Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107366.85 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107366.85 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107366.85 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IGNIS thành CZK
IGNIS/CZK: 1 IGNIS = 0.02471 CZK. Giá chuyển đổi 1 Ignis (IGNIS) thành Koruna Czech (CZK) là 0.02471 CZK hôm nay.

IGNIS
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IGNIS/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ignis (IGNIS) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IGNIS hiện có giá trị là 0.02471 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IGNIS hiện có giá 0.02471 CZK, nghĩa là mua 5 IGNIS sẽ mất 0.1236 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 40.46 IGNIS và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 202.32 IGNIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IGNIS sang CZK
Chuyển đổi CZK sang IGNIS
Ignis
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IGNIS thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Ignis tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IGNIS sang CZK, lên đến 10000 IGNIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Ignis
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành IGNIS toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Ignis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang IGNIS, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IGNIS/CZK
IGNIS/CZK: 1 IGNIS = 0.02471 CZK; 2025/06/26 10:35:03
Trong 1D vừa qua, Ignis đã thay đổi -0.02% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ignis(IGNIS) đã thay đổi -0.02% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành IGNIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IGNIS sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Ignis/CZK
Giá Ignis cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.02641 CZK trong khi giá Ignis thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.02133 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ignis theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IGNIS theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02388 CZK | 0.02641 CZK | 0.02936 CZK | 0.04333 CZK |
Thấp | 0.02386 CZK | 0.02133 CZK | 0.02133 CZK | 0.01496 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -1.57% | -12.51% | +15.77% |
Thông tin Ignis
Số liệu thị trường IGNIS sang CZK
IGNIS/CZK:
Kč0.02471
Khối lượng IGNIS 24 giờ:
Kč4,033.6
Vốn hóa thị trường IGNIS:
Kč18,810,399.85
Nguồn cung lưu hành IGNIS:
761.14M IGNIS
Tỷ giá IGNIS sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ignis thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ignis là Kč0.02471 mỗi IGNIS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč18,810,399.85 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,143,940 IGNIS. Khối lượng giao dịch của Ignis đã thay đổi +6680.13% (Kč3,974.11 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IGNIS là Kč59.49.
Thông tin thêm về Ignis trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ignis phổ biến nhất là IGNIS sang CZK, trong đó mã của Ignis là IGNIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107832.14 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2488.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91959.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78415.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147589.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599190.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9243856.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.47 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IGNIS sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IGNIS sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua IGNIS (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IGNIS bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IGNIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ignis phổ biến

IGNIS đến TWD
1 IGNIS thành NT$0.03428 TWD

IGNIS đến CNY
1 IGNIS thành ¥0.008394 CNY

IGNIS đến USD
1 IGNIS thành $0.001170 USD

IGNIS đến EUR
1 IGNIS thành €0.0009981 EUR

IGNIS đến CAD
1 IGNIS thành C$0.001602 CAD
IGNIS đến CZK
1 IGNIS thành Kč0.02471 CZK

IGNIS đến KRW
1 IGNIS thành ₩1.59 KRW

IGNIS đến JPY
1 IGNIS thành ¥0.1685 JPY

IGNIS đến GBP
1 IGNIS thành £0.0008511 GBP

IGNIS đến BRL
1 IGNIS thành R$0.006504 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,267,133.18 CZK

BSW đến CZK
1 BSW thành Kč0.7344 CZK

BCH đến CZK
1 BCH thành Kč10,513.23 CZK

ALPHA đến CZK
1 ALPHA thành Kč0.4010 CZK

W đến CZK
1 W thành Kč1.39 CZK

GNS đến CZK
1 GNS thành Kč37.4 CZK

FLOCK đến CZK
1 FLOCK thành Kč3.6 CZK

MOVE đến CZK
1 MOVE thành Kč3.91 CZK

DATA đến CZK
1 DATA thành Kč0.3713 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč11.92 CZK
Bảng chuyển đổi từ IGNIS sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Ignis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IGNIS thành Koruna Czech đã thay đổi -1.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.02388 CZK và mức thấp nhất là 0.02386 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 IGNIS là Kč0.02813 CZK , thay đổi -12.51% so với giá hiện tại. Ignis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.54% so với năm trước.
-Kč
0.06306CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IGNIS | Kč0.01236 | Kč0.01236 | -0.02% |
1 IGNIS | Kč0.02471 | Kč0.02472 | -0.02% |
5 IGNIS | Kč0.1236 | Kč0.1236 | -0.02% |
10 IGNIS | Kč0.2471 | Kč0.2472 | -0.02% |
50 IGNIS | Kč1.24 | Kč1.24 | -0.02% |
100 IGNIS | Kč2.47 | Kč2.47 | -0.02% |
500 IGNIS | Kč12.36 | Kč12.36 | -0.02% |
1000 IGNIS | Kč24.71 | Kč24.72 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp IGNIS/CZK
1 Ignis bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Ignis (IGNIS) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.02471.
Tôi có thể mua bao nhiêu IGNIS với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.46 IGNIS đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IGNIS sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IGNIS sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IGNIS bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 202.32 IGNIS, trong khi 5 IGNIS sẽ có giá khoảng 0.1236CZK.
Giá cao nhất của IGNIS/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IGNIS tính theo CZK là Kč596.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IGNIS/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ignis tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ignis (IGNIS) đã giảm 1.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ignis (IGNIS) đã giảm 12.51% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IGNIS thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ignis và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IGNIS/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IGNIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IGNIS/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IGNIS/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IGNIS/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ignis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ignis: IGNIS sang Đô la Mỹ (USD), IGNIS sang Euro (EUR), IGNIS sang Bảng Anh (GBP), IGNIS sang Đô la Canada (CAD), IGNIS sang Rupee Ấn Độ (INR), IGNIS sang Rupee Pakistan (PKR), IGNIS sang Real Brazil (BRL), IGNIS sang ...
Giá của Ignis ở Mỹ là $0.001170 USD. Ngoài ra, giá của Ignis là €0.0009981 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008511 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001602 CAD ở Canada, ₹0.1003 INR ở Ấn Độ, ₨0.3320 PKR ở Pakistan, R$0.006504 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ignis phổ biến nhất là IGNIS sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Ignis (IGNIS) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.02471.
Giá của Ignis ở Mỹ là $0.001170 USD. Ngoài ra, giá của Ignis là €0.0009981 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008511 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001602 CAD ở Canada, ₹0.1003 INR ở Ấn Độ, ₨0.3320 PKR ở Pakistan, R$0.006504 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ignis phổ biến nhất là IGNIS sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Ignis (IGNIS) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.02471.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
