Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99219.00 (-2.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99219.00 (-2.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99219.00 (-2.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JUICE thành MMK
JUICE/MMK: 1 JUICE = 0.5982 MMK. Giá chuyển đổi 1 Juice Finance (JUICE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.5982 MMK hôm nay.

JUICE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JUICE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Juice Finance (JUICE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JUICE hiện có giá trị là 0.5982 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JUICE hiện có giá 0.5982 MMK, nghĩa là mua 5 JUICE sẽ mất 2.99 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.67 JUICE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 8.36 JUICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JUICE sang MMK
Chuyển đổi MMK sang JUICE
Juice Finance
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JUICE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Juice Finance tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JUICE sang MMK, lên đến 10000 JUICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Juice Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành JUICE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Juice Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang JUICE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JUICE/MMK
JUICE/MMK: 1 JUICE = 0.5982 MMK; 2025/06/22 21:58:13
Trong 1D vừa qua, Juice Finance đã thay đổi -6.02% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Juice Finance(JUICE) đã thay đổi -6.02% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành JUICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JUICE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Juice Finance/MMK
Giá Juice Finance cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.7395 MMK trong khi giá Juice Finance thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.5899 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Juice Finance theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JUICE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6374 MMK | 0.7395 MMK | 0.9826 MMK | 1.2 MMK |
Thấp | 0.5899 MMK | 0.5899 MMK | 0.5899 MMK | 0.5066 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.02% | -13.15% | -29.04% | -43.56% |
Thông tin Juice Finance
Số liệu thị trường JUICE sang MMK
JUICE/MMK:
Ks0.5982
Khối lượng JUICE 24 giờ:
Ks111,094,553.26
Vốn hóa thị trường JUICE:
Ks102,755,203.17
Nguồn cung lưu hành JUICE:
171.78M JUICE
Tỷ giá JUICE sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Juice Finance thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Juice Finance là Ks0.5982 mỗi JUICE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks102,755,203.17 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 171,777,780 JUICE. Khối lượng giao dịch của Juice Finance đã thay đổi -30.79% (Ks-49,424,904.01 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JUICE là Ks160,519,457.27.
Thông tin thêm về Juice Finance trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Juice Finance phổ biến nhất là JUICE sang MMK, trong đó mã của Juice Finance là JUICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 89456.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76516.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141107.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JUICE sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JUICE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua JUICE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JUICE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JUICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Juice Finance phổ biến

JUICE đến TWD
1 JUICE thành NT$0.008439 TWD

JUICE đến CNY
1 JUICE thành ¥0.002048 CNY

JUICE đến USD
1 JUICE thành $0.0002852 USD

JUICE đến EUR
1 JUICE thành €0.0002488 EUR

JUICE đến CAD
1 JUICE thành C$0.0003925 CAD
JUICE đến MMK
1 JUICE thành Ks0.5982 MMK

JUICE đến KRW
1 JUICE thành ₩0.3916 KRW

JUICE đến JPY
1 JUICE thành ¥0.04183 JPY

JUICE đến GBP
1 JUICE thành £0.0002128 GBP

JUICE đến BRL
1 JUICE thành R$0.001572 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks207,979,958.12 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks4,575,228.33 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,116.63 MMK

MBOX đến MMK
1 MBOX thành Ks81.94 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks269,501.82 MMK

TRU đến MMK
1 TRU thành Ks52.75 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks307.68 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,033.11 MMK

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,099.78 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.01804 MMK
Bảng chuyển đổi từ JUICE sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Juice Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JUICE thành Kyat Myanmar đã thay đổi -13.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.02%, đạt mức cao nhất là 0.6374 MMK và mức thấp nhất là 0.5899 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 JUICE là Ks0.8430 MMK , thay đổi -29.04% so với giá hiện tại. Juice Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.13% so với năm trước.
-Ks
68.45MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JUICE | Ks0.2991 | Ks0.3183 | -6.02% |
1 JUICE | Ks0.5982 | Ks0.6365 | -6.02% |
5 JUICE | Ks2.99 | Ks3.18 | -6.02% |
10 JUICE | Ks5.98 | Ks6.37 | -6.02% |
50 JUICE | Ks29.91 | Ks31.83 | -6.02% |
100 JUICE | Ks59.82 | Ks63.65 | -6.02% |
500 JUICE | Ks299.09 | Ks318.26 | -6.02% |
1000 JUICE | Ks598.19 | Ks636.52 | -6.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp JUICE/MMK
1 Juice Finance bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Juice Finance (JUICE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5982.
Tôi có thể mua bao nhiêu JUICE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.67 JUICE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JUICE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JUICE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JUICE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 8.36 JUICE, trong khi 5 JUICE sẽ có giá khoảng 2.99MMK.
Giá cao nhất của JUICE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JUICE tính theo MMK là Ks394.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JUICE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Juice Finance tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Juice Finance (JUICE) đã giảm 13.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Juice Finance (JUICE) đã giảm 29.04% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JUICE thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Juice Finance và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JUICE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JUICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JUICE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JUICE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JUICE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Juice Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Juice Finance: JUICE sang Đô la Mỹ (USD), JUICE sang Euro (EUR), JUICE sang Bảng Anh (GBP), JUICE sang Đô la Canada (CAD), JUICE sang Rupee Ấn Độ (INR), JUICE sang Rupee Pakistan (PKR), JUICE sang Real Brazil (BRL), JUICE sang ...
Giá của Juice Finance ở Mỹ là $0.0002852 USD. Ngoài ra, giá của Juice Finance là €0.0002488 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003925 CAD ở Canada, ₹0.02470 INR ở Ấn Độ, ₨0.08097 PKR ở Pakistan, R$0.001572 BRL ở Brazil, ...
Cặp Juice Finance phổ biến nhất là JUICE sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Juice Finance (JUICE) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5982.
Giá của Juice Finance ở Mỹ là $0.0002852 USD. Ngoài ra, giá của Juice Finance là €0.0002488 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003925 CAD ở Canada, ₹0.02470 INR ở Ấn Độ, ₨0.08097 PKR ở Pakistan, R$0.001572 BRL ở Brazil, ...
Cặp Juice Finance phổ biến nhất là JUICE sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Juice Finance (JUICE) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5982.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
