Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IRIS thành EUR

IRIS/EUR: 1 IRIS = 0.0007646 EUR. Giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) thành Euro (EUR) là 0.0007646 EUR hôm nay.
IRIS
IRIS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IRIS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRISnet (IRIS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IRIS hiện có giá trị là 0.0007646 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IRIS hiện có giá 0.0007646 EUR, nghĩa là mua 5 IRIS sẽ mất 0.003823 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,307.82 IRIS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,539.12 IRIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IRIS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang IRIS

IRISnet
Euro
1 IRIS
0.0007646  EUR
2 IRIS
0.001529  EUR
5 IRIS
0.003823  EUR
10 IRIS
0.007646  EUR
20 IRIS
0.01529  EUR
50 IRIS
0.03823  EUR
100 IRIS
0.07646  EUR
200 IRIS
0.1529  EUR
500 IRIS
0.3823  EUR
1000 IRIS
0.7646  EUR
5000 IRIS
3.82  EUR
10000 IRIS
7.65  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IRIS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của IRISnet tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IRIS sang EUR, lên đến 10000 IRIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
IRISnet
10 EUR
13,078.25 IRIS
50 EUR
65,391.24 IRIS
100 EUR
130,782.47 IRIS
200 EUR
261,564.94 IRIS
500 EUR
653,912.36 IRIS
1000 EUR
1,307,824.72 IRIS
2000 EUR
2,615,649.44 IRIS
5000 EUR
6,539,123.59 IRIS
10000 EUR
13,078,247.18 IRIS
50000 EUR
65,391,235.91 IRIS
100000 EUR
130,782,471.82 IRIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành IRIS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo IRISnet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang IRIS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IRIS/EUR

IRIS/EUR: 1 IRIS = 0.0007646 EUR; 2025/06/17 09:29:35
Trong 1D vừa qua, IRISnet đã thay đổi -8.71% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRISnet(IRIS) đã thay đổi -8.71% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành IRIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IRIS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của IRISnet/EUR

Giá IRISnet cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001086 EUR trong khi giá IRISnet thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0006471 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IRISnet theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IRIS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0008972 EUR
0.001086 EUR
0.001547 EUR
0.001918 EUR
Thấp
0.0007555 EUR
0.0006471 EUR
0.0006396 EUR
0.0006471 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.71%
-28.66%
-48.72%
-51.94%

Thông tin IRISnet

Số liệu thị trường IRIS sang EUR

IRIS/EUR:
€0.0007646
Khối lượng IRIS 24 giờ:
€432,711.85
Vốn hóa thị trường IRIS:
€1,227,706.4
Nguồn cung lưu hành IRIS:
1.61B IRIS

Tỷ giá IRIS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IRISnet thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IRISnet là €0.0007646 mỗi IRIS, với tổng vốn hoá thị trường của €1,227,706.4 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,605,624,800 IRIS. Khối lượng giao dịch của IRISnet đã thay đổi +32.37% (€105,826.76 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IRIS là €326,885.09.

Thông tin thêm về IRISnet trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang EUR, trong đó mã của IRISnet là IRIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106877.71 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2564.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92470.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78843.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144990.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587089.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9218779.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IRIS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IRIS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IRIS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IRIS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IRIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi IRISnet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IRIS đến TWD
1 IRIS thành NT$0.02609 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IRIS đến CNY
1 IRIS thành ¥0.006351 CNY
popular info Đô la Mỹ
IRIS đến USD
1 IRIS thành $0.0008838 USD
popular info Euro
IRIS đến EUR
1 IRIS thành €0.0007646 EUR
popular info Đô la Canada
IRIS đến CAD
1 IRIS thành C$0.001199 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IRIS đến KRW
1 IRIS thành ₩1.21 KRW
popular info Yên Nhật
IRIS đến JPY
1 IRIS thành ¥0.1280 JPY
popular info Bảng Anh
IRIS đến GBP
1 IRIS thành £0.0006519 GBP
popular info Real Brazil
IRIS đến BRL
1 IRIS thành R$0.004855 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €92,116.75 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,223.1 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.01359 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.92 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2401 EUR
other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €0.7061 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}9110 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €11.61 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1494 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.5421 EUR

Bảng chuyển đổi từ IRIS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của IRISnet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IRIS thành Euro đã thay đổi -28.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.71%, đạt mức cao nhất là 0.0008972 EUR và mức thấp nhất là 0.0007555 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 IRIS là €0.001491 EUR , thay đổi -48.72% so với giá hiện tại. IRISnet đã thay đổi
-
0.01761EUR
, tương đương mức thay đổi -95.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:29 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IRIS
€0.0003823€0.0004188
-8.71%
1 IRIS
€0.0007646€0.0008375
-8.71%
5 IRIS
€0.003823€0.004188
-8.71%
10 IRIS
€0.007646€0.008375
-8.71%
50 IRIS
€0.03823€0.04188
-8.71%
100 IRIS
€0.07646€0.08375
-8.71%
500 IRIS
€0.3823€0.4188
-8.71%
1000 IRIS
€0.7646€0.8375
-8.71%

Câu Hỏi Thường Gặp IRIS/EUR

1 IRISnet bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 IRISnet (IRIS) trong Euro (EUR) là €0.0007646.
Tôi có thể mua bao nhiêu IRIS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,307.82 IRIS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IRIS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IRIS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IRIS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,539.12 IRIS, trong khi 5 IRIS sẽ có giá khoảng 0.003823EUR.
Giá cao nhất của IRIS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IRIS tính theo EUR là €0.2749. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IRIS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IRISnet tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 28.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 48.72% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IRIS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IRISnet và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IRIS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IRIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IRIS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IRIS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IRIS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IRISnet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IRISnet: IRIS sang Đô la Mỹ (USD), IRIS sang Euro (EUR), IRIS sang Bảng Anh (GBP), IRIS sang Đô la Canada (CAD), IRIS sang Rupee Ấn Độ (INR), IRIS sang Rupee Pakistan (PKR), IRIS sang Real Brazil (BRL), IRIS sang ...
Giá của IRISnet ở Mỹ là $0.0008838 USD. Ngoài ra, giá của IRISnet là €0.0007646 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006519 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001199 CAD ở Canada, ₹0.07623 INR ở Ấn Độ, ₨0.2501 PKR ở Pakistan, R$0.004855 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang Euro(EUR). Giá của 1 IRISnet (IRIS) ở Euro (EUR) là €0.0007646.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.