Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HEFI thành ILS

HEFI/ILS: 1 HEFI = 0.002167 ILS. Giá chuyển đổi 1 HeFi (HEFI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002167 ILS hôm nay.
HEFI
HEFI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEFI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HeFi (HEFI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEFI hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEFI hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 HEFI sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 461.51 HEFI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,307.55 HEFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HEFI sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HEFI

HeFi
Shekel Israel mới
1 HEFI
0.002167  ILS
2 HEFI
0.004334  ILS
5 HEFI
0.01083  ILS
10 HEFI
0.02167  ILS
20 HEFI
0.04334  ILS
50 HEFI
0.1083  ILS
100 HEFI
0.2167  ILS
200 HEFI
0.4334  ILS
1000 HEFI
2.17  ILS
5000 HEFI
10.83  ILS
10000 HEFI
21.67  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEFI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của HeFi tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEFI sang ILS, lên đến 10000 HEFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
HeFi
50 ILS
23,075.54 HEFI
100 ILS
46,151.09 HEFI
200 ILS
92,302.18 HEFI
500 ILS
230,755.44 HEFI
1000 ILS
461,510.89 HEFI
2000 ILS
923,021.77 HEFI
5000 ILS
2,307,554.43 HEFI
10000 ILS
4,615,108.87 HEFI
50000 ILS
23,075,544.33 HEFI
100000 ILS
46,151,088.66 HEFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HEFI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo HeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HEFI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HEFI/ILS

HEFI/ILS: 1 HEFI = 0.002167 ILS; 2025/04/26 14:48:37
Trong 1D vừa qua, HeFi đã thay đổi -77.51% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HeFi(HEFI) đã thay đổi -77.51% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HEFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HEFI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của HeFi/ILS

Giá HeFi cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.009726 ILS trong khi giá HeFi thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002026 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HeFi theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEFI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009655 ILS
0.009726 ILS
0.009726 ILS
0.009726 ILS
Thấp
0.002167 ILS
0.002026 ILS
0.002026 ILS
0.002026 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-77.51%
-18.46%
-28.34%
-68.92%

Thông tin HeFi

Số liệu thị trường HEFI sang ILS

HEFI/ILS:
₪0.002167
Khối lượng HEFI 24 giờ:
₪12.05
Vốn hóa thị trường HEFI:
₪217,749.86
Nguồn cung lưu hành HEFI:
100.49M HEFI

Tỷ giá HEFI sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HeFi thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HeFi là ₪0.002167 mỗi HEFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪217,749.86 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,493,930 HEFI. Khối lượng giao dịch của HeFi đã thay đổi -99.74% (₪-4,614.71 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEFI là ₪4,626.75.

Thông tin thêm về HeFi trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HeFi phổ biến nhất là HEFI sang ILS, trong đó mã của HeFi là HEFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HEFI sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HEFI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HEFI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEFI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HeFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HEFI đến TWD
1 HEFI thành NT$0.01946 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HEFI đến CNY
1 HEFI thành ¥0.004359 CNY
popular info Đô la Mỹ
HEFI đến USD
1 HEFI thành $0.0005979 USD
popular info Shekel Israel mới
HEFI đến ILS
1 HEFI thành ₪0.002167 ILS
popular info Euro
HEFI đến EUR
1 HEFI thành €0.0005244 EUR
popular info Đô la Canada
HEFI đến CAD
1 HEFI thành C$0.0008302 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HEFI đến KRW
1 HEFI thành ₩0.8600 KRW
popular info Yên Nhật
HEFI đến JPY
1 HEFI thành ¥0.08590 JPY
popular info Bảng Anh
HEFI đến GBP
1 HEFI thành £0.0004491 GBP
popular info Real Brazil
HEFI đến BRL
1 HEFI thành R$0.003402 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bonk
BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.{4}6568 ILS
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪55.24 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪3.69 ILS
other assets Worldcoin
WLD đến ILS
1 WLD thành ₪3.95 ILS
other assets NEM
XEM đến ILS
1 XEM thành ₪0.09338 ILS
other assets Brett (Based)
BRETT đến ILS
1 BRETT thành ₪0.2323 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.08 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪9.51 ILS
other assets Wen
WEN đến ILS
1 WEN thành ₪0.0001528 ILS
other assets DeFiChain
DFI đến ILS
1 DFI thành ₪0.03906 ILS

Bảng chuyển đổi từ HEFI sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của HeFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEFI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -18.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -77.51%, đạt mức cao nhất là 0.009655 ILS và mức thấp nhất là 0.002167 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HEFI là ₪0.003024 ILS , thay đổi -28.34% so với giá hiện tại. HeFi đã thay đổi
-
1.23ILS
, tương đương mức thay đổi -99.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HEFI₪0.001083₪0.004817
-77.51%
1 HEFI₪0.002167₪0.009634
-77.51%
5 HEFI₪0.01083₪0.04817
-77.51%
10 HEFI₪0.02167₪0.09634
-77.51%
50 HEFI₪0.1083₪0.4817
-77.51%
100 HEFI₪0.2167₪0.9634
-77.51%
500 HEFI₪1.08₪4.82
-77.51%
1000 HEFI₪2.17₪9.63
-77.51%

Câu Hỏi Thường Gặp HEFI/ILS

1 HeFi bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 HeFi (HEFI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002167.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEFI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 461.51 HEFI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEFI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEFI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEFI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,307.55 HEFI, trong khi 5 HEFI sẽ có giá khoảng 0.01083ILS.
Giá cao nhất của HEFI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEFI tính theo ILS là ₪2.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEFI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HeFi tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HeFi (HEFI) đã giảm 18.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HeFi (HEFI) đã giảm 28.34% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEFI thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HeFi và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEFI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEFI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEFI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEFI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.