Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HVI thành EUR

HVI/EUR: 1 HVI = 0.{13}5864 EUR. Giá chuyển đổi 1 Hungarian Vizsla Inu (HVI) thành Euro (EUR) là 0.{13}5864 EUR hôm nay.
HVI
HVI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hungarian Vizsla Inu (HVI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVI hiện có giá trị là 0.{13}5864 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVI hiện có giá 0.{13}5864 EUR, nghĩa là mua 5 HVI sẽ mất 0.{12}2932 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 17,052,552,074,288.15 HVI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 85,262,760,371,440.75 HVI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HVI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang HVI

Hungarian Vizsla Inu
Euro
1 HVI
0.{13}5864  EUR
2 HVI
0.{12}1173  EUR
5 HVI
0.{12}2932  EUR
10 HVI
0.{12}5864  EUR
20 HVI
0.{11}1173  EUR
50 HVI
0.{11}2932  EUR
100 HVI
0.{11}5864  EUR
200 HVI
0.{10}1173  EUR
500 HVI
0.{10}2932  EUR
1000 HVI
0.{10}5864  EUR
5000 HVI
0.{9}2932  EUR
10000 HVI
0.{9}5864  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Hungarian Vizsla Inu tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVI sang EUR, lên đến 10000 HVI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Hungarian Vizsla Inu
1 EUR
17,052,552,074,288.15 HVI
10 EUR
170,525,520,742,881.5 HVI
50 EUR
852,627,603,714,407.5 HVI
100 EUR
1,705,255,207,428,815 HVI
200 EUR
3,410,510,414,857,630 HVI
500 EUR
8,526,276,037,144,075 HVI
1000 EUR
17,052,552,074,288,150 HVI
2000 EUR
34,105,104,148,576,300 HVI
5000 EUR
85,262,760,371,440,750 HVI
10000 EUR
170,525,520,742,881,500 HVI
50000 EUR
852,627,603,714,407,400 HVI
100000 EUR
1,705,255,207,428,814,800 HVI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HVI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Hungarian Vizsla Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HVI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HVI/EUR

HVI/EUR: 1 HVI = 0.{13}5864 EUR; 2025/06/15 23:33:24
Trong 1D vừa qua, Hungarian Vizsla Inu đã thay đổi +2.23% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hungarian Vizsla Inu(HVI) đã thay đổi +2.23% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HVI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HVI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Hungarian Vizsla Inu/EUR

Giá Hungarian Vizsla Inu cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{13}6093 EUR trong khi giá Hungarian Vizsla Inu thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{13}5247 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hungarian Vizsla Inu theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{13}5904 EUR
0.{13}6093 EUR
0.{12}1075 EUR
0.{12}1075 EUR
Thấp
0.{13}5736 EUR
0.{13}5247 EUR
0.{13}3199 EUR
0.{13}1216 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.23%
+2.71%
+83.21%
+207.23%

Thông tin Hungarian Vizsla Inu

Số liệu thị trường HVI sang EUR

HVI/EUR:
€0.{13}5864
Khối lượng HVI 24 giờ:
€188.3
Vốn hóa thị trường HVI:
--
Nguồn cung lưu hành HVI:
0 HVI

Tỷ giá HVI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hungarian Vizsla Inu thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hungarian Vizsla Inu là €0.{13}5864 mỗi HVI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HVI. Khối lượng giao dịch của Hungarian Vizsla Inu đã thay đổi +35.93% (€49.78 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVI là €138.53.

Thông tin thêm về Hungarian Vizsla Inu trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hungarian Vizsla Inu phổ biến nhất là HVI sang EUR, trong đó mã của Hungarian Vizsla Inu là HVI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HVI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HVI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HVI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hungarian Vizsla Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HVI đến TWD
1 HVI thành NT$0.{11}2001 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HVI đến CNY
1 HVI thành ¥0.{12}4867 CNY
popular info Đô la Mỹ
HVI đến USD
1 HVI thành $0.{13}6773 USD
popular info Euro
HVI đến EUR
1 HVI thành €0.{13}5864 EUR
popular info Đô la Canada
HVI đến CAD
1 HVI thành C$0.{13}9205 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HVI đến KRW
1 HVI thành ₩0.{10}9251 KRW
popular info Yên Nhật
HVI đến JPY
1 HVI thành ¥0.{11}9761 JPY
popular info Bảng Anh
HVI đến GBP
1 HVI thành £0.{13}4992 GBP
popular info Real Brazil
HVI đến BRL
1 HVI thành R$0.{12}3758 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €132.02 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.01317 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €399.73 EUR
other assets Zircuit
ZRC đến EUR
1 ZRC thành €0.02398 EUR
other assets Threshold
T đến EUR
1 T thành €0.01448 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}9613 EUR
other assets THENA
THE đến EUR
1 THE thành €0.2285 EUR
other assets Ethereum Bridged ZED20
ETH.z đến EUR
1 ETH.z thành €2,202.02 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.01762 EUR
other assets MYX Finance
MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07572 EUR

Bảng chuyển đổi từ HVI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Hungarian Vizsla Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVI thành Euro đã thay đổi +2.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.23%, đạt mức cao nhất là 0.{13}5904 EUR và mức thấp nhất là 0.{13}5736 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HVI là €0.{13}3201 EUR , thay đổi +83.21% so với giá hiện tại. Hungarian Vizsla Inu đã thay đổi
+
0.{15}5730EUR
, tương đương mức thay đổi +14.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HVI
€0.{13}2932€0.{13}2868
+2.23%
1 HVI
€0.{13}5864€0.{13}5736
+2.23%
5 HVI
€0.{12}2932€0.{12}2868
+2.23%
10 HVI
€0.{12}5864€0.{12}5736
+2.23%
50 HVI
€0.{11}2932€0.{11}2868
+2.23%
100 HVI
€0.{11}5864€0.{11}5736
+2.23%
500 HVI
€0.{10}2932€0.{10}2868
+2.23%
1000 HVI
€0.{10}5864€0.{10}5736
+2.23%

Câu Hỏi Thường Gặp HVI/EUR

1 Hungarian Vizsla Inu bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Hungarian Vizsla Inu (HVI) trong Euro (EUR) là €0.{13}5864.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17,052,552,074,288.15 HVI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 85,262,760,371,440.75 HVI, trong khi 5 HVI sẽ có giá khoảng 0.{12}2932EUR.
Giá cao nhất của HVI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVI tính theo EUR là €0.{6}4752. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hungarian Vizsla Inu tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hungarian Vizsla Inu (HVI) đã tăng 2.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hungarian Vizsla Inu (HVI) đã tăng 83.21% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hungarian Vizsla Inu và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hungarian Vizsla Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hungarian Vizsla Inu: HVI sang Đô la Mỹ (USD), HVI sang Euro (EUR), HVI sang Bảng Anh (GBP), HVI sang Đô la Canada (CAD), HVI sang Rupee Ấn Độ (INR), HVI sang Rupee Pakistan (PKR), HVI sang Real Brazil (BRL), HVI sang ...
Giá của Hungarian Vizsla Inu ở Mỹ là $0.{13}6773 USD. Ngoài ra, giá của Hungarian Vizsla Inu là €0.{13}5864 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{13}4992 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{13}9205 CAD ở Canada, ₹0.{11}5833 INR ở Ấn Độ, ₨0.{10}1916 PKR ở Pakistan, R$0.{12}3758 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hungarian Vizsla Inu phổ biến nhất là HVI sang Euro(EUR). Giá của 1 Hungarian Vizsla Inu (HVI) ở Euro (EUR) là €0.{13}5864.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.