Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HLN thành EUR

HLN/EUR: 1 HLN = 0.06809 EUR. Giá chuyển đổi 1 Helion (HLN) thành Euro (EUR) là 0.06809 EUR hôm nay.
HLN
HLN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HLN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Helion (HLN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HLN hiện có giá trị là 0.07 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HLN hiện có giá 0.07 EUR, nghĩa là mua 5 HLN sẽ mất 0.34 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 14.69 HLN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 73.44 HLN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HLN sang EUR

Chuyển đổi EUR sang HLN

Helion
Euro
1000 HLN
68.09  EUR
5000 HLN
340.43  EUR
10000 HLN
680.87  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HLN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Helion tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HLN sang EUR, lên đến 10000 HLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Helion
1000 EUR
14,687.13 HLN
2000 EUR
29,374.26 HLN
5000 EUR
73,435.65 HLN
10000 EUR
146,871.3 HLN
50000 EUR
734,356.51 HLN
100000 EUR
1,468,713.02 HLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HLN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Helion đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HLN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HLN/EUR

HLN/EUR: 1 HLN = 0.06809 EUR; 2025/06/05 01:32:24
Trong 1D vừa qua, Helion đã thay đổi -2.18% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Helion(HLN) đã thay đổi -2.18% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HLN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HLN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Helion/EUR

Giá Helion cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.07275 EUR trong khi giá Helion thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.06644 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Helion theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HLN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06972 EUR
0.07275 EUR
0.07920 EUR
0.07920 EUR
Thấp
0.06799 EUR
0.06644 EUR
0.03578 EUR
0.01660 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.18%
-4.67%
+84.66%
+253.41%

Thông tin Helion

Số liệu thị trường HLN sang EUR

HLN/EUR:
€0.06809
Khối lượng HLN 24 giờ:
€77,272.91
Vốn hóa thị trường HLN:
--
Nguồn cung lưu hành HLN:
0 HLN

Tỷ giá HLN sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Helion thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Helion là €0.06809 mỗi HLN, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HLN. Khối lượng giao dịch của Helion đã thay đổi -14.71% (€-13,328.46 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HLN là €90,601.37.

Thông tin thêm về Helion trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Helion phổ biến nhất là HLN sang EUR, trong đó mã của Helion là HLN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91921.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77474.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143630.10 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591371.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9019193.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 56.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HLN sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HLN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HLN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HLN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HLN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Helion phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HLN đến TWD
1 HLN thành NT$2.33 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HLN đến CNY
1 HLN thành ¥0.5589 CNY
popular info Đô la Mỹ
HLN đến USD
1 HLN thành $0.07777 USD
popular info Euro
HLN đến EUR
1 HLN thành €0.06809 EUR
popular info Đô la Canada
HLN đến CAD
1 HLN thành C$0.1064 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HLN đến KRW
1 HLN thành ₩105.93 KRW
popular info Yên Nhật
HLN đến JPY
1 HLN thành ¥11.1 JPY
popular info Bảng Anh
HLN đến GBP
1 HLN thành £0.05739 GBP
popular info Real Brazil
HLN đến BRL
1 HLN thành R$0.4380 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,289.86 EUR
other assets Livepeer
LPT đến EUR
1 LPT thành €8.67 EUR
other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €0.7725 EUR
other assets Dego Finance
DEGO đến EUR
1 DEGO thành €1.17 EUR
other assets Tellor
TRB đến EUR
1 TRB thành €47.3 EUR
other assets PancakeSwap
CAKE đến EUR
1 CAKE thành €2.15 EUR
other assets Compound
COMP đến EUR
1 COMP thành €38.67 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2406 EUR
other assets Alaya Governance Token
AGT đến EUR
1 AGT thành €0.02826 EUR
other assets Mind Network
FHE đến EUR
1 FHE thành €0.06932 EUR

Bảng chuyển đổi từ HLN sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Helion đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HLN thành Euro đã thay đổi -4.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.18%, đạt mức cao nhất là 0.06972 EUR và mức thấp nhất là 0.06799 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HLN là €0.03688 EUR , thay đổi +84.66% so với giá hiện tại. Helion đã thay đổi
-
0.07317EUR
, tương đương mức thay đổi -51.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HLN
€0.03404€0.03480
-2.18%
1 HLN
€0.06809€0.06961
-2.18%
5 HLN
€0.3404€0.3480
-2.18%
10 HLN
€0.6809€0.6961
-2.18%
50 HLN
€3.4€3.48
-2.18%
100 HLN
€6.81€6.96
-2.18%
500 HLN
€34.04€34.8
-2.18%
1000 HLN
€68.09€69.61
-2.18%

Câu Hỏi Thường Gặp HLN/EUR

1 Helion bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Helion (HLN) trong Euro (EUR) là €0.06809.
Tôi có thể mua bao nhiêu HLN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.69 HLN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HLN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HLN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HLN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 73.44 HLN, trong khi 5 HLN sẽ có giá khoảng 0.3404EUR.
Giá cao nhất của HLN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HLN tính theo EUR là €0.1801. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HLN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Helion tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Helion (HLN) đã giảm 4.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Helion (HLN) đã tăng 84.66% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HLN thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Helion và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HLN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HLN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HLN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HLN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HLN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Helion và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.