Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105911.25 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105911.25 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105911.25 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTO thành DZD
HTO/DZD: 1 HTO = 0.06203 DZD. Giá chuyển đổi 1 Heavenland (HTO) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.06203 DZD hôm nay.

HTO
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTO/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Heavenland (HTO) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTO hiện có giá trị là 0.06203 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTO hiện có giá 0.06203 DZD, nghĩa là mua 5 HTO sẽ mất 0.3101 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 16.12 HTO và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 80.61 HTO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTO sang DZD
Chuyển đổi DZD sang HTO
Heavenland
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTO thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Heavenland tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTO sang DZD, lên đến 10000 HTO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Heavenland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HTO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Heavenland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HTO, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTO/DZD
HTO/DZD: 1 HTO = 0.06203 DZD; 2025/06/24 23:03:37
Trong 1D vừa qua, Heavenland đã thay đổi +0.32% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Heavenland(HTO) đã thay đổi +0.32% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HTO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HTO sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Heavenland/DZD
Giá Heavenland cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.06225 DZD trong khi giá Heavenland thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.05946 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Heavenland theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTO theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06211 DZD | 0.06225 DZD | 0.06538 DZD | 0.06610 DZD |
Thấp | 0.06155 DZD | 0.05946 DZD | 0.05946 DZD | 0.05597 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.32% | +0.50% | -4.39% | +2.18% |
Thông tin Heavenland
Số liệu thị trường HTO sang DZD
HTO/DZD:
د.ج0.06203
Khối lượng HTO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HTO:
--
Nguồn cung lưu hành HTO:
0 HTO
Tỷ giá HTO sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Heavenland thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Heavenland là د.ج0.06203 mỗi HTO, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HTO. Khối lượng giao dịch của Heavenland đã thay đổi -100.00% (د.ج-- DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTO là د.ج--.
Thông tin thêm về Heavenland trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Heavenland phổ biến nhất là HTO sang DZD, trong đó mã của Heavenland là HTO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91033.92 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77634.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145074.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583027.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9092160.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTO sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTO sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HTO (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTO bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Heavenland phổ biến

HTO đến TWD
1 HTO thành NT$0.01408 TWD

HTO đến CNY
1 HTO thành ¥0.003426 CNY

HTO đến USD
1 HTO thành $0.0004776 USD
HTO đến DZD
1 HTO thành د.ج0.06203 DZD

HTO đến EUR
1 HTO thành €0.0004111 EUR

HTO đến CAD
1 HTO thành C$0.0006552 CAD

HTO đến KRW
1 HTO thành ₩0.6489 KRW

HTO đến JPY
1 HTO thành ¥0.06921 JPY

HTO đến GBP
1 HTO thành £0.0003506 GBP

HTO đến BRL
1 HTO thành R$0.002633 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

NEWT đến DZD
1 NEWT thành د.ج67.89 DZD

LMWR đến DZD
1 LMWR thành د.ج9.55 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج283.83 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج316,937.26 DZD

SEI đến DZD
1 SEI thành د.ج38.32 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج1,735.95 DZD

APT đến DZD
1 APT thành د.ج632.46 DZD

BANANAS31 đến DZD
1 BANANAS31 thành د.ج1.74 DZD

RESOLV đến DZD
1 RESOLV thành د.ج21.11 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج76.19 DZD
Bảng chuyển đổi từ HTO sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Heavenland đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTO thành Dinar Algeria đã thay đổi +0.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.06211 DZD và mức thấp nhất là 0.06155 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HTO là د.ج0.06488 DZD , thay đổi -4.39% so với giá hiện tại. Heavenland đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.19% so với năm trước.
-د.ج
0.1214DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTO | د.ج0.03101 | د.ج0.03091 | +0.32% |
1 HTO | د.ج0.06203 | د.ج0.06183 | +0.32% |
5 HTO | د.ج0.3101 | د.ج0.3091 | +0.32% |
10 HTO | د.ج0.6203 | د.ج0.6183 | +0.32% |
50 HTO | د.ج3.1 | د.ج3.09 | +0.32% |
100 HTO | د.ج6.2 | د.ج6.18 | +0.32% |
500 HTO | د.ج31.01 | د.ج30.91 | +0.32% |
1000 HTO | د.ج62.03 | د.ج61.83 | +0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTO/DZD
1 Heavenland bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Heavenland (HTO) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.06203.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTO với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.12 HTO đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTO sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTO sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTO bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 80.61 HTO, trong khi 5 HTO sẽ có giá khoảng 0.3101DZD.
Giá cao nhất của HTO/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTO tính theo DZD là د.ج18.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTO/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Heavenland tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Heavenland (HTO) đã tăng 0.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Heavenland (HTO) đã giảm 4.39% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTO thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Heavenland và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTO/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTO/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTO/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTO/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Heavenland và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Heavenland: HTO sang Đô la Mỹ (USD), HTO sang Euro (EUR), HTO sang Bảng Anh (GBP), HTO sang Đô la Canada (CAD), HTO sang Rupee Ấn Độ (INR), HTO sang Rupee Pakistan (PKR), HTO sang Real Brazil (BRL), HTO sang ...
Giá của Heavenland ở Mỹ là $0.0004776 USD. Ngoài ra, giá của Heavenland là €0.0004111 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003506 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006552 CAD ở Canada, ₹0.04106 INR ở Ấn Độ, ₨0.1360 PKR ở Pakistan, R$0.002633 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heavenland phổ biến nhất là HTO sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Heavenland (HTO) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.06203.
Giá của Heavenland ở Mỹ là $0.0004776 USD. Ngoài ra, giá của Heavenland là €0.0004111 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003506 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006552 CAD ở Canada, ₹0.04106 INR ở Ấn Độ, ₨0.1360 PKR ở Pakistan, R$0.002633 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heavenland phổ biến nhất là HTO sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Heavenland (HTO) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.06203.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
