Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IC thành NZD

IC/NZD: 1 IC = 0.{4}1680 NZD. Giá chuyển đổi 1 Icy (IC) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.{4}1680 NZD hôm nay.
IC
IC
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IC/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Icy (IC) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IC hiện có giá trị là 0.00 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IC hiện có giá 0.00 NZD, nghĩa là mua 5 IC sẽ mất 0.00 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 59,507.71 IC và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 297,538.55 IC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IC sang NZD

Chuyển đổi NZD sang IC

Icy
Đô la New Zealand
1 IC
0.{4}1680  NZD
2 IC
0.{4}3361  NZD
5 IC
0.{4}8402  NZD
10 IC
0.0001680  NZD
20 IC
0.0003361  NZD
50 IC
0.0008402  NZD
100 IC
0.001680  NZD
200 IC
0.003361  NZD
500 IC
0.008402  NZD
1000 IC
0.01680  NZD
5000 IC
0.08402  NZD
10000 IC
0.1680  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IC thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của Icy tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IC sang NZD, lên đến 10000 IC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
Icy
50 NZD
2,975,385.51 IC
100 NZD
5,950,771.03 IC
200 NZD
11,901,542.06 IC
500 NZD
29,753,855.14 IC
1000 NZD
59,507,710.29 IC
2000 NZD
119,015,420.57 IC
5000 NZD
297,538,551.43 IC
10000 NZD
595,077,102.87 IC
50000 NZD
2,975,385,514.33 IC
100000 NZD
5,950,771,028.66 IC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành IC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo Icy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang IC, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IC/NZD

IC/NZD: 1 IC = 0.{4}1680 NZD; 2025/04/27 05:40:14
Trong 1D vừa qua, Icy đã thay đổi +0.54% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Icy(IC) đã thay đổi +0.54% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành IC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IC sang NZD: Biến động và thay đổi giá của Icy/NZD

Giá Icy cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.{4}1720 NZD trong khi giá Icy thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.{4}1461 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Icy theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IC theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1720 NZD
0.{4}1720 NZD
0.{4}2149 NZD
0.{4}7000 NZD
Thấp
0.{4}1654 NZD
0.{4}1461 NZD
0.{4}1458 NZD
0.{4}1458 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.54%
+12.81%
-21.63%
-77.34%

Thông tin Icy

Số liệu thị trường IC sang NZD

IC/NZD:
NZ$0.{4}1680
Khối lượng IC 24 giờ:
NZ$242,497.94
Vốn hóa thị trường IC:
--
Nguồn cung lưu hành IC:
0 IC

Tỷ giá IC sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Icy thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Icy là NZ$0.{4}1680 mỗi IC, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IC. Khối lượng giao dịch của Icy đã thay đổi +8.07% (NZ$18,104.1 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IC là NZ$224,393.85.

Thông tin thêm về Icy trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Icy phổ biến nhất là IC sang NZD, trong đó mã của Icy là IC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IC sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IC sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IC (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IC bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Icy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IC đến TWD
1 IC thành NT$0.0003264 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IC đến CNY
1 IC thành ¥0.{4}7309 CNY
popular info Đô la Mỹ
IC đến USD
1 IC thành $0.{4}1003 USD
popular info Euro
IC đến EUR
1 IC thành €0.{5}8810 EUR
popular info Đô la Canada
IC đến CAD
1 IC thành C$0.{4}1392 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IC đến KRW
1 IC thành ₩0.01442 KRW
popular info Yên Nhật
IC đến JPY
1 IC thành ¥0.001440 JPY
popular info Bảng Anh
IC đến GBP
1 IC thành £0.{5}7531 GBP
popular info Đô la New Zealand
IC đến NZD
1 IC thành NZ$0.{4}1680 NZD
popular info Real Brazil
IC đến BRL
1 IC thành R$0.{4}5705 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Turbo
TURBO đến NZD
1 TURBO thành NZ$0.009338 NZD
other assets Synapse
SYN đến NZD
1 SYN thành NZ$0.5720 NZD
other assets Alchemy Pay
ACH đến NZD
1 ACH thành NZ$0.04777 NZD
other assets ARPA
ARPA đến NZD
1 ARPA thành NZ$0.05047 NZD
other assets JUST
JST đến NZD
1 JST thành NZ$0.06893 NZD
other assets EthereumPoW
ETHW đến NZD
1 ETHW thành NZ$3.29 NZD
other assets AIOZ Network
AIOZ đến NZD
1 AIOZ thành NZ$0.7266 NZD
other assets Viberate
VIB đến NZD
1 VIB thành NZ$0.03826 NZD
other assets Access Protocol
ACS đến NZD
1 ACS thành NZ$0.002839 NZD
other assets Wen
WEN đến NZD
1 WEN thành NZ$0.{4}7401 NZD

Bảng chuyển đổi từ IC sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của Icy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IC thành Đô la New Zealand đã thay đổi +12.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.54%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1720 NZD và mức thấp nhất là 0.{4}1654 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 IC là NZ$0.{4}2141 NZD , thay đổi -21.63% so với giá hiện tại. Icy đã thay đổi
-NZ$
0.{4}4393NZD
, tương đương mức thay đổi -72.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICNZ$0.{5}8402NZ$0.{5}8358
+0.54%
1 ICNZ$0.{4}1680NZ$0.{4}1672
+0.54%
5 ICNZ$0.{4}8402NZ$0.{4}8358
+0.54%
10 ICNZ$0.0001680NZ$0.0001672
+0.54%
50 ICNZ$0.0008402NZ$0.0008358
+0.54%
100 ICNZ$0.001680NZ$0.001672
+0.54%
500 ICNZ$0.008402NZ$0.008358
+0.54%
1000 ICNZ$0.01680NZ$0.01672
+0.54%

Câu Hỏi Thường Gặp IC/NZD

1 Icy bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 Icy (IC) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.{4}1680.
Tôi có thể mua bao nhiêu IC với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59,507.71 IC đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IC sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IC sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IC bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 297,538.55 IC, trong khi 5 IC sẽ có giá khoảng 0.{4}8402NZD.
Giá cao nhất của IC/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IC tính theo NZD là NZ$0.0003529. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IC/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Icy tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Icy (IC) đã tăng 12.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Icy (IC) đã giảm 21.63% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IC thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Icy và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IC/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IC/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IC/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IC/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Icy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.