![base info Kaichain](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/kaichain.png)
![KEC](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/kaichain.png)
KEC
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kaichain(KEC) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KEC với giá trị 1 KEC cho 0.04 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kaichain phổ biến nhất là KEC sang ILS, trong đó mã của Kaichain là KEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KEC thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kaichain đã thay đổi +4.83% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kaichain(KEC) đã thay đổi +4.83% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành KEC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₪0.03953 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 16:32:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kaichain
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Kaichain (KEC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kaichain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KEC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KEC (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KEC lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KEC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kaichain thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Kaichain thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kaichain là ₪ 0.04199 mỗi KEC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KEC. Khối lượng giao dịch của Kaichain đã thay đổi +2.93% (₪ 13,437.79 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEC là ₪ 458,909.44.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$132.91K
Nguồn cung lưu hành
0 KEC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kaichain đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 KEC là ₪ 0.04199 ILS , nghĩa là để mua 5 KEC, bạn phải trả ₪ 0.2099 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 23.82 KEC, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 1,190.89 KEC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEC thành Shekel Israel mới đã thay đổi -41.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.83%, đạt mức cao nhất là 0.04206 ILS và mức thấp nhất là 0.03663 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 KEC là ₪ 0.03572 ILS , thay đổi +17.52% so với giá hiện tại. Kaichain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.33% so với năm trước.
+₪
0.04203ILSKEC đến ILS
Số lượng
22:15 hôm nay
0.5 KEC
₪0.02099
1 KEC
₪0.04199
5 KEC
₪0.2099
10 KEC
₪0.4199
50 KEC
₪2.1
100 KEC
₪4.2
500 KEC
₪20.99
1000 KEC
₪41.99
ILS đến KEC
Số lượng22:15 hôm nay
0.5ILS11.91 KEC
1ILS23.82 KEC
5ILS119.09 KEC
10ILS238.18 KEC
50ILS1,190.89 KEC
100ILS2,381.78 KEC
500ILS11,908.92 KEC
1000ILS23,817.84 KEC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KEC | $0.005907 | $0.005634 | +4.83% |
1 KEC | $0.01181 | $0.01127 | +4.83% |
5 KEC | $0.05907 | $0.05634 | +4.83% |
10 KEC | $0.1181 | $0.1127 | +4.83% |
50 KEC | $0.5907 | $0.5634 | +4.83% |
100 KEC | $1.18 | $1.13 | +4.83% |
500 KEC | $5.91 | $5.63 | +4.83% |
1000 KEC | $11.81 | $11.27 | +4.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:15 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KEC | $0.005907 | $0.005025 | +17.52% |
1 KEC | $0.01181 | $0.01005 | +17.52% |
5 KEC | $0.05907 | $0.05025 | +17.52% |
10 KEC | $0.1181 | $0.1005 | +17.52% |
50 KEC | $0.5907 | $0.5025 | +17.52% |
100 KEC | $1.18 | $1 | +17.52% |
500 KEC | $5.91 | $5.02 | +17.52% |
1000 KEC | $11.81 | $10.05 | +17.52% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:15 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KEC | $0.005907 | $-0.{5}6828 | -86.33% |
1 KEC | $0.01181 | $-0.{4}1366 | -86.33% |
5 KEC | $0.05907 | $-0.{4}6828 | -86.33% |
10 KEC | $0.1181 | $-0.0001366 | -86.33% |
50 KEC | $0.5907 | $-0.0006828 | -86.33% |
100 KEC | $1.18 | $-0.001366 | -86.33% |
500 KEC | $5.91 | $-0.006828 | -86.33% |
1000 KEC | $11.81 | $-0.01366 | -86.33% |
Dự đoán giá Kaichain
Giá của KEC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KEC, giá KEC dự kiến sẽ đạt $0.01474 vào năm 2026.
Giá của KEC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KEC dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2031, giá KEC dự kiến sẽ đạt $0.04718 với ROI tích lũy là +319.67%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kaichain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kaichain thành một số loại tiền fiat khác.
Kaichain đến TWD
1 KEC thành NT$ 0.3875 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Kaichain đến CNY
1 KEC thành ¥ 0.08608 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Kaichain đến USD
1 KEC thành $ 0.01181 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Kaichain đến AUD
1 KEC thành $ 0.01881 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Kaichain đến ILS
1 KEC thành ₪ 0.04199 ILS
Kaichain đến EUR
1 KEC thành € 0.01138 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Kaichain đến CAD
1 KEC thành $ 0.01691 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Kaichain đến KRW
1 KEC thành ₩ 17.09 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Kaichain đến JPY
1 KEC thành ¥ 1.79 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Kaichain đến GBP
1 KEC thành £ 0.009498 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Kaichain đến BRL
1 KEC thành R$ 0.06821 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kaichain.
Berachain đến ILS
1 BERA thành ₪ 26.93 ILS
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
STP đến ILS
1 STPT thành ₪ 0.2498 ILS
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
TRON đến ILS
1 TRX thành ₪ 0.8171 ILS
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪ 2,056.58 ILS
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Litecoin đến ILS
1 LTC thành ₪ 359.34 ILS
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Fartcoin đến ILS
1 FARTCOIN thành ₪ 1.6 ILS
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Qtum đến ILS
1 QTUM thành ₪ 11.65 ILS
![other assets Qtum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/21e33de4b2f86193c09f9643cf072eb61710262924674.png)
Virtuals Protocol đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪ 4.23 ILS
![other assets Virtuals Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/virtuals-protocol.jpeg)
Usual đến ILS
1 USUAL thành ₪ 0.8451 ILS
![other assets Usual](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/usual.png)
Sonic (prev. FTM) đến ILS
1 S thành ₪ 1.53 ILS
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kaichain và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kaichain và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kaichain theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)