Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107961.37 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$207.4M (1 ngày); +$1.76B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107961.37 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$207.4M (1 ngày); +$1.76B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107961.37 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$207.4M (1 ngày); +$1.76B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IST thành EUR
IST/EUR: 1 IST = 0.8525 EUR. Giá chuyển đổi 1 Inter Stable Token (IST) thành Euro (EUR) là 0.8525 EUR hôm nay.

IST
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IST/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Inter Stable Token (IST) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IST hiện có giá trị là 0.8525 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IST hiện có giá 0.8525 EUR, nghĩa là mua 5 IST sẽ mất 4.26 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.17 IST và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5.86 IST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IST sang EUR
Chuyển đổi EUR sang IST
Inter Stable Token
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IST thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Inter Stable Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IST sang EUR, lên đến 10000 IST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Inter Stable Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành IST toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Inter Stable Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang IST, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IST/EUR
IST/EUR: 1 IST = 0.8525 EUR; 2025/06/26 03:14:59
Trong 1D vừa qua, Inter Stable Token đã thay đổi -0.14% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Inter Stable Token(IST) đã thay đổi -0.14% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành IST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IST sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Inter Stable Token/EUR
Giá Inter Stable Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.8603 EUR trong khi giá Inter Stable Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.8481 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Inter Stable Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IST theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8584 EUR | 0.8603 EUR | 0.8704 EUR | 0.8810 EUR |
Thấp | 0.8484 EUR | 0.8481 EUR | 0.8462 EUR | 0.7519 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.14% | -0.22% | -0.17% | -0.15% |
Thông tin Inter Stable Token
Số liệu thị trường IST sang EUR
IST/EUR:
€0.8525
Khối lượng IST 24 giờ:
€2,731.59
Vốn hóa thị trường IST:
--
Nguồn cung lưu hành IST:
0 IST
Tỷ giá IST sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Inter Stable Token thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Inter Stable Token là €0.8525 mỗi IST, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IST. Khối lượng giao dịch của Inter Stable Token đã thay đổi +34.34% (€698.24 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IST là €2,033.35.
Thông tin thêm về Inter Stable Token trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Inter Stable Token phổ biến nhất là IST sang EUR, trong đó mã của Inter Stable Token là IST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92114.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78604.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147575.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598330.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9251855.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IST sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IST sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua IST (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IST bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Inter Stable Token phổ biến

IST đến TWD
1 IST thành NT$29.26 TWD

IST đến CNY
1 IST thành ¥7.14 CNY

IST đến USD
1 IST thành $0.9963 USD

IST đến EUR
1 IST thành €0.8525 EUR

IST đến CAD
1 IST thành C$1.37 CAD

IST đến KRW
1 IST thành ₩1,351.85 KRW

IST đến JPY
1 IST thành ¥144.33 JPY

IST đến GBP
1 IST thành £0.7275 GBP

IST đến BRL
1 IST thành R$5.54 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €92,464.91 EUR

XCN đến EUR
1 XCN thành €0.01376 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €415.15 EUR

GNS đến EUR
1 GNS thành €1.69 EUR

WEPE đến EUR
1 WEPE thành €0.{4}5275 EUR

DIA đến EUR
1 DIA thành €0.3205 EUR

AMP đến EUR
1 AMP thành €0.002986 EUR

SWELL đến EUR
1 SWELL thành €0.008078 EUR

ALPHA đến EUR
1 ALPHA thành €0.01511 EUR

FLOCK đến EUR
1 FLOCK thành €0.1638 EUR
Bảng chuyển đổi từ IST sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Inter Stable Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IST thành Euro đã thay đổi -0.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 0.8584 EUR và mức thấp nhất là 0.8484 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 IST là €0.8540 EUR , thay đổi -0.17% so với giá hiện tại. Inter Stable Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.29% so với năm trước.
-€
0.002454EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IST | €0.4263 | €0.4269 | -0.14% |
1 IST | €0.8525 | €0.8537 | -0.14% |
5 IST | €4.26 | €4.27 | -0.14% |
10 IST | €8.53 | €8.54 | -0.14% |
50 IST | €42.63 | €42.69 | -0.14% |
100 IST | €85.25 | €85.37 | -0.14% |
500 IST | €426.27 | €426.85 | -0.14% |
1000 IST | €852.54 | €853.71 | -0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp IST/EUR
1 Inter Stable Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Inter Stable Token (IST) trong Euro (EUR) là €0.8525.
Tôi có thể mua bao nhiêu IST với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.17 IST đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IST sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IST sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IST bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5.86 IST, trong khi 5 IST sẽ có giá khoảng 4.26EUR.
Giá cao nhất của IST/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IST tính theo EUR là €1.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IST/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Inter Stable Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Inter Stable Token (IST) đã giảm 0.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Inter Stable Token (IST) đã giảm 0.17% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IST thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Inter Stable Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IST/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IST/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IST/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IST/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Inter Stable Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Inter Stable Token: IST sang Đô la Mỹ (USD), IST sang Euro (EUR), IST sang Bảng Anh (GBP), IST sang Đô la Canada (CAD), IST sang Rupee Ấn Độ (INR), IST sang Rupee Pakistan (PKR), IST sang Real Brazil (BRL), IST sang ...
Giá của Inter Stable Token ở Mỹ là $0.9963 USD. Ngoài ra, giá của Inter Stable Token là €0.8525 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7275 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹85.63 INR ở Ấn Độ, ₨283.27 PKR ở Pakistan, R$5.54 BRL ở Brazil, ...
Cặp Inter Stable Token phổ biến nhất là IST sang Euro(EUR). Giá của 1 Inter Stable Token (IST) ở Euro (EUR) là €0.8525.
Giá của Inter Stable Token ở Mỹ là $0.9963 USD. Ngoài ra, giá của Inter Stable Token là €0.8525 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7275 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹85.63 INR ở Ấn Độ, ₨283.27 PKR ở Pakistan, R$5.54 BRL ở Brazil, ...
Cặp Inter Stable Token phổ biến nhất là IST sang Euro(EUR). Giá của 1 Inter Stable Token (IST) ở Euro (EUR) là €0.8525.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
