Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi JET thành ISK

JET/ISK: 1 JET = 0.2171 ISK. Giá chuyển đổi 1 Jetcoin (JET) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2171 ISK hôm nay.
JET
JET
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JET/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jetcoin (JET) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JET hiện có giá trị là 0.2171 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JET hiện có giá 0.2171 ISK, nghĩa là mua 5 JET sẽ mất 1.09 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.61 JET và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 23.03 JET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JET sang ISK

Chuyển đổi ISK sang JET

Jetcoin
Króna Iceland
500 JET
108.56  ISK
1000 JET
217.13  ISK
5000 JET
1,085.64  ISK
10000 JET
2,171.28  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JET thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Jetcoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JET sang ISK, lên đến 10000 JET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Jetcoin
1000 ISK
4,605.57 JET
2000 ISK
9,211.15 JET
5000 ISK
23,027.87 JET
10000 ISK
46,055.74 JET
50000 ISK
230,278.69 JET
100000 ISK
460,557.39 JET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành JET toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Jetcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang JET, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JET/ISK

JET/ISK: 1 JET = 0.2171 ISK; 2025/06/25 21:43:33
Trong 1D vừa qua, Jetcoin đã thay đổi -0.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jetcoin(JET) đã thay đổi -0.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành JET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JET sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Jetcoin/ISK

Giá Jetcoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2441 ISK trong khi giá Jetcoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2170 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jetcoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JET theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2173 ISK
0.2441 ISK
0.2442 ISK
0.8408 ISK
Thấp
0.2170 ISK
0.2170 ISK
0.1669 ISK
0.01305 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.03%
-10.97%
+29.98%
-55.59%

Thông tin Jetcoin

Số liệu thị trường JET sang ISK

JET/ISK:
kr0.2171
Khối lượng JET 24 giờ:
kr123.28
Vốn hóa thị trường JET:
kr15,799,990.89
Nguồn cung lưu hành JET:
72.77M JET

Tỷ giá JET sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Jetcoin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Jetcoin là kr0.2171 mỗi JET, với tổng vốn hoá thị trường của kr15,799,990.89 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,768,024 JET. Khối lượng giao dịch của Jetcoin đã thay đổi -0.01% (kr-0.01 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JET là kr123.29.

Thông tin thêm về Jetcoin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jetcoin phổ biến nhất là JET sang ISK, trong đó mã của Jetcoin là JET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92340.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78798.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147758.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598707.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9256096.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JET sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JET sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JET (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JET bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Jetcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JET đến TWD
1 JET thành NT$0.05230 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JET đến CNY
1 JET thành ¥0.01276 CNY
popular info Króna Iceland
JET đến ISK
1 JET thành kr0.2171 ISK
popular info Đô la Mỹ
JET đến USD
1 JET thành $0.001780 USD
popular info Euro
JET đến EUR
1 JET thành €0.001527 EUR
popular info Đô la Canada
JET đến CAD
1 JET thành C$0.002443 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JET đến KRW
1 JET thành ₩2.42 KRW
popular info Yên Nhật
JET đến JPY
1 JET thành ¥0.2584 JPY
popular info Bảng Anh
JET đến GBP
1 JET thành £0.001303 GBP
popular info Real Brazil
JET đến BRL
1 JET thành R$0.009898 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr74.69 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr5.12 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr78,945.33 ISK
other assets Maple Finance
SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr72.17 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr59,798.02 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr1.9 ISK
other assets Movement
MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr21.47 ISK
other assets Onyxcoin
XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.03 ISK
other assets Tagger
TAG đến ISK
1 TAG thành kr0.02759 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,121,670.96 ISK

Bảng chuyển đổi từ JET sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Jetcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JET thành Króna Iceland đã thay đổi -10.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.2173 ISK và mức thấp nhất là 0.2170 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 JET là kr0.1671 ISK , thay đổi +29.98% so với giá hiện tại. Jetcoin đã thay đổi
-kr
0.1295ISK
, tương đương mức thay đổi -37.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JET
kr0.1086kr0.1086
-0.03%
1 JET
kr0.2171kr0.2172
-0.03%
5 JET
kr1.09kr1.09
-0.03%
10 JET
kr2.17kr2.17
-0.03%
50 JET
kr10.86kr10.86
-0.03%
100 JET
kr21.71kr21.72
-0.03%
500 JET
kr108.56kr108.59
-0.03%
1000 JET
kr217.13kr217.18
-0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp JET/ISK

1 Jetcoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Jetcoin (JET) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2171.
Tôi có thể mua bao nhiêu JET với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.61 JET đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JET sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JET sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JET bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 23.03 JET, trong khi 5 JET sẽ có giá khoảng 1.09ISK.
Giá cao nhất của JET/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JET tính theo ISK là kr159.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JET/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jetcoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jetcoin (JET) đã giảm 10.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jetcoin (JET) đã tăng 29.98% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JET thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jetcoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JET/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JET/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JET/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JET/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jetcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jetcoin: JET sang Đô la Mỹ (USD), JET sang Euro (EUR), JET sang Bảng Anh (GBP), JET sang Đô la Canada (CAD), JET sang Rupee Ấn Độ (INR), JET sang Rupee Pakistan (PKR), JET sang Real Brazil (BRL), JET sang ...
Giá của Jetcoin ở Mỹ là $0.001780 USD. Ngoài ra, giá của Jetcoin là €0.001527 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001303 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002443 CAD ở Canada, ₹0.1530 INR ở Ấn Độ, ₨0.5060 PKR ở Pakistan, R$0.009898 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jetcoin phổ biến nhất là JET sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Jetcoin (JET) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2171.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.