Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IC thành KHR

IC/KHR: 1 IC = 0.06021 KHR. Giá chuyển đổi 1 Icy (IC) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.06021 KHR hôm nay.
IC
IC
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IC/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Icy (IC) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IC hiện có giá trị là 0.06 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IC hiện có giá 0.06 KHR, nghĩa là mua 5 IC sẽ mất 0.30 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 16.61 IC và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 83.04 IC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IC sang KHR

Chuyển đổi KHR sang IC

Icy
Riel Campuchia
5000 IC
301.05  KHR
10000 IC
602.11  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IC thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Icy tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IC sang KHR, lên đến 10000 IC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Icy
1000 KHR
16,608.27 IC
2000 KHR
33,216.55 IC
5000 KHR
83,041.36 IC
10000 KHR
166,082.73 IC
50000 KHR
830,413.64 IC
100000 KHR
1,660,827.28 IC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành IC toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Icy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang IC, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IC/KHR

IC/KHR: 1 IC = 0.06021 KHR; 2025/05/17 08:22:36
Trong 1D vừa qua, Icy đã thay đổi +0.44% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Icy(IC) đã thay đổi +0.44% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành IC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IC sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Icy/KHR

Giá Icy cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.06988 KHR trong khi giá Icy thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.05905 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Icy theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IC theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06039 KHR
0.06988 KHR
0.06988 KHR
0.09714 KHR
Thấp
0.05905 KHR
0.05905 KHR
0.03504 KHR
0.03496 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.44%
-3.46%
+71.51%
-37.09%

Thông tin Icy

Số liệu thị trường IC sang KHR

IC/KHR:
៛0.06021
Khối lượng IC 24 giờ:
៛587,404,809.24
Vốn hóa thị trường IC:
--
Nguồn cung lưu hành IC:
0 IC

Tỷ giá IC sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Icy thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Icy là ៛0.06021 mỗi IC, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IC. Khối lượng giao dịch của Icy đã thay đổi +15.93% (៛80,731,763.14 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IC là ៛506,673,046.09.

Thông tin thêm về Icy trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Icy phổ biến nhất là IC sang KHR, trong đó mã của Icy là IC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IC sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IC sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IC (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IC bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Icy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IC đến TWD
1 IC thành NT$0.0004526 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IC đến CNY
1 IC thành ¥0.0001080 CNY
popular info Đô la Mỹ
IC đến USD
1 IC thành $0.{4}1498 USD
popular info Riel Campuchia
IC đến KHR
1 IC thành ៛0.06021 KHR
popular info Euro
IC đến EUR
1 IC thành €0.{4}1342 EUR
popular info Đô la Canada
IC đến CAD
1 IC thành C$0.{4}2092 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IC đến KRW
1 IC thành ₩0.02096 KRW
popular info Yên Nhật
IC đến JPY
1 IC thành ¥0.002181 JPY
popular info Bảng Anh
IC đến GBP
1 IC thành £0.{4}1128 GBP
popular info Real Brazil
IC đến BRL
1 IC thành R$0.{4}8481 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến KHR
1 KEKIUS thành ៛232.75 KHR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛811.1 KHR
other assets Boba Network
BOBA đến KHR
1 BOBA thành ៛441.1 KHR
other assets Swell Network
SWELL đến KHR
1 SWELL thành ៛51.72 KHR
other assets Status
SNT đến KHR
1 SNT thành ៛137.42 KHR
other assets IQ
IQ đến KHR
1 IQ thành ៛18.28 KHR
other assets REI Network
REI đến KHR
1 REI thành ៛84.62 KHR
other assets Pi
PI đến KHR
1 PI thành ៛2,774.07 KHR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến KHR
1 ZKJ thành ៛8,311.56 KHR
other assets SIX
SIX đến KHR
1 SIX thành ៛85.03 KHR

Bảng chuyển đổi từ IC sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Icy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IC thành Riel Campuchia đã thay đổi -3.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.44%, đạt mức cao nhất là 0.06039 KHR và mức thấp nhất là 0.05905 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 IC là ៛0.03511 KHR , thay đổi +71.51% so với giá hiện tại. Icy đã thay đổi
-
0.05070KHR
, tương đương mức thay đổi -45.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:22 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IC៛0.03011៛0.02997
+0.44%
1 IC៛0.06021៛0.05995
+0.44%
5 IC៛0.3011៛0.2997
+0.44%
10 IC៛0.6021៛0.5995
+0.44%
50 IC៛3.01៛3
+0.44%
100 IC៛6.02៛5.99
+0.44%
500 IC៛30.11៛29.97
+0.44%
1000 IC៛60.21៛59.95
+0.44%

Câu Hỏi Thường Gặp IC/KHR

1 Icy bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Icy (IC) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.06021.
Tôi có thể mua bao nhiêu IC với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.61 IC đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IC sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IC sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IC bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 83.04 IC, trong khi 5 IC sẽ có giá khoảng 0.3011KHR.
Giá cao nhất của IC/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IC tính theo KHR là ៛0.8465. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IC/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Icy tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Icy (IC) đã giảm 3.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Icy (IC) đã tăng 71.51% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IC thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Icy và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IC/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IC/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IC/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IC/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Icy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.