Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94461.01 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94461.01 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94461.01 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HNC thành NAD
HNC/NAD: 1 HNC = 0.1713 NAD. Giá chuyển đổi 1 HNC COIN (HNC) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1713 NAD hôm nay.

HNC
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNC/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HNC COIN (HNC) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNC hiện có giá trị là 0.17 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNC hiện có giá 0.17 NAD, nghĩa là mua 5 HNC sẽ mất 0.86 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 5.84 HNC và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 29.19 HNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HNC sang NAD
Chuyển đổi NAD sang HNC
HNC COIN
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNC thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của HNC COIN tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNC sang NAD, lên đến 10000 HNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
HNC COIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HNC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo HNC COIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HNC, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HNC/NAD
HNC/NAD: 1 HNC = 0.1713 NAD; 2025/05/05 17:49:39
Trong 1D vừa qua, HNC COIN đã thay đổi +19.85% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HNC COIN(HNC) đã thay đổi +19.85% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HNC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HNC sang NAD: Biến động và thay đổi giá của HNC COIN/NAD
Giá HNC COIN cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1714 NAD trong khi giá HNC COIN thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1048 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HNC COIN theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNC theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1714 NAD | 0.1714 NAD | 0.1714 NAD | 0.2143 NAD |
Thấp | 0.1428 NAD | 0.1048 NAD | 0.08376 NAD | 0.05338 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +19.85% | +62.48% | +84.03% | -20.02% |
Thông tin HNC COIN
Số liệu thị trường HNC sang NAD
HNC/NAD:
N$0.1713
Khối lượng HNC 24 giờ:
N$138,914.11
Vốn hóa thị trường HNC:
--
Nguồn cung lưu hành HNC:
0 HNC
Tỷ giá HNC sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HNC COIN thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HNC COIN là N$0.1713 mỗi HNC, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HNC. Khối lượng giao dịch của HNC COIN đã thay đổi +12.02% (N$14,910.23 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNC là N$124,003.88.
Thông tin thêm về HNC COIN trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HNC COIN phổ biến nhất là HNC sang NAD, trong đó mã của HNC COIN là HNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HNC sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HNC sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HNC (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNC bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HNC COIN phổ biến

HNC đến TWD
1 HNC thành NT$0.2673 TWD

HNC đến CNY
1 HNC thành ¥0.06642 CNY

HNC đến USD
1 HNC thành $0.009172 USD

HNC đến EUR
1 HNC thành €0.008109 EUR

HNC đến CAD
1 HNC thành C$0.01267 CAD

HNC đến KRW
1 HNC thành ₩12.63 KRW

HNC đến JPY
1 HNC thành ¥1.32 JPY

HNC đến GBP
1 HNC thành £0.006906 GBP
HNC đến NAD
1 HNC thành N$0.1713 NAD

HNC đến BRL
1 HNC thành R$0.05207 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,765,145.24 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,903.09 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.05 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$64.18 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,722.16 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,615.24 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.19 NAD

VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$31.06 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,181.68 NAD

PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0001483 NAD
Bảng chuyển đổi từ HNC sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của HNC COIN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNC thành Đô la Namibia đã thay đổi +62.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.85%, đạt mức cao nhất là 0.1714 NAD và mức thấp nhất là 0.1428 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HNC là N$0.09308 NAD , thay đổi +84.03% so với giá hiện tại. HNC COIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.78% so với năm trước.
-N$
0.3772NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HNC | N$0.08564 | N$0.07146 | +19.85% |
1 HNC | N$0.1713 | N$0.1429 | +19.85% |
5 HNC | N$0.8564 | N$0.7146 | +19.85% |
10 HNC | N$1.71 | N$1.43 | +19.85% |
50 HNC | N$8.56 | N$7.15 | +19.85% |
100 HNC | N$17.13 | N$14.29 | +19.85% |
500 HNC | N$85.64 | N$71.46 | +19.85% |
1000 HNC | N$171.28 | N$142.92 | +19.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp HNC/NAD
1 HNC COIN bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 HNC COIN (HNC) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1713.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNC với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.84 HNC đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNC sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNC sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNC bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 29.19 HNC, trong khi 5 HNC sẽ có giá khoảng 0.8564NAD.
Giá cao nhất của HNC/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNC tính theo NAD là N$90.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNC/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HNC COIN tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HNC COIN (HNC) đã tăng 62.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HNC COIN (HNC) đã tăng 84.03% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNC thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HNC COIN và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNC/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNC/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNC/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNC/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HNC COIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
