Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi JSOL thành ISK

JSOL/ISK: 1 JSOL = 23,192.26 ISK. Giá chuyển đổi 1 JPool Staked SOL (JSOL) (JSOL) thành Króna Iceland (ISK) là 23,192.26 ISK hôm nay.
JSOL
JSOL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JSOL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JPool Staked SOL (JSOL) (JSOL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JSOL hiện có giá trị là 23,192.26 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JSOL hiện có giá 23,192.26 ISK, nghĩa là mua 5 JSOL sẽ mất 115,961.28 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}4312 JSOL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.0002156 JSOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JSOL sang ISK

Chuyển đổi ISK sang JSOL

JPool Staked SOL (JSOL)
Króna Iceland
1 JSOL
23,192.26  ISK
2 JSOL
46,384.51  ISK
5 JSOL
115,961.28  ISK
10 JSOL
231,922.57  ISK
20 JSOL
463,845.14  ISK
50 JSOL
1,159,612.84  ISK
100 JSOL
2,319,225.68  ISK
200 JSOL
4,638,451.37  ISK
500 JSOL
11,596,128.42  ISK
1000 JSOL
23,192,256.84  ISK
5000 JSOL
115,961,284.22  ISK
10000 JSOL
231,922,568.43  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JSOL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của JPool Staked SOL (JSOL) tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JSOL sang ISK, lên đến 10000 JSOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
JPool Staked SOL (JSOL)
10 ISK
0.0004312 JSOL
100 ISK
0.004312 JSOL
200 ISK
0.008624 JSOL
1000 ISK
0.04312 JSOL
2000 ISK
0.08624 JSOL
10000 ISK
0.4312 JSOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành JSOL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo JPool Staked SOL (JSOL) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang JSOL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JSOL/ISK

JSOL/ISK: 1 JSOL = 23,192.26 ISK; 2025/06/15 04:29:40
Trong 1D vừa qua, JPool Staked SOL (JSOL) đã thay đổi -2.11% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JPool Staked SOL (JSOL)(JSOL) đã thay đổi -2.11% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành JSOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JSOL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của JPool Staked SOL (JSOL)/ISK

Giá JPool Staked SOL (JSOL) cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 22,333.68 ISK trong khi giá JPool Staked SOL (JSOL) thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 19,172 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JPool Staked SOL (JSOL) theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JSOL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
20,847.64 ISK
22,333.68 ISK
26,781.44 ISK
29,709.03 ISK
Thấp
19,626.9 ISK
19,172 ISK
19,172 ISK
17,517.56 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.11%
-8.60%
-23.49%
-20.74%

Thông tin JPool Staked SOL (JSOL)

Số liệu thị trường JSOL sang ISK

JSOL/ISK:
kr23,192.26
Khối lượng JSOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JSOL:
kr20,866,051,398.65
Nguồn cung lưu hành JSOL:
899.70K JSOL

Tỷ giá JSOL sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi JPool Staked SOL (JSOL) thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của JPool Staked SOL (JSOL) là kr23,192.26 mỗi JSOL, với tổng vốn hoá thị trường của kr20,866,051,398.65 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 899,699 JSOL. Khối lượng giao dịch của JPool Staked SOL (JSOL) đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JSOL là kr0.

