Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMNG thành LKR

HMNG/LKR: 1 HMNG = 0.{6}4356 LKR. Giá chuyển đổi 1 Hummingbird Finance (New) (HMNG) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.{6}4356 LKR hôm nay.
HMNG
HMNG
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMNG/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hummingbird Finance (New) (HMNG) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMNG hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMNG hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 HMNG sẽ mất 0.00 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 2,295,438.49 HMNG và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 11,477,192.43 HMNG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMNG sang LKR

Chuyển đổi LKR sang HMNG

Hummingbird Finance (New)
Rupee Sri Lanka
1 HMNG
0.{6}4356  LKR
2 HMNG
0.{6}8713  LKR
5 HMNG
0.{5}2178  LKR
10 HMNG
0.{5}4356  LKR
20 HMNG
0.{5}8713  LKR
50 HMNG
0.{4}2178  LKR
100 HMNG
0.{4}4356  LKR
200 HMNG
0.{4}8713  LKR
500 HMNG
0.0002178  LKR
1000 HMNG
0.0004356  LKR
5000 HMNG
0.002178  LKR
10000 HMNG
0.004356  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMNG thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Hummingbird Finance (New) tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMNG sang LKR, lên đến 10000 HMNG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Hummingbird Finance (New)
1 LKR
2,295,438.49 HMNG
10 LKR
22,954,384.87 HMNG
50 LKR
114,771,924.33 HMNG
100 LKR
229,543,848.65 HMNG
200 LKR
459,087,697.31 HMNG
500 LKR
1,147,719,243.26 HMNG
1000 LKR
2,295,438,486.53 HMNG
2000 LKR
4,590,876,973.05 HMNG
5000 LKR
11,477,192,432.63 HMNG
10000 LKR
22,954,384,865.25 HMNG
50000 LKR
114,771,924,326.26 HMNG
100000 LKR
229,543,848,652.52 HMNG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HMNG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Hummingbird Finance (New) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HMNG, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMNG/LKR

HMNG/LKR: 1 HMNG = 0.{6}4356 LKR; 2025/04/26 16:57:31
Trong 1D vừa qua, Hummingbird Finance (New) đã thay đổi -3.98% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hummingbird Finance (New)(HMNG) đã thay đổi -3.98% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HMNG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMNG sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Hummingbird Finance (New)/LKR

Giá Hummingbird Finance (New) cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.{6}4781 LKR trong khi giá Hummingbird Finance (New) thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.{6}4435 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hummingbird Finance (New) theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMNG theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}4781 LKR
0.{6}4781 LKR
0.{6}5890 LKR
0.{5}1204 LKR
Thấp
0.{6}4591 LKR
0.{6}4435 LKR
0.{6}4325 LKR
0.{6}4325 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.98%
-3.34%
-15.66%
-47.67%

Thông tin Hummingbird Finance (New)

Số liệu thị trường HMNG sang LKR

HMNG/LKR:
Rs0.{6}4356
Khối lượng HMNG 24 giờ:
Rs9,659.84
Vốn hóa thị trường HMNG:
--
Nguồn cung lưu hành HMNG:
0 HMNG

Tỷ giá HMNG sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hummingbird Finance (New) thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hummingbird Finance (New) là Rs0.{6}4356 mỗi HMNG, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMNG. Khối lượng giao dịch của Hummingbird Finance (New) đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMNG là Rs9,659.84.

Thông tin thêm về Hummingbird Finance (New) trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hummingbird Finance (New) phổ biến nhất là HMNG sang LKR, trong đó mã của Hummingbird Finance (New) là HMNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMNG sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMNG sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMNG (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMNG bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hummingbird Finance (New) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMNG đến TWD
1 HMNG thành NT$0.{7}4733 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMNG đến CNY
1 HMNG thành ¥0.{7}1060 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMNG đến USD
1 HMNG thành $0.{8}1454 USD
popular info Euro
HMNG đến EUR
1 HMNG thành €0.{8}1275 EUR
popular info Đô la Canada
HMNG đến CAD
1 HMNG thành C$0.{8}2019 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
HMNG đến LKR
1 HMNG thành Rs0.{6}4356 LKR
popular info Won Hàn Quốc
HMNG đến KRW
1 HMNG thành ₩0.{5}2091 KRW
popular info Yên Nhật
HMNG đến JPY
1 HMNG thành ¥0.{6}2089 JPY
popular info Bảng Anh
HMNG đến GBP
1 HMNG thành £0.{8}1092 GBP
popular info Real Brazil
HMNG đến BRL
1 HMNG thành R$0.{8}8274 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs4,557.48 LKR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs78.54 LKR
other assets Bonk
BONK đến LKR
1 BONK thành Rs0.005609 LKR
other assets Worldcoin
WLD đến LKR
1 WLD thành Rs334.06 LKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs316.11 LKR
other assets NEM
XEM đến LKR
1 XEM thành Rs7.43 LKR
other assets Brett (Based)
BRETT đến LKR
1 BRETT thành Rs20.51 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs744.82 LKR
other assets TRON
TRX đến LKR
1 TRX thành Rs75.33 LKR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến LKR
1 BTT thành Rs0.0002320 LKR

Bảng chuyển đổi từ HMNG sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Hummingbird Finance (New) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMNG thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -3.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.98%, đạt mức cao nhất là 0.{6}4781 LKR và mức thấp nhất là 0.{6}4591 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HMNG là Rs0.{6}5209 LKR , thay đổi -15.66% so với giá hiện tại. Hummingbird Finance (New) đã thay đổi
-Rs
0.{6}4263LKR
, tương đương mức thay đổi -48.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMNGRs0.{6}2178Rs0.{6}2273
-3.98%
1 HMNGRs0.{6}4356Rs0.{6}4547
-3.98%
5 HMNGRs0.{5}2178Rs0.{5}2273
-3.98%
10 HMNGRs0.{5}4356Rs0.{5}4547
-3.98%
50 HMNGRs0.{4}2178Rs0.{4}2273
-3.98%
100 HMNGRs0.{4}4356Rs0.{4}4547
-3.98%
500 HMNGRs0.0002178Rs0.0002273
-3.98%
1000 HMNGRs0.0004356Rs0.0004547
-3.98%

Câu Hỏi Thường Gặp HMNG/LKR

1 Hummingbird Finance (New) bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Hummingbird Finance (New) (HMNG) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{6}4356.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMNG với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,295,438.49 HMNG đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMNG sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMNG sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMNG bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 11,477,192.43 HMNG, trong khi 5 HMNG sẽ có giá khoảng 0.{5}2178LKR.
Giá cao nhất của HMNG/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMNG tính theo LKR là Rs0.{5}1374. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMNG/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hummingbird Finance (New) tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (New) (HMNG) đã giảm 3.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (New) (HMNG) đã giảm 15.66% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMNG thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hummingbird Finance (New) và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMNG/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMNG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMNG/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMNG/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMNG/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hummingbird Finance (New) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.