Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNT thành KGS

HNT/KGS: 1 HNT = 348.69 KGS. Giá chuyển đổi 1 Helium (HNT) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 348.69 KGS hôm nay.
HNT
HNT
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNT/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Helium (HNT) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNT hiện có giá trị là 348.69 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNT hiện có giá 348.69 KGS, nghĩa là mua 5 HNT sẽ mất 1743.44 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.002868 HNT và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.01434 HNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNT sang KGS

Chuyển đổi KGS sang HNT

Helium
Som Kyrgyzstan
5 HNT
1,743.44  KGS
10 HNT
3,486.87  KGS
20 HNT
6,973.75  KGS
50 HNT
17,434.36  KGS
100 HNT
34,868.73  KGS
200 HNT
69,737.45  KGS
500 HNT
174,343.63  KGS
1000 HNT
348,687.25  KGS
5000 HNT
1,743,436.26  KGS
10000 HNT
3,486,872.51  KGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNT thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Helium tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNT sang KGS, lên đến 10000 HNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Helium
100000 KGS
286.79 HNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành HNT toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Helium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang HNT, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNT/KGS

HNT/KGS: 1 HNT = 348.69 KGS; 2025/05/01 15:36:17
Trong 1D vừa qua, Helium đã thay đổi +3.66% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Helium(HNT) đã thay đổi +3.66% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành HNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HNT sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Helium/KGS

Giá Helium cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 385.01 KGS trong khi giá Helium thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 328.81 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Helium theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNT theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
353.78 KGS
385.01 KGS
385.01 KGS
392.58 KGS
Thấp
329.6 KGS
328.81 KGS
199.41 KGS
198.7 KGS
Bình thường
0 KGS
0 KGS
0 KGS
0 KGS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.66%
+1.60%
+27.31%
-10.18%

Thông tin Helium

Số liệu thị trường HNT sang KGS

HNT/KGS:
с348.69
Khối lượng HNT 24 giờ:
с639,042,152.19
Vốn hóa thị trường HNT:
с63,392,763,319.52
Nguồn cung lưu hành HNT:
181.80M HNT

Tỷ giá HNT sang KGS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Helium thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Helium là с348.69 mỗi HNT, với tổng vốn hoá thị trường của с63,392,763,319.52 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 181,804,080 HNT. Khối lượng giao dịch của Helium đã thay đổi -2.58% (с-16,896,992.36 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNT là с655,939,144.56.

Thông tin thêm về Helium trên Bitget

Thông tin Som Kyrgyzstan

Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Helium phổ biến nhất là HNT sang KGS, trong đó mã của Helium là HNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71489.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131369.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539999.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054105.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNT sang KGS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNT sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNT (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNT bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Helium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNT đến TWD
1 HNT thành NT$127.99 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNT đến CNY
1 HNT thành ¥28.98 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNT đến USD
1 HNT thành $3.99 USD
popular info Som Kyrgyzstan
HNT đến KGS
1 HNT thành с348.69 KGS
popular info Euro
HNT đến EUR
1 HNT thành €3.53 EUR
popular info Đô la Canada
HNT đến CAD
1 HNT thành C$5.5 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNT đến KRW
1 HNT thành ₩5,714.22 KRW
popular info Yên Nhật
HNT đến JPY
1 HNT thành ¥578.63 JPY
popular info Bảng Anh
HNT đến GBP
1 HNT thành £3 GBP
popular info Real Brazil
HNT đến BRL
1 HNT thành R$22.63 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KGS

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KGS
1 VIRTUAL thành с150.45 KGS
other assets Ethereum
ETH đến KGS
1 ETH thành с163,167.56 KGS
other assets Pi
PI đến KGS
1 PI thành с53.44 KGS
other assets Bitcoin
BTC đến KGS
1 BTC thành с8,495,759.98 KGS
other assets Sui
SUI đến KGS
1 SUI thành с326.38 KGS
other assets Worldcoin
WLD đến KGS
1 WLD thành с94.57 KGS
other assets Stella
ALPHA đến KGS
1 ALPHA thành с3.47 KGS
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến KGS
1 S thành с48.81 KGS
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KGS
1 FARTCOIN thành с110.02 KGS
other assets aixbt
AIXBT đến KGS
1 AIXBT thành с18.41 KGS

Bảng chuyển đổi từ HNT sang KGS

Tỷ giá hoán đổi của Helium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNT thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +1.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.66%, đạt mức cao nhất là 353.78 KGS và mức thấp nhất là 329.6 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 HNT là с273.88 KGS , thay đổi +27.31% so với giá hiện tại. Helium đã thay đổi
-с
75.58KGS
, tương đương mức thay đổi -17.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HNTс174.34с168.19
+3.66%
1 HNTс348.69с336.37
+3.66%
5 HNTс1,743.44с1,681.87
+3.66%
10 HNTс3,486.87с3,363.74
+3.66%
50 HNTс17,434.36с16,818.71
+3.66%
100 HNTс34,868.73с33,637.42
+3.66%
500 HNTс174,343.63с168,187.1
+3.66%
1000 HNTс348,687.25с336,374.2
+3.66%

Câu Hỏi Thường Gặp HNT/KGS

1 Helium bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Helium (HNT) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с348.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNT với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002868 HNT đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNT sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNT sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNT bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 0.01434 HNT, trong khi 5 HNT sẽ có giá khoảng 1,743.44KGS.
Giá cao nhất của HNT/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNT tính theo KGS là с4,828.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNT/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Helium tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Helium (HNT) đã tăng 1.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Helium (HNT) đã tăng 27.31% so với Som Kyrgyzstan (KGS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNT thành KGS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Helium và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNT/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNT/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNT/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNT/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Helium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.