Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JPYC thành EUR

JPYC/EUR: 1 JPYC = 0.006122 EUR. Giá chuyển đổi 1 JPYC Prepaid (JPYC) thành Euro (EUR) là 0.006122 EUR hôm nay.
JPYC
JPYC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JPYC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JPYC Prepaid (JPYC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JPYC hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JPYC hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 JPYC sẽ mất 0.03 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 163.36 JPYC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 816.78 JPYC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JPYC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang JPYC

JPYC Prepaid
Euro
1 JPYC
0.006122  EUR
2 JPYC
0.01224  EUR
5 JPYC
0.03061  EUR
10 JPYC
0.06122  EUR
20 JPYC
0.1224  EUR
50 JPYC
0.3061  EUR
100 JPYC
0.6122  EUR
1000 JPYC
6.12  EUR
5000 JPYC
30.61  EUR
10000 JPYC
61.22  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPYC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của JPYC Prepaid tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPYC sang EUR, lên đến 10000 JPYC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
JPYC Prepaid
100 EUR
16,335.51 JPYC
200 EUR
32,671.02 JPYC
500 EUR
81,677.55 JPYC
1000 EUR
163,355.1 JPYC
2000 EUR
326,710.2 JPYC
5000 EUR
816,775.49 JPYC
10000 EUR
1,633,550.98 JPYC
50000 EUR
8,167,754.91 JPYC
100000 EUR
16,335,509.82 JPYC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành JPYC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo JPYC Prepaid đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang JPYC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JPYC/EUR

JPYC/EUR: 1 JPYC = 0.006122 EUR; 2025/04/30 07:11:37
Trong 1D vừa qua, JPYC Prepaid đã thay đổi -0.36% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JPYC Prepaid(JPYC) đã thay đổi -0.36% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành JPYC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JPYC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của JPYC Prepaid/EUR

Giá JPYC Prepaid cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006225 EUR trong khi giá JPYC Prepaid thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006031 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JPYC Prepaid theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JPYC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006175 EUR
0.006225 EUR
0.006459 EUR
0.006459 EUR
Thấp
0.006068 EUR
0.006031 EUR
0.005763 EUR
0.003583 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.36%
-1.25%
+5.31%
+10.47%

Thông tin JPYC Prepaid

Số liệu thị trường JPYC sang EUR

JPYC/EUR:
€0.006122
Khối lượng JPYC 24 giờ:
€14,506.04
Vốn hóa thị trường JPYC:
--
Nguồn cung lưu hành JPYC:
0 JPYC

Tỷ giá JPYC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi JPYC Prepaid thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của JPYC Prepaid là €0.006122 mỗi JPYC, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JPYC. Khối lượng giao dịch của JPYC Prepaid đã thay đổi -23.25% (€-4,393.43 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JPYC là €18,899.46.

Thông tin thêm về JPYC Prepaid trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JPYC Prepaid phổ biến nhất là JPYC sang EUR, trong đó mã của JPYC Prepaid là JPYC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JPYC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JPYC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JPYC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JPYC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JPYC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi JPYC Prepaid phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JPYC đến TWD
1 JPYC thành NT$0.2226 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JPYC đến CNY
1 JPYC thành ¥0.05061 CNY
popular info Đô la Mỹ
JPYC đến USD
1 JPYC thành $0.006965 USD
popular info Euro
JPYC đến EUR
1 JPYC thành €0.006122 EUR
popular info Đô la Canada
JPYC đến CAD
1 JPYC thành C$0.009633 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JPYC đến KRW
1 JPYC thành ₩9.92 KRW
popular info Yên Nhật
JPYC đến JPY
1 JPYC thành ¥0.9926 JPY
popular info Bảng Anh
JPYC đến GBP
1 JPYC thành £0.005201 GBP
popular info Real Brazil
JPYC đến BRL
1 JPYC thành R$0.03915 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.9164 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01772 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4660 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6294 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1598 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3476 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €530.68 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08828 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.3832 EUR
other assets Wayfinder
PROMPT đến EUR
1 PROMPT thành €0.3692 EUR

Bảng chuyển đổi từ JPYC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của JPYC Prepaid đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JPYC thành Euro đã thay đổi -1.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.36%, đạt mức cao nhất là 0.006175 EUR và mức thấp nhất là 0.006068 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 JPYC là €0.005813 EUR , thay đổi +5.31% so với giá hiện tại. JPYC Prepaid đã thay đổi
+
0.0006066EUR
, tương đương mức thay đổi +11.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JPYC€0.003061€0.003072
-0.36%
1 JPYC€0.006122€0.006144
-0.36%
5 JPYC€0.03061€0.03072
-0.36%
10 JPYC€0.06122€0.06144
-0.36%
50 JPYC€0.3061€0.3072
-0.36%
100 JPYC€0.6122€0.6144
-0.36%
500 JPYC€3.06€3.07
-0.36%
1000 JPYC€6.12€6.14
-0.36%

Câu Hỏi Thường Gặp JPYC/EUR

1 JPYC Prepaid bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 JPYC Prepaid (JPYC) trong Euro (EUR) là €0.006122.
Tôi có thể mua bao nhiêu JPYC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 163.36 JPYC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JPYC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JPYC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JPYC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 816.78 JPYC, trong khi 5 JPYC sẽ có giá khoảng 0.03061EUR.
Giá cao nhất của JPYC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JPYC tính theo EUR là €0.007584. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JPYC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JPYC Prepaid tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JPYC Prepaid (JPYC) đã giảm 1.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JPYC Prepaid (JPYC) đã tăng 5.31% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JPYC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JPYC Prepaid và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JPYC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JPYC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JPYC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JPYC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JPYC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JPYC Prepaid và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.