Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107484.00 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$601.8M (1 ngày); +$2.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107484.00 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$601.8M (1 ngày); +$2.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107484.00 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$601.8M (1 ngày); +$2.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HPB thành CZK
HPB/CZK: 1 HPB = 0.003018 CZK. Giá chuyển đổi 1 Hyperblox (HPB) thành Koruna Czech (CZK) là 0.003018 CZK hôm nay.

HPB
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HPB/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hyperblox (HPB) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HPB hiện có giá trị là 0.003018 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HPB hiện có giá 0.003018 CZK, nghĩa là mua 5 HPB sẽ mất 0.01509 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 331.29 HPB và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,656.47 HPB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HPB sang CZK
Chuyển đổi CZK sang HPB
Hyperblox
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HPB thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Hyperblox tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HPB sang CZK, lên đến 10000 HPB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Hyperblox
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành HPB toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Hyperblox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang HPB, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HPB/CZK
HPB/CZK: 1 HPB = 0.003018 CZK; 2025/07/04 19:43:54
Trong 1D vừa qua, Hyperblox đã thay đổi +0.00% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hyperblox(HPB) đã thay đổi +0.00% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành HPB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HPB sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Hyperblox/CZK
Giá Hyperblox cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.005232 CZK trong khi giá Hyperblox thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.002428 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hyperblox theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HPB theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003018 CZK | 0.005232 CZK | 0.05332 CZK | 0.2999 CZK |
Thấp | 0.003018 CZK | 0.002428 CZK | 0.002428 CZK | 0.002428 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +0.00% | -93.75% |
Thông tin Hyperblox
Số liệu thị trường HPB sang CZK
HPB/CZK:
Kč0.003018
Khối lượng HPB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HPB:
Kč220,558.82
Nguồn cung lưu hành HPB:
73.07M HPB
Tỷ giá HPB sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hyperblox thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hyperblox là Kč0.003018 mỗi HPB, với tổng vốn hoá thị trường của Kč220,558.82 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 73,069,950 HPB. Khối lượng giao dịch của Hyperblox đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HPB là Kč0.
Thông tin thêm về Hyperblox trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hyperblox phổ biến nhất là HPB sang CZK, trong đó mã của Hyperblox là HPB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108463.33 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2532.80 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92117.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79460.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147596.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588164.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9273864.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 41.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HPB sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HPB sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HPB (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HPB bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HPB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hyperblox phổ biến

HPB đến TWD
1 HPB thành NT$0.004171 TWD

HPB đến CNY
1 HPB thành ¥0.001034 CNY

HPB đến USD
1 HPB thành $0.0001442 USD

HPB đến EUR
1 HPB thành €0.0001225 EUR

HPB đến CAD
1 HPB thành C$0.0001962 CAD
HPB đến CZK
1 HPB thành Kč0.003018 CZK

HPB đến KRW
1 HPB thành ₩0.1965 KRW

HPB đến JPY
1 HPB thành ¥0.02084 JPY

HPB đến GBP
1 HPB thành £0.0001056 GBP

HPB đến BRL
1 HPB thành R$0.0007820 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

H đến CZK
1 H thành Kč2.17 CZK

KOGE đến CZK
1 KOGE thành Kč1,004.94 CZK

STRK đến CZK
1 STRK thành Kč165.86 CZK

FUN đến CZK
1 FUN thành Kč0.2771 CZK

GOG đến CZK
1 GOG thành Kč0.5832 CZK

SOPH đến CZK
1 SOPH thành Kč0.6446 CZK

AMP đến CZK
1 AMP thành Kč0.07370 CZK

ARK đến CZK
1 ARK thành Kč9 CZK

PARTI đến CZK
1 PARTI thành Kč3.58 CZK

ROAM đến CZK
1 ROAM thành Kč2.85 CZK
Bảng chuyển đổi từ HPB sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Hyperblox đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HPB thành Koruna Czech đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.003018 CZK và mức thấp nhất là 0.003018 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 HPB là Kč0.003018 CZK , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Hyperblox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.26% so với năm trước.
-Kč
0.1071CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HPB | Kč0.001509 | Kč0.001509 | +0.00% |
1 HPB | Kč0.003018 | Kč0.003018 | +0.00% |
5 HPB | Kč0.01509 | Kč0.01509 | +0.00% |
10 HPB | Kč0.03018 | Kč0.03018 | +0.00% |
50 HPB | Kč0.1509 | Kč0.1509 | +0.00% |
100 HPB | Kč0.3018 | Kč0.3018 | +0.00% |
500 HPB | Kč1.51 | Kč1.51 | +0.00% |
1000 HPB | Kč3.02 | Kč3.02 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HPB/CZK
1 Hyperblox bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Hyperblox (HPB) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.003018.
Tôi có thể mua bao nhiêu HPB với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 331.29 HPB đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HPB sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HPB sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HPB bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 1,656.47 HPB, trong khi 5 HPB sẽ có giá khoảng 0.01509CZK.
Giá cao nhất của HPB/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HPB tính theo CZK là Kč285.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HPB/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hyperblox tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hyperblox (HPB) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hyperblox (HPB) đã tăng 0.00% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HPB thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hyperblox và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HPB/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HPB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HPB/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HPB/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HPB/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hyperblox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hyperblox: HPB sang Đô la Mỹ (USD), HPB sang Euro (EUR), HPB sang Bảng Anh (GBP), HPB sang Đô la Canada (CAD), HPB sang Rupee Ấn Độ (INR), HPB sang Rupee Pakistan (PKR), HPB sang Real Brazil (BRL), HPB sang ...
Giá của Hyperblox ở Mỹ là $0.0001442 USD. Ngoài ra, giá của Hyperblox là €0.0001225 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001056 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001962 CAD ở Canada, ₹0.01233 INR ở Ấn Độ, ₨0.04092 PKR ở Pakistan, R$0.0007820 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyperblox phổ biến nhất là HPB sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Hyperblox (HPB) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.003018.
Giá của Hyperblox ở Mỹ là $0.0001442 USD. Ngoài ra, giá của Hyperblox là €0.0001225 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001056 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001962 CAD ở Canada, ₹0.01233 INR ở Ấn Độ, ₨0.04092 PKR ở Pakistan, R$0.0007820 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyperblox phổ biến nhất là HPB sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Hyperblox (HPB) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.003018.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
