Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105331.03 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105331.03 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105331.03 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IO thành KES
IO/KES: 1 IO = 89.83 KES. Giá chuyển đổi 1 io.net (IO) thành Shilling Kenya (KES) là 89.83 KES hôm nay.

IO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi io.net (IO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IO hiện có giá trị là 89.83 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IO hiện có giá 89.83 KES, nghĩa là mua 5 IO sẽ mất 449.15 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.01113 IO và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.05566 IO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IO sang KES
Chuyển đổi KES sang IO
io.net
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của io.net tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IO sang KES, lên đến 10000 IO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
io.net
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành IO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo io.net đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang IO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IO/KES
IO/KES: 1 IO = 89.83 KES; 2025/06/14 03:47:04
Trong 1D vừa qua, io.net đã thay đổi +2.22% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy io.net(IO) đã thay đổi +2.22% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành IO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IO sang KES: Biến động và thay đổi giá của io.net/KES
Giá io.net cao nhất theo KES 7 ngày qua là 109.6 KES trong khi giá io.net thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 85.27 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá io.net theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 90.44 KES | 109.6 KES | 153.27 KES | 156.52 KES |
Thấp | 85.27 KES | 85.27 KES | 85.27 KES | 66.5 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.22% | -6.91% | -35.17% | -19.70% |
Thông tin io.net
Số liệu thị trường IO sang KES
IO/KES:
Sh89.83
Khối lượng IO 24 giờ:
Sh4,709,855,007.55
Vốn hóa thị trường IO:
Sh14,892,730,290.55
Nguồn cung lưu hành IO:
165.79M IO
Tỷ giá IO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi io.net thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của io.net là Sh89.83 mỗi IO, với tổng vốn hoá thị trường của Sh14,892,730,290.55 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,789,680 IO. Khối lượng giao dịch của io.net đã thay đổi -17.40% (Sh-991,907,033.47 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IO là Sh5,701,762,041.02.
Thông tin thêm về io.net trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá io.net phổ biến nhất là IO sang KES, trong đó mã của io.net là IO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi io.net phổ biến

IO đến TWD
1 IO thành NT$20.5 TWD
IO đến KES
1 IO thành Sh89.83 KES

IO đến CNY
1 IO thành ¥4.98 CNY

IO đến USD
1 IO thành $0.6937 USD

IO đến EUR
1 IO thành €0.6006 EUR

IO đến CAD
1 IO thành C$0.9427 CAD

IO đến KRW
1 IO thành ₩947.37 KRW

IO đến JPY
1 IO thành ¥99.96 JPY

IO đến GBP
1 IO thành £0.5113 GBP

IO đến BRL
1 IO thành R$3.85 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,649,799.87 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh331,335.72 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,060.24 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh279.28 KES

AAVE đến KES
1 AAVE thành Sh37,422.26 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh394.08 KES

BCH đến KES
1 BCH thành Sh57,599.42 KES

UNI đến KES
1 UNI thành Sh978.22 KES

NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh165.62 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh84,479.44 KES
Bảng chuyển đổi từ IO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của io.net đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IO thành Shilling Kenya đã thay đổi -6.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.22%, đạt mức cao nhất là 90.44 KES và mức thấp nhất là 85.27 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 IO là Sh138.69 KES , thay đổi -35.17% so với giá hiện tại. io.net đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.36% so với năm trước.
-Sh
525.4KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IO | Sh44.91 | Sh43.94 | +2.22% |
1 IO | Sh89.83 | Sh87.87 | +2.22% |
5 IO | Sh449.15 | Sh439.37 | +2.22% |
10 IO | Sh898.29 | Sh878.75 | +2.22% |
50 IO | Sh4,491.45 | Sh4,393.74 | +2.22% |
100 IO | Sh8,982.9 | Sh8,787.48 | +2.22% |
500 IO | Sh44,914.52 | Sh43,937.4 | +2.22% |
1000 IO | Sh89,829.05 | Sh87,874.8 | +2.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp IO/KES
1 io.net bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 io.net (IO) trong Shilling Kenya (KES) là Sh89.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu IO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01113 IO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.05566 IO, trong khi 5 IO sẽ có giá khoảng 449.15KES.
Giá cao nhất của IO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IO tính theo KES là Sh833.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của io.net tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi io.net (IO) đã giảm 6.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi io.net (IO) đã giảm 35.17% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa io.net và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của io.net và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp io.net: IO sang Đô la Mỹ (USD), IO sang Euro (EUR), IO sang Bảng Anh (GBP), IO sang Đô la Canada (CAD), IO sang Rupee Ấn Độ (INR), IO sang Rupee Pakistan (PKR), IO sang Real Brazil (BRL), IO sang ...
Giá của io.net ở Mỹ là $0.6937 USD. Ngoài ra, giá của io.net là €0.6006 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5113 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9427 CAD ở Canada, ₹59.74 INR ở Ấn Độ, ₨196.27 PKR ở Pakistan, R$3.85 BRL ở Brazil, ...
Cặp io.net phổ biến nhất là IO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 io.net (IO) ở Shilling Kenya (KES) là Sh89.83.
Giá của io.net ở Mỹ là $0.6937 USD. Ngoài ra, giá của io.net là €0.6006 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5113 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9427 CAD ở Canada, ₹59.74 INR ở Ấn Độ, ₨196.27 PKR ở Pakistan, R$3.85 BRL ở Brazil, ...
Cặp io.net phổ biến nhất là IO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 io.net (IO) ở Shilling Kenya (KES) là Sh89.83.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
