Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IUS thành UAH

IUS/UAH: 1 IUS = 0.{4}1656 UAH. Giá chuyển đổi 1 Iustitia Coin (IUS) thành Hryvnia Ukraina (UAH) là 0.{4}1656 UAH hôm nay.
IUS
IUS
UAH
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IUS/UAH theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Iustitia Coin (IUS) thành Hryvnia Ukraina (UAH) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IUS hiện có giá trị là 0.00 UAH. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IUS hiện có giá 0.00 UAH, nghĩa là mua 5 IUS sẽ mất 0.00 UAH. Tương tự, ₴1 UAH có thể được chuyển đổi thành 60,372.1 IUS và ₴50 UAH có thể được chuyển đổi thành 301,860.5 IUS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IUS sang UAH

Chuyển đổi UAH sang IUS

Iustitia Coin
Hryvnia Ukraina
1 IUS
0.{4}1656  UAH
2 IUS
0.{4}3313  UAH
5 IUS
0.{4}8282  UAH
10 IUS
0.0001656  UAH
20 IUS
0.0003313  UAH
50 IUS
0.0008282  UAH
100 IUS
0.001656  UAH
200 IUS
0.003313  UAH
500 IUS
0.008282  UAH
1000 IUS
0.01656  UAH
5000 IUS
0.08282  UAH
10000 IUS
0.1656  UAH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IUS thành UAH toàn diện, cho thấy giá trị của Iustitia Coin tính theo Hryvnia Ukraina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IUS sang UAH, lên đến 10000 IUS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Hryvnia Ukraina
Iustitia Coin
50 UAH
3,018,605.02 IUS
100 UAH
6,037,210.04 IUS
200 UAH
12,074,420.09 IUS
500 UAH
30,186,050.21 IUS
1000 UAH
60,372,100.43 IUS
2000 UAH
120,744,200.86 IUS
5000 UAH
301,860,502.15 IUS
10000 UAH
603,721,004.3 IUS
50000 UAH
3,018,605,021.5 IUS
100000 UAH
6,037,210,043 IUS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UAH thành IUS toàn diện, cho thấy giá trị của Hryvnia Ukraina tính theo Iustitia Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UAH sang IUS, lên đến 100000 UAH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IUS/UAH

IUS/UAH: 1 IUS = 0.{4}1656 UAH; 2025/05/04 07:42:04
Trong 1D vừa qua, Iustitia Coin đã thay đổi +17.03% thành UAH. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Iustitia Coin(IUS) đã thay đổi +17.03% thành UAH trong khi đó Hryvnia Ukraina(UAH) đã thay đổi % thành IUS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IUS sang UAH: Biến động và thay đổi giá của Iustitia Coin/UAH

Giá Iustitia Coin cao nhất theo UAH 7 ngày qua là 0.{4}1657 UAH trong khi giá Iustitia Coin thấp nhất theo UAH trong 7 ngày qua là 0.{4}1186 UAH. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Iustitia Coin theo UAH trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IUS theo UAH trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1657 UAH
0.{4}1657 UAH
0.{4}2358 UAH
0.{4}7036 UAH
Thấp
0.{4}1407 UAH
0.{4}1186 UAH
0.{5}9732 UAH
0.{5}9732 UAH
Bình thường
0 UAH
0 UAH
0 UAH
0 UAH
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.03%
+31.77%
-11.12%
-53.37%

Thông tin Iustitia Coin

Số liệu thị trường IUS sang UAH

IUS/UAH:
₴0.{4}1656
Khối lượng IUS 24 giờ:
₴6,415.35
Vốn hóa thị trường IUS:
--
Nguồn cung lưu hành IUS:
0 IUS

Tỷ giá IUS sang UAH hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Iustitia Coin thành Hryvnia Ukraina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Iustitia Coin là ₴0.{4}1656 mỗi IUS, với tổng vốn hoá thị trường của ₴0 UAH dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IUS. Khối lượng giao dịch của Iustitia Coin đã thay đổi +102.49% (₴3,247.09 UAH) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IUS là ₴3,168.27.

Thông tin thêm về Iustitia Coin trên Bitget

Thông tin Hryvnia Ukraina

Gii thiu v Hryvnia Ukraina (UAH)

Hryvnia Ukraine (UAH) là gì?

