Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMNG thành ILS

HMNG/ILS: 1 HMNG = 0.{8}5269 ILS. Giá chuyển đổi 1 Hummingbird Finance (New) (HMNG) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{8}5269 ILS hôm nay.
HMNG
HMNG
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMNG/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hummingbird Finance (New) (HMNG) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMNG hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMNG hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 HMNG sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 189,784,624.5 HMNG và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 948,923,122.5 HMNG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMNG sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HMNG

Hummingbird Finance (New)
Shekel Israel mới
1 HMNG
0.{8}5269  ILS
2 HMNG
0.{7}1054  ILS
5 HMNG
0.{7}2635  ILS
10 HMNG
0.{7}5269  ILS
20 HMNG
0.{6}1054  ILS
50 HMNG
0.{6}2635  ILS
100 HMNG
0.{6}5269  ILS
200 HMNG
0.{5}1054  ILS
500 HMNG
0.{5}2635  ILS
1000 HMNG
0.{5}5269  ILS
5000 HMNG
0.{4}2635  ILS
10000 HMNG
0.{4}5269  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMNG thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Hummingbird Finance (New) tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMNG sang ILS, lên đến 10000 HMNG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Hummingbird Finance (New)
1 ILS
189,784,624.5 HMNG
10 ILS
1,897,846,245.01 HMNG
50 ILS
9,489,231,225.05 HMNG
100 ILS
18,978,462,450.09 HMNG
200 ILS
37,956,924,900.19 HMNG
500 ILS
94,892,312,250.46 HMNG
1000 ILS
189,784,624,500.93 HMNG
2000 ILS
379,569,249,001.86 HMNG
5000 ILS
948,923,122,504.65 HMNG
10000 ILS
1,897,846,245,009.3 HMNG
50000 ILS
9,489,231,225,046.49 HMNG
100000 ILS
18,978,462,450,092.97 HMNG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HMNG toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Hummingbird Finance (New) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HMNG, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMNG/ILS

HMNG/ILS: 1 HMNG = 0.{8}5269 ILS; 2025/04/26 16:55:52
Trong 1D vừa qua, Hummingbird Finance (New) đã thay đổi -3.98% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hummingbird Finance (New)(HMNG) đã thay đổi -3.98% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HMNG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMNG sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Hummingbird Finance (New)/ILS

Giá Hummingbird Finance (New) cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{8}5783 ILS trong khi giá Hummingbird Finance (New) thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{8}5364 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hummingbird Finance (New) theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMNG theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{8}5783 ILS
0.{8}5783 ILS
0.{8}7124 ILS
0.{7}1456 ILS
Thấp
0.{8}5552 ILS
0.{8}5364 ILS
0.{8}5231 ILS
0.{8}5231 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.98%
-3.34%
-15.66%
-47.67%

Thông tin Hummingbird Finance (New)

Số liệu thị trường HMNG sang ILS

HMNG/ILS:
₪0.{8}5269
Khối lượng HMNG 24 giờ:
₪116.84
Vốn hóa thị trường HMNG:
--
Nguồn cung lưu hành HMNG:
0 HMNG

Tỷ giá HMNG sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hummingbird Finance (New) thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hummingbird Finance (New) là ₪0.{8}5269 mỗi HMNG, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMNG. Khối lượng giao dịch của Hummingbird Finance (New) đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMNG là ₪116.84.

Thông tin thêm về Hummingbird Finance (New) trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hummingbird Finance (New) phổ biến nhất là HMNG sang ILS, trong đó mã của Hummingbird Finance (New) là HMNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMNG sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMNG sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMNG (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMNG bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hummingbird Finance (New) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMNG đến TWD
1 HMNG thành NT$0.{7}4733 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMNG đến CNY
1 HMNG thành ¥0.{7}1060 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMNG đến USD
1 HMNG thành $0.{8}1454 USD
popular info Shekel Israel mới
HMNG đến ILS
1 HMNG thành ₪0.{8}5269 ILS
popular info Euro
HMNG đến EUR
1 HMNG thành €0.{8}1275 EUR
popular info Đô la Canada
HMNG đến CAD
1 HMNG thành C$0.{8}2019 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMNG đến KRW
1 HMNG thành ₩0.{5}2091 KRW
popular info Yên Nhật
HMNG đến JPY
1 HMNG thành ¥0.{6}2089 JPY
popular info Bảng Anh
HMNG đến GBP
1 HMNG thành £0.{8}1092 GBP
popular info Real Brazil
HMNG đến BRL
1 HMNG thành R$0.{8}8274 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪55.19 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.9499 ILS
other assets Bonk
BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.{4}6784 ILS
other assets Worldcoin
WLD đến ILS
1 WLD thành ₪4.03 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪3.85 ILS
other assets NEM
XEM đến ILS
1 XEM thành ₪0.09060 ILS
other assets Brett (Based)
BRETT đến ILS
1 BRETT thành ₪0.2480 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪9.01 ILS
other assets TRON
TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9123 ILS
other assets BitTorrent [New]
BTT đến ILS
1 BTT thành ₪0.{5}2806 ILS

Bảng chuyển đổi từ HMNG sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Hummingbird Finance (New) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMNG thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.98%, đạt mức cao nhất là 0.{8}5783 ILS và mức thấp nhất là 0.{8}5552 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HMNG là ₪0.{8}6300 ILS , thay đổi -15.66% so với giá hiện tại. Hummingbird Finance (New) đã thay đổi
-
0.{8}5156ILS
, tương đương mức thay đổi -48.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMNG₪0.{8}2635₪0.{8}2750
-3.98%
1 HMNG₪0.{8}5269₪0.{8}5499
-3.98%
5 HMNG₪0.{7}2635₪0.{7}2750
-3.98%
10 HMNG₪0.{7}5269₪0.{7}5499
-3.98%
50 HMNG₪0.{6}2635₪0.{6}2750
-3.98%
100 HMNG₪0.{6}5269₪0.{6}5499
-3.98%
500 HMNG₪0.{5}2635₪0.{5}2750
-3.98%
1000 HMNG₪0.{5}5269₪0.{5}5499
-3.98%

Câu Hỏi Thường Gặp HMNG/ILS

1 Hummingbird Finance (New) bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Hummingbird Finance (New) (HMNG) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{8}5269.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMNG với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 189,784,624.5 HMNG đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMNG sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMNG sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMNG bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 948,923,122.5 HMNG, trong khi 5 HMNG sẽ có giá khoảng 0.{7}2635ILS.
Giá cao nhất của HMNG/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMNG tính theo ILS là ₪0.{7}1661. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMNG/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hummingbird Finance (New) tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (New) (HMNG) đã giảm 3.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (New) (HMNG) đã giảm 15.66% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMNG thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hummingbird Finance (New) và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMNG/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMNG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMNG/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMNG/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMNG/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hummingbird Finance (New) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.