Thông tin thêm về JPool Staked SOL (JSOL) trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JPool Staked SOL (JSOL) phổ biến nhất là JSOL sang ISK, trong đó mã của JPool Staked SOL (JSOL) là JSOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JSOL sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JSOL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JSOL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JSOL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JSOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi JPool Staked SOL (JSOL) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JSOL đến TWD
1 JSOL thành NT$5,498.01 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JSOL đến CNY
1 JSOL thành ¥1,336.93 CNY
popular info Króna Iceland
JSOL đến ISK
1 JSOL thành kr23,192.26 ISK
popular info Đô la Mỹ
JSOL đến USD
1 JSOL thành $186.06 USD
popular info Euro
JSOL đến EUR
1 JSOL thành €161.09 EUR
popular info Đô la Canada
JSOL đến CAD
1 JSOL thành C$252.85 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JSOL đến KRW
1 JSOL thành ₩254,111.69 KRW
popular info Yên Nhật
JSOL đến JPY
1 JSOL thành ¥26,812.97 JPY
popular info Bảng Anh
JSOL đến GBP
1 JSOL thành £137.14 GBP
popular info Real Brazil
JSOL đến BRL
1 JSOL thành R$1,032.39 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.89 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr14.94 ISK
other assets ROA CORE
ROA đến ISK
1 ROA thành kr2.04 ISK
other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr102.78 ISK
other assets Status
SNT đến ISK
1 SNT thành kr4.14 ISK
other assets 0x0.ai
0x0 đến ISK
1 0x0 thành kr17.84 ISK
other assets Keeta
KTA đến ISK
1 KTA thành kr111.17 ISK
other assets Axelar
AXL đến ISK
1 AXL thành kr55.13 ISK
other assets Tether Gold
XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr431,289.64 ISK
other assets Radworks
RAD đến ISK
1 RAD thành kr85.47 ISK

Bảng chuyển đổi từ JSOL sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của JPool Staked SOL (JSOL) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JSOL thành Króna Iceland đã thay đổi -8.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.11%, đạt mức cao nhất là 20,847.64 ISK và mức thấp nhất là 19,626.9 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 JSOL là kr29,275.71 ISK , thay đổi -23.49% so với giá hiện tại. JPool Staked SOL (JSOL) đã thay đổi
+kr
5,046.6ISK
, tương đương mức thay đổi +759.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:29 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JSOL
kr11,596.13kr11,809.35
-2.11%
1 JSOL
kr23,192.26kr23,618.69
-2.11%
5 JSOL
kr115,961.28kr118,093.47
-2.11%
10 JSOL
kr231,922.57kr236,186.94
-2.11%
50 JSOL
kr1,159,612.84kr1,180,934.72
-2.11%
100 JSOL
kr2,319,225.68kr2,361,869.45
-2.11%
500 JSOL
kr11,596,128.42kr11,809,347.23
-2.11%
1000 JSOL
kr23,192,256.84kr23,618,694.46
-2.11%

Câu Hỏi Thường Gặp JSOL/ISK

1 JPool Staked SOL (JSOL) bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 JPool Staked SOL (JSOL) (JSOL) trong Króna Iceland (ISK) là kr23,192.26.
Tôi có thể mua bao nhiêu JSOL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}4312 JSOL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JSOL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JSOL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JSOL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.0002156 JSOL, trong khi 5 JSOL sẽ có giá khoảng 115,961.28ISK.
Giá cao nhất của JSOL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JSOL tính theo ISK là kr211,168.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JSOL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JPool Staked SOL (JSOL) tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JPool Staked SOL (JSOL) (JSOL) đã giảm 8.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JPool Staked SOL (JSOL) (JSOL) đã giảm 23.49% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JSOL thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JPool Staked SOL (JSOL) và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JSOL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JSOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JSOL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JSOL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JSOL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JPool Staked SOL (JSOL) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JPool Staked SOL (JSOL): JSOL sang Đô la Mỹ (USD), JSOL sang Euro (EUR), JSOL sang Bảng Anh (GBP), JSOL sang Đô la Canada (CAD), JSOL sang Rupee Ấn Độ (INR), JSOL sang Rupee Pakistan (PKR), JSOL sang Real Brazil (BRL), JSOL sang ...
Giá của JPool Staked SOL (JSOL) ở Mỹ là $186.06 USD. Ngoài ra, giá của JPool Staked SOL (JSOL) là €161.09 EUR ở khu vực đồng euro, £137.14 GBP ở Vương quốc Anh, C$252.85 CAD ở Canada, ₹16,023.5 INR ở Ấn Độ, ₨52,645.4 PKR ở Pakistan, R$1,032.39 BRL ở Brazil, ...
Cặp JPool Staked SOL (JSOL) phổ biến nhất là JSOL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 JPool Staked SOL (JSOL) (JSOL) ở Króna Iceland (ISK) là kr23,192.26.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.