Hryvnia Ukraina (UAH) là tin t quc gia ca Ukraina k t tháng 9 năm 1996. Đưc đi din bi mã ISO UAH và đưc ký hiu là ₴, Hryvnia đã thay thế Karbovanet do siêu lm phát sau s sp đ ca Liên Xô. Đng tin này, đôi khi đưc viết là Hryvnya hoc Grivna, đưc chia thành 100 kopiykas. Hryvnia Ukraina là tin t hp pháp duy nht Ukraine và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Hryvnia ca Ukraine đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, đây là ngân hàng trung ương ca Ukraine. Ngân hàng Quc gia Ukraine chu trách nhim in n và lưu thông tin t, duy trì s n đnh tài chính và phát trin kinh tế ca đt nưc.

V lch s ca UAH

Tên ca Hryvnia có ngun gc t mt thưc đo trng lưng thi trung c khu vc Slav. Mt phiên bn trưc đó ca tin t đưc lưu hành vào năm 1917 sau khi Ukraine tuyên b đc lp khi Đế chế Sa hoàng Nga. Karbovanets, đưc s dng trong hai cuc chiến tranh thế gii, đã đưc thay thế bi Hryvnia vào năm 1996 vi t l 100,000 Karbovanets cho mt Hryvnia.

Tin giy và tin xu UAH

Hryvnia đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, vi tin giy có mnh giá ₴ 10, ₴ 20, ₴ 50, ₴ 100, ₴ 200 và ₴ 500. Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá ₴1, ₴2 và ₴5. Biu tưng tin t là mt ch cái Ukraina He (г) vi nét ngang kép, tưng trưng cho s n đnh.

Tác đng kinh tế và s dng

Quá trình chuyn đi sang nn kinh tế th trưng ca Ukraine đã gp phi nhng thách thc, vi phn ln dân s phi dùng đến các h thng canh tác và trao đi t cung t cp. S ra đi ca Hryvnia đã ci thin tình hình này mt chút.

Hryvnia đưc s dng Ukraine, ngoi tr Crimea, nơi đng rúp ca Nga đưc thông qua vào năm 2014 sau khi sáp nhp vào Nga. Đng Hryvnia tiếp tc là mt loi tin t song song cho đến cui năm 2015 ti Crimea.

Hin đi hóa và trin vng tương lai

Vào tháng 1/2023, Ngân hàng Quc gia Ukraine bt đu thu hi tin giy cũ (đưc thiết kế t năm 2003 - 2007) khi lưu hành, thay thế bng tin giy hin đi và tin xu đưc thiết kế mi. Đng thái này biu th nhng n lc liên tc hm đơn gin hóa tin t và thích ng vi nhu cu kinh tế.

UAH có đưc neo vi EUR không?

Không, đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) không đưc neo vi đng Euro hoc bt k loi tin t nào khác. Hryvnia hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, vi giá tr đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi. Điu này có nghĩa là t giá hi đoái ca Hryvnia so vi các loi tin t khác, bao gm c Euro, có th dao đng da trên điu kin kinh tế, n đnh chính tr và các yếu t khác.

UAH có phi là tin t n đnh không?

Đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) đã tri qua các mc đ n đnh khác nhau, chu nh hưng đáng k t nhng thách thc chính tr và kinh tế ca Ukraine. Đáng chú ý, đng tin này đã mt giá đáng k trong thi k bt n chính tr năm 2014, mt khong 70% giá tr so vi đng đô la M và đt mc thp khong ₴ 33 cho mi đô la vào năm 2015. Tuy nhiên, đng tin này cũng đã có các giai đon phc hi, chng hn như vào tháng 7 năm 2019, khi nó tăng lên ₴ 24,98 so vi đng đô la. Các yếu t như bt n chính tr, áp lc kinh tế, lm phát và mc d tr ngoi hi do Ngân hàng Quc gia Ukraine nm gi đóng vai trò quan trng trong vic xác đnh s n đnh ca đng hryvnia. Trong khi Ngân hàng Quc gia đã có nhng n lc đ n đnh tin t, đng Hryvnia vn d b biến đng, phn ánh bi cnh kinh tế và chính tr rng ln hơn ca Ukraine.

Ti sao Ukraine phá giá UAH?

Vào tháng 7/2022, ngân hàng trung ương Ukraine đã đưa ra quyết đnh chiến lưc là phá giá 25% đng Hryvnia ca Ukraine so vi đng đô la M, mt đng thái ch yếu nhm gii quyết các vn đ cán cân thanh toán ca nưc này và tăng kh năng cnh tranh ca hàng xut khu. S mt giá này là mt phn ng đi vi áp lc kinh tế trm trng hơn do xung đt khu vc đang din ra và căng thng đa chính tr, tác đng đáng k đến đu tư nưc ngoài và gim kh năng tiếp cn th trưng tài chính quc tế. Bng cách phá giá đng tin ca mình, Ukraine đã tìm cách n đnh nn kinh tế, qun lý áp lc lm phát và làm cho các lĩnh vc đnhng xut khu, như nông nghip, tr nên hp dn hơn trên th trưng toàn cu. Đng thái kinh tế này là mt phn ca chiến lưc rng ln hơn đ gii quyết nhng thách thc tài chính phc tp mà đt nưc phi đi mt trong giai đon hn lon này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Iustitia Coin phổ biến nhất là IUS sang UAH, trong đó mã của Iustitia Coin là IUS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UAH đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IUS sang UAH

