Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HER thành NZD

HER/NZD: 1 HER = 0.004206 NZD. Giá chuyển đổi 1 HerityNetwork (HER) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.004206 NZD hôm nay.
HER
HER
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HER/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HerityNetwork (HER) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HER hiện có giá trị là 0.00 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HER hiện có giá 0.00 NZD, nghĩa là mua 5 HER sẽ mất 0.02 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 237.78 HER và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 1,188.9 HER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HER sang NZD

Chuyển đổi NZD sang HER

HerityNetwork
Đô la New Zealand
1 HER
0.004206  NZD
2 HER
0.008411  NZD
10 HER
0.04206  NZD
20 HER
0.08411  NZD
100 HER
0.4206  NZD
200 HER
0.8411  NZD
5000 HER
21.03  NZD
10000 HER
42.06  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HER thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của HerityNetwork tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HER sang NZD, lên đến 10000 HER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
HerityNetwork
100 NZD
23,777.99 HER
200 NZD
47,555.98 HER
500 NZD
118,889.94 HER
1000 NZD
237,779.89 HER
2000 NZD
475,559.78 HER
5000 NZD
1,188,899.44 HER
10000 NZD
2,377,798.88 HER
50000 NZD
11,888,994.39 HER
100000 NZD
23,777,988.78 HER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành HER toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo HerityNetwork đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang HER, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HER/NZD

HER/NZD: 1 HER = 0.004206 NZD; 2025/05/01 15:41:32
Trong 1D vừa qua, HerityNetwork đã thay đổi -8.86% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HerityNetwork(HER) đã thay đổi -8.86% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành HER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HER sang NZD: Biến động và thay đổi giá của HerityNetwork/NZD

Giá HerityNetwork cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.009007 NZD trong khi giá HerityNetwork thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.002719 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HerityNetwork theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HER theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004620 NZD
0.009007 NZD
0.02632 NZD
0.02632 NZD
Thấp
0.004146 NZD
0.002719 NZD
0.002554 NZD
0.001894 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.86%
-49.95%
-19.24%
-23.67%

Thông tin HerityNetwork

Số liệu thị trường HER sang NZD

HER/NZD:
NZ$0.004206
Khối lượng HER 24 giờ:
NZ$30,582.58
Vốn hóa thị trường HER:
--
Nguồn cung lưu hành HER:
0 HER

Tỷ giá HER sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HerityNetwork thành Đô la New Zealand đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HerityNetwork là NZ$0.004206 mỗi HER, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HER. Khối lượng giao dịch của HerityNetwork đã thay đổi -2.85% (NZ$-898.44 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HER là NZ$31,481.02.

Thông tin thêm về HerityNetwork trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HerityNetwork phổ biến nhất là HER sang NZD, trong đó mã của HerityNetwork là HER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71489.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131369.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539999.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054105.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HER sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HER sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HER (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HER bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HerityNetwork phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HER đến TWD
1 HER thành NT$0.07981 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HER đến CNY
1 HER thành ¥0.01807 CNY
popular info Đô la Mỹ
HER đến USD
1 HER thành $0.002486 USD
popular info Euro
HER đến EUR
1 HER thành €0.002202 EUR
popular info Đô la Canada
HER đến CAD
1 HER thành C$0.003432 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HER đến KRW
1 HER thành ₩3.56 KRW
popular info Yên Nhật
HER đến JPY
1 HER thành ¥0.3608 JPY
popular info Bảng Anh
HER đến GBP
1 HER thành £0.001868 GBP
popular info Đô la New Zealand
HER đến NZD
1 HER thành NZ$0.004206 NZD
popular info Real Brazil
HER đến BRL
1 HER thành R$0.01411 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NZD
1 VIRTUAL thành NZ$2.9 NZD
other assets Ethereum
ETH đến NZD
1 ETH thành NZ$3,151.59 NZD
other assets Pi
PI đến NZD
1 PI thành NZ$1.03 NZD
other assets Bitcoin
BTC đến NZD
1 BTC thành NZ$164,417.26 NZD
other assets Sui
SUI đến NZD
1 SUI thành NZ$6.31 NZD
other assets Worldcoin
WLD đến NZD
1 WLD thành NZ$1.82 NZD
other assets Stella
ALPHA đến NZD
1 ALPHA thành NZ$0.06685 NZD
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến NZD
1 S thành NZ$0.9433 NZD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến NZD
1 FARTCOIN thành NZ$2.12 NZD
other assets aixbt
AIXBT đến NZD
1 AIXBT thành NZ$0.3549 NZD

Bảng chuyển đổi từ HER sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của HerityNetwork đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HER thành Đô la New Zealand đã thay đổi -49.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.86%, đạt mức cao nhất là 0.004620 NZD và mức thấp nhất là 0.004146 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HER là NZ$0.005208 NZD , thay đổi -19.24% so với giá hiện tại. HerityNetwork đã thay đổi
-NZ$
0.007053NZD
, tương đương mức thay đổi -62.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HERNZ$0.002103NZ$0.002307
-8.86%
1 HERNZ$0.004206NZ$0.004615
-8.86%
5 HERNZ$0.02103NZ$0.02307
-8.86%
10 HERNZ$0.04206NZ$0.04615
-8.86%
50 HERNZ$0.2103NZ$0.2307
-8.86%
100 HERNZ$0.4206NZ$0.4615
-8.86%
500 HERNZ$2.1NZ$2.31
-8.86%
1000 HERNZ$4.21NZ$4.61
-8.86%

Câu Hỏi Thường Gặp HER/NZD

1 HerityNetwork bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 HerityNetwork (HER) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.004206.
Tôi có thể mua bao nhiêu HER với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 237.78 HER đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HER sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HER sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HER bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 1,188.9 HER, trong khi 5 HER sẽ có giá khoảng 0.02103NZD.
Giá cao nhất của HER/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HER tính theo NZD là NZ$0.03071. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HER/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HerityNetwork tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HerityNetwork (HER) đã giảm 49.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HerityNetwork (HER) đã giảm 19.24% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HER thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HerityNetwork và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HER/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HER/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HER/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HER/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HerityNetwork và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.