Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HEFI thành NZD

HEFI/NZD: 1 HEFI = 0.001002 NZD. Giá chuyển đổi 1 HeFi (HEFI) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.001002 NZD hôm nay.
HEFI
HEFI
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEFI/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HeFi (HEFI) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEFI hiện có giá trị là 0.00 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEFI hiện có giá 0.00 NZD, nghĩa là mua 5 HEFI sẽ mất 0.01 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 997.86 HEFI và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 4,989.31 HEFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HEFI sang NZD

Chuyển đổi NZD sang HEFI

HeFi
Đô la New Zealand
1 HEFI
0.001002  NZD
2 HEFI
0.002004  NZD
5 HEFI
0.005011  NZD
10 HEFI
0.01002  NZD
20 HEFI
0.02004  NZD
50 HEFI
0.05011  NZD
100 HEFI
0.1002  NZD
200 HEFI
0.2004  NZD
500 HEFI
0.5011  NZD
5000 HEFI
5.01  NZD
10000 HEFI
10.02  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEFI thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của HeFi tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEFI sang NZD, lên đến 10000 HEFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
HeFi
50 NZD
49,893.07 HEFI
100 NZD
99,786.14 HEFI
200 NZD
199,572.28 HEFI
500 NZD
498,930.69 HEFI
1000 NZD
997,861.38 HEFI
2000 NZD
1,995,722.75 HEFI
5000 NZD
4,989,306.88 HEFI
10000 NZD
9,978,613.77 HEFI
50000 NZD
49,893,068.83 HEFI
100000 NZD
99,786,137.65 HEFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành HEFI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo HeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang HEFI, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HEFI/NZD

HEFI/NZD: 1 HEFI = 0.001002 NZD; 2025/04/26 14:52:19
Trong 1D vừa qua, HeFi đã thay đổi -77.51% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HeFi(HEFI) đã thay đổi -77.51% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành HEFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HEFI sang NZD: Biến động và thay đổi giá của HeFi/NZD

Giá HeFi cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.004498 NZD trong khi giá HeFi thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.0009371 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HeFi theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEFI theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004466 NZD
0.004498 NZD
0.004498 NZD
0.004498 NZD
Thấp
0.001002 NZD
0.0009371 NZD
0.0009370 NZD
0.0009370 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-77.51%
-18.46%
-28.34%
-68.92%

Thông tin HeFi

Số liệu thị trường HEFI sang NZD

HEFI/NZD:
NZ$0.001002
Khối lượng HEFI 24 giờ:
NZ$5.57
Vốn hóa thị trường HEFI:
NZ$100,709.31
Nguồn cung lưu hành HEFI:
100.49M HEFI

Tỷ giá HEFI sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HeFi thành Đô la New Zealand đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HeFi là NZ$0.001002 mỗi HEFI, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$100,709.31 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,493,930 HEFI. Khối lượng giao dịch của HeFi đã thay đổi -99.74% (NZ$-2,134.30 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEFI là NZ$2,139.87.

Thông tin thêm về HeFi trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HeFi phổ biến nhất là HEFI sang NZD, trong đó mã của HeFi là HEFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HEFI sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HEFI sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HEFI (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEFI bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HeFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HEFI đến TWD
1 HEFI thành NT$0.01946 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HEFI đến CNY
1 HEFI thành ¥0.004359 CNY
popular info Đô la Mỹ
HEFI đến USD
1 HEFI thành $0.0005979 USD
popular info Euro
HEFI đến EUR
1 HEFI thành €0.0005244 EUR
popular info Đô la Canada
HEFI đến CAD
1 HEFI thành C$0.0008302 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HEFI đến KRW
1 HEFI thành ₩0.8600 KRW
popular info Yên Nhật
HEFI đến JPY
1 HEFI thành ¥0.08590 JPY
popular info Bảng Anh
HEFI đến GBP
1 HEFI thành £0.0004491 GBP
popular info Đô la New Zealand
HEFI đến NZD
1 HEFI thành NZ$0.001002 NZD
popular info Real Brazil
HEFI đến BRL
1 HEFI thành R$0.003402 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Bonk
BONK đến NZD
1 BONK thành NZ$0.{4}3038 NZD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NZD
1 TRUMP thành NZ$25.55 NZD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NZD
1 VIRTUAL thành NZ$1.71 NZD
other assets Worldcoin
WLD đến NZD
1 WLD thành NZ$1.83 NZD
other assets NEM
XEM đến NZD
1 XEM thành NZ$0.04319 NZD
other assets Brett (Based)
BRETT đến NZD
1 BRETT thành NZ$0.1074 NZD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NZD
1 ALPACA thành NZ$0.5016 NZD
other assets Solayer
LAYER đến NZD
1 LAYER thành NZ$4.4 NZD
other assets Wen
WEN đến NZD
1 WEN thành NZ$0.{4}7069 NZD
other assets DeFiChain
DFI đến NZD
1 DFI thành NZ$0.01806 NZD

Bảng chuyển đổi từ HEFI sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của HeFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEFI thành Đô la New Zealand đã thay đổi -18.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -77.51%, đạt mức cao nhất là 0.004466 NZD và mức thấp nhất là 0.001002 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HEFI là NZ$0.001398 NZD , thay đổi -28.34% so với giá hiện tại. HeFi đã thay đổi
-NZ$
0.5687NZD
, tương đương mức thay đổi -99.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HEFINZ$0.0005011NZ$0.002228
-77.51%
1 HEFINZ$0.001002NZ$0.004456
-77.51%
5 HEFINZ$0.005011NZ$0.02228
-77.51%
10 HEFINZ$0.01002NZ$0.04456
-77.51%
50 HEFINZ$0.05011NZ$0.2228
-77.51%
100 HEFINZ$0.1002NZ$0.4456
-77.51%
500 HEFINZ$0.5011NZ$2.23
-77.51%
1000 HEFINZ$1NZ$4.46
-77.51%

Câu Hỏi Thường Gặp HEFI/NZD

1 HeFi bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 HeFi (HEFI) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.001002.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEFI với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 997.86 HEFI đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEFI sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEFI sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEFI bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 4,989.31 HEFI, trong khi 5 HEFI sẽ có giá khoảng 0.005011NZD.
Giá cao nhất của HEFI/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEFI tính theo NZD là NZ$1.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEFI/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HeFi tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HeFi (HEFI) đã giảm 18.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HeFi (HEFI) đã giảm 28.34% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEFI thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HeFi và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEFI/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEFI/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEFI/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEFI/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.