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IUS sang UAH
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IUS (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IUS bằng UAH. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IUS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Iustitia Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IUS đến TWD
1 IUS thành NT$0.{4}1223 TWD
popular info Hryvnia Ukraina
IUS đến UAH
1 IUS thành ₴0.{4}1656 UAH
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IUS đến CNY
1 IUS thành ¥0.{5}2889 CNY
popular info Đô la Mỹ
IUS đến USD
1 IUS thành $0.{6}3981 USD
popular info Euro
IUS đến EUR
1 IUS thành €0.{6}3522 EUR
popular info Đô la Canada
IUS đến CAD
1 IUS thành C$0.{6}5501 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IUS đến KRW
1 IUS thành ₩0.0005572 KRW
popular info Yên Nhật
IUS đến JPY
1 IUS thành ¥0.{4}5768 JPY
popular info Bảng Anh
IUS đến GBP
1 IUS thành £0.{6}3000 GBP
popular info Real Brazil
IUS đến BRL
1 IUS thành R$0.{5}2253 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UAH

other assets New XAI gork
gork đến UAH
1 gork thành ₴2.12 UAH
other assets Solayer
LAYER đến UAH
1 LAYER thành ₴134.77 UAH
other assets DeXe
DEXE đến UAH
1 DEXE thành ₴603.62 UAH
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến UAH
1 ASR thành ₴65.59 UAH
other assets Flare
FLR đến UAH
1 FLR thành ₴0.7857 UAH
other assets Arcblock
ABT đến UAH
1 ABT thành ₴40.56 UAH
other assets Cratos
CRTS đến UAH
1 CRTS thành ₴0.01669 UAH
other assets Stratis [New]
STRAX đến UAH
1 STRAX thành ₴2.69 UAH
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến UAH
1 FOX thành ₴1.3 UAH
other assets Aergo
AERGO đến UAH
1 AERGO thành ₴7.53 UAH

Bảng chuyển đổi từ IUS sang UAH

Tỷ giá hoán đổi của Iustitia Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IUS thành Hryvnia Ukraina đã thay đổi +31.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.03%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1657 UAH và mức thấp nhất là 0.{4}1407 UAH . Một tháng trước, giá trị của 1 IUS là ₴0.{4}1864 UAH , thay đổi -11.12% so với giá hiện tại. Iustitia Coin đã thay đổi
-
0.0001944UAH
, tương đương mức thay đổi -92.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IUS₴0.{5}8282₴0.{5}7077
+17.03%
1 IUS₴0.{4}1656₴0.{4}1415
+17.03%
5 IUS₴0.{4}8282₴0.{4}7077
+17.03%
10 IUS₴0.0001656₴0.0001415
+17.03%
50 IUS₴0.0008282₴0.0007077
+17.03%
100 IUS₴0.001656₴0.001415
+17.03%
500 IUS₴0.008282₴0.007077
+17.03%
1000 IUS₴0.01656₴0.01415
+17.03%

Câu Hỏi Thường Gặp IUS/UAH

1 Iustitia Coin bằng bao nhiêu UAH?
Hiện tại, giá 1 Iustitia Coin (IUS) trong Hryvnia Ukraina (UAH) là ₴0.{4}1656.
Tôi có thể mua bao nhiêu IUS với 1 UAH?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60,372.1 IUS đối với UAH.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IUS sang UAH?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IUS sang UAH của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IUS bất kỳ sang UAH. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UAH tương đương 301,860.5 IUS, trong khi 5 IUS sẽ có giá khoảng 0.{4}8282UAH.
Giá cao nhất của IUS/UAH trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IUS tính theo UAH là ₴0.2827. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IUS/UAH có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Iustitia Coin tính theo UAH như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Iustitia Coin (IUS) đã tăng 31.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Iustitia Coin (IUS) đã giảm 11.12% so với Hryvnia Ukraina (UAH).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IUS thành UAH?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Iustitia Coin và Hryvnia Ukraina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IUS/UAH. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IUS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IUS/UAH tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IUS/UAH giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IUS/UAH. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Iustitia Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.