Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JOULE thành HNL

JOULE/HNL: 1 JOULE = 0.1581 HNL. Giá chuyển đổi 1 Joule (JOULE) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1581 HNL hôm nay.
JOULE
JOULE
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JOULE/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Joule (JOULE) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JOULE hiện có giá trị là 0.16 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JOULE hiện có giá 0.16 HNL, nghĩa là mua 5 JOULE sẽ mất 0.79 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 6.32 JOULE và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 31.62 JOULE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JOULE sang HNL

Chuyển đổi HNL sang JOULE

Joule
Lempira Honduras
1 JOULE
0.1581  HNL
2 JOULE
0.3162  HNL
5 JOULE
0.7906  HNL
100 JOULE
15.81  HNL
200 JOULE
31.62  HNL
500 JOULE
79.06  HNL
1000 JOULE
158.11  HNL
5000 JOULE
790.57  HNL
10000 JOULE
1,581.15  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOULE thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Joule tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOULE sang HNL, lên đến 10000 JOULE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Joule
200 HNL
1,264.9 JOULE
500 HNL
3,162.26 JOULE
1000 HNL
6,324.52 JOULE
2000 HNL
12,649.05 JOULE
5000 HNL
31,622.62 JOULE
10000 HNL
63,245.24 JOULE
50000 HNL
316,226.19 JOULE
100000 HNL
632,452.37 JOULE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành JOULE toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Joule đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang JOULE, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JOULE/HNL

JOULE/HNL: 1 JOULE = 0.1581 HNL; 2025/06/01 12:38:08
Trong 1D vừa qua, Joule đã thay đổi +4.55% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Joule(JOULE) đã thay đổi +4.55% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành JOULE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JOULE sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Joule/HNL

Giá Joule cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.1774 HNL trong khi giá Joule thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1512 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Joule theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JOULE theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1589 HNL
0.1774 HNL
0.2257 HNL
0.3069 HNL
Thấp
0.1512 HNL
0.1512 HNL
0.1512 HNL
0.1512 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.55%
-10.83%
-24.46%
-44.43%

Thông tin Joule

Số liệu thị trường JOULE sang HNL

JOULE/HNL:
L0.1581
Khối lượng JOULE 24 giờ:
L173,030.62
Vốn hóa thị trường JOULE:
--
Nguồn cung lưu hành JOULE:
0 JOULE

Tỷ giá JOULE sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Joule thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Joule là L0.1581 mỗi JOULE, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JOULE. Khối lượng giao dịch của Joule đã thay đổi +30.65% (L40,592.54 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOULE là L132,438.09.

Thông tin thêm về Joule trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Joule phổ biến nhất là JOULE sang HNL, trong đó mã của Joule là JOULE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JOULE sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JOULE sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JOULE (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOULE bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOULE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Joule phổ biến

popular info Lempira Honduras
JOULE đến HNL
1 JOULE thành L0.1581 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
JOULE đến TWD
1 JOULE thành NT$0.1815 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JOULE đến CNY
1 JOULE thành ¥0.04368 CNY
popular info Đô la Mỹ
JOULE đến USD
1 JOULE thành $0.006066 USD
popular info Euro
JOULE đến EUR
1 JOULE thành €0.005345 EUR
popular info Đô la Canada
JOULE đến CAD
1 JOULE thành C$0.008335 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JOULE đến KRW
1 JOULE thành ₩8.39 KRW
popular info Yên Nhật
JOULE đến JPY
1 JOULE thành ¥0.8738 JPY
popular info Bảng Anh
JOULE đến GBP
1 JOULE thành £0.004506 GBP
popular info Real Brazil
JOULE đến BRL
1 JOULE thành R$0.03473 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến HNL
1 PSG thành L51.8 HNL
other assets FLock.io
FLOCK đến HNL
1 FLOCK thành L5.46 HNL
other assets Xterio
XTER đến HNL
1 XTER thành L6.43 HNL
other assets Tutorial
TUT đến HNL
1 TUT thành L0.6997 HNL
other assets Horizen
ZEN đến HNL
1 ZEN thành L262.98 HNL
other assets Acala Token
ACA đến HNL
1 ACA thành L0.8007 HNL
other assets Chains of War
MIRA đến HNL
1 MIRA thành L0.{6}1956 HNL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HNL
1 ZKJ thành L52.15 HNL
other assets Allo
RWA đến HNL
1 RWA thành L0.2107 HNL
other assets WalletConnect Token
WCT đến HNL
1 WCT thành L15.14 HNL

Bảng chuyển đổi từ JOULE sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Joule đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOULE thành Lempira Honduras đã thay đổi -10.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.55%, đạt mức cao nhất là 0.1589 HNL và mức thấp nhất là 0.1512 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 JOULE là L0.2093 HNL , thay đổi -24.46% so với giá hiện tại. Joule đã thay đổi
-L
1.2HNL
, tương đương mức thay đổi -88.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JOULE
L0.07906L0.07562
+4.55%
1 JOULE
L0.1581L0.1512
+4.55%
5 JOULE
L0.7906L0.7562
+4.55%
10 JOULE
L1.58L1.51
+4.55%
50 JOULE
L7.91L7.56
+4.55%
100 JOULE
L15.81L15.12
+4.55%
500 JOULE
L79.06L75.62
+4.55%
1000 JOULE
L158.11L151.24
+4.55%

Câu Hỏi Thường Gặp JOULE/HNL

1 Joule bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Joule (JOULE) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1581.
Tôi có thể mua bao nhiêu JOULE với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.32 JOULE đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JOULE sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JOULE sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JOULE bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 31.62 JOULE, trong khi 5 JOULE sẽ có giá khoảng 0.7906HNL.
Giá cao nhất của JOULE/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JOULE tính theo HNL là L1.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JOULE/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Joule tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Joule (JOULE) đã giảm 10.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Joule (JOULE) đã giảm 24.46% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JOULE thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Joule và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JOULE/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JOULE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JOULE/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JOULE/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JOULE/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Joule và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.