2910 SEK
other assets TRON
TRX đến SEK
1 TRX thành kr2.45 SEK
other assets EthereumPoW
ETHW đến SEK
1 ETHW thành kr19.11 SEK
other assets AIOZ Network
AIOZ đến SEK
1 AIOZ thành kr4.19 SEK
other assets JUST
JST đến SEK
1 JST thành kr0.4039 SEK
other assets Wen
WEN đến SEK
1 WEN thành kr0.0004429 SEK
other assets Viberate
VIB đến SEK
1 VIB thành kr0.2271 SEK

Bảng chuyển đổi từ KEC sang SEK

Tỷ giá hoán đổi của Kaichain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEC thành Krona Thụy Điển đã thay đổi +2.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +25.92%, đạt mức cao nhất là 0.03295 SEK và mức thấp nhất là 0.02615 SEK . Một tháng trước, giá trị của 1 KEC là kr0.05961 SEK , thay đổi -44.74% so với giá hiện tại. Kaichain đã thay đổi
+kr
0.03294SEK
, tương đương mức thay đổi -95.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KECkr0.01647kr0.01308
+25.92%
1 KECkr0.03294kr0.02616
+25.92%
5 KECkr0.1647kr0.1308
+25.92%
10 KECkr0.3294kr0.2616
+25.92%
50 KECkr1.65kr1.31
+25.92%
100 KECkr3.29kr2.62
+25.92%
500 KECkr16.47kr13.08
+25.92%
1000 KECkr32.94kr26.16
+25.92%

Câu Hỏi Thường Gặp KEC/SEK

1 Kaichain bằng bao nhiêu SEK?
Hiện tại, giá 1 Kaichain (KEC) trong Krona Thụy Điển (SEK) là kr0.03294.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEC với 1 SEK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.36 KEC đối với SEK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEC sang SEK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEC sang SEK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEC bất kỳ sang SEK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SEK tương đương 151.8 KEC, trong khi 5 KEC sẽ có giá khoảng 0.1647SEK.
Giá cao nhất của KEC/SEK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEC tính theo SEK là kr0.8777. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEC/SEK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kaichain tính theo SEK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kaichain (KEC) đã tăng 2.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kaichain (KEC) đã giảm 44.74% so với Krona Thụy Điển (SEK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEC thành SEK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kaichain và Krona Thụy Điển, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEC/SEK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEC/SEK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEC/SEK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEC/SEK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kaichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.