Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HTM thành ARS

HTM/ARS: 1 HTM = 175.71 ARS. Giá chuyển đổi 1 Hatom (HTM) thành Peso Argentina (ARS) là 175.71 ARS hôm nay.
HTM
HTM
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTM/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hatom (HTM) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTM hiện có giá trị là 175.71 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTM hiện có giá 175.71 ARS, nghĩa là mua 5 HTM sẽ mất 878.56 ARS. Tương tự, $1 ARS có thể được chuyển đổi thành 0.005691 HTM và $50 ARS có thể được chuyển đổi thành 0.02846 HTM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HTM sang ARS

Chuyển đổi ARS sang HTM

Hatom
Peso Argentina
10 HTM
1,757.11  ARS
20 HTM
3,514.23  ARS
50 HTM
8,785.57  ARS
100 HTM
17,571.14  ARS
200 HTM
35,142.27  ARS
500 HTM
87,855.69  ARS
1000 HTM
175,711.37  ARS
5000 HTM
878,556.87  ARS
10000 HTM
1,757,113.73  ARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTM thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Hatom tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTM sang ARS, lên đến 10000 HTM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Hatom
100000 ARS
569.12 HTM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành HTM toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Hatom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang HTM, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HTM/ARS

HTM/ARS: 1 HTM = 175.71 ARS; 2025/06/14 08:44:52
Trong 1D vừa qua, Hatom đã thay đổi -0.82% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hatom(HTM) đã thay đổi -0.82% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành HTM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HTM sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Hatom/ARS

Giá Hatom cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 264.96 ARS trong khi giá Hatom thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 173.06 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hatom theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTM theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
176.92 ARS
264.96 ARS
379.92 ARS
507.75 ARS
Thấp
175.18 ARS
173.06 ARS
173.06 ARS
170.69 ARS
Bình thường
0 ARS
0 ARS
0 ARS
0 ARS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.82%
-10.24%
-41.88%
-66.43%

Thông tin Hatom

Số liệu thị trường HTM sang ARS

HTM/ARS:
$175.71
Khối lượng HTM 24 giờ:
$136,673,817.73
Vốn hóa thị trường HTM:
$2,928,661,540.98
Nguồn cung lưu hành HTM:
16.67M HTM

Tỷ giá HTM sang ARS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hatom thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hatom là $175.71 mỗi HTM, với tổng vốn hoá thị trường của $2,928,661,540.98 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,667,457 HTM. Khối lượng giao dịch của Hatom đã thay đổi -18.77% ($-31,583,807.00 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTM là $168,257,624.73.

Thông tin thêm về Hatom trên Bitget

Thông tin Peso Argentina

Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hatom phổ biến nhất là HTM sang ARS, trong đó mã của Hatom là HTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HTM sang ARS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HTM sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HTM (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTM bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hatom phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HTM đến TWD
1 HTM thành NT$4.39 TWD
popular info Peso Argentina
HTM đến ARS
1 HTM thành $175.71 ARS
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HTM đến CNY
1 HTM thành ¥1.07 CNY
popular info Đô la Mỹ
HTM đến USD
1 HTM thành $0.1487 USD
popular info Euro
HTM đến EUR
1 HTM thành €0.1288 EUR
popular info Đô la Canada
HTM đến CAD
1 HTM thành C$0.2021 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HTM đến KRW
1 HTM thành ₩203.12 KRW
popular info Yên Nhật
HTM đến JPY
1 HTM thành ¥21.43 JPY
popular info Bảng Anh
HTM đến GBP
1 HTM thành £0.1096 GBP
popular info Real Brazil
HTM đến BRL
1 HTM thành R$0.8252 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ARS

other assets MAP Protocol
MAPO đến ARS
1 MAPO thành $10.6 ARS
other assets MYX Finance
MYX đến ARS
1 MYX thành $93 ARS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ARS
1 BCH thành $511,731.42 ARS
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến ARS
1 MAVIA thành $206.3 ARS
other assets AB
AB đến ARS
1 AB thành $14.76 ARS
other assets Sky
SKY đến ARS
1 SKY thành $104.39 ARS
other assets Resolv
RESOLV đến ARS
1 RESOLV thành $311.11 ARS
other assets BONDEX
BDXN đến ARS
1 BDXN thành $40.8 ARS
other assets Lagrange
LA đến ARS
1 LA thành $1,008.55 ARS
other assets Roam
ROAM đến ARS
1 ROAM thành $189.82 ARS

Bảng chuyển đổi từ HTM sang ARS

Tỷ giá hoán đổi của Hatom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTM thành Peso Argentina đã thay đổi -10.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.82%, đạt mức cao nhất là 176.92 ARS và mức thấp nhất là 175.18 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 HTM là $302.22 ARS , thay đổi -41.88% so với giá hiện tại. Hatom đã thay đổi
-$
941.24ARS
, tương đương mức thay đổi -84.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HTM
$87.86$88.58
-0.82%
1 HTM
$175.71$177.15
-0.82%
5 HTM
$878.56$885.77
-0.82%
10 HTM
$1,757.11$1,771.55
-0.82%
50 HTM
$8,785.57$8,857.73
-0.82%
100 HTM
$17,571.14$17,715.46
-0.82%
500 HTM
$87,855.69$88,577.28
-0.82%
1000 HTM
$175,711.37$177,154.56
-0.82%

Câu Hỏi Thường Gặp HTM/ARS

1 Hatom bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Hatom (HTM) trong Peso Argentina (ARS) là $175.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTM với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005691 HTM đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTM sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTM sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTM bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 0.02846 HTM, trong khi 5 HTM sẽ có giá khoảng 878.56ARS.
Giá cao nhất của HTM/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTM tính theo ARS là $4,247.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTM/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hatom tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hatom (HTM) đã giảm 10.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hatom (HTM) đã giảm 41.88% so với Peso Argentina (ARS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTM thành ARS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hatom và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTM/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTM/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTM/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTM/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hatom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hatom: HTM sang Đô la Mỹ (USD), HTM sang Euro (EUR), HTM sang Bảng Anh (GBP), HTM sang Đô la Canada (CAD), HTM sang Rupee Ấn Độ (INR), HTM sang Rupee Pakistan (PKR), HTM sang Real Brazil (BRL), HTM sang ...
Giá của Hatom ở Mỹ là $0.1487 USD. Ngoài ra, giá của Hatom là €0.1288 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2021 CAD ở Canada, ₹12.81 INR ở Ấn Độ, ₨42.08 PKR ở Pakistan, R$0.8252 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hatom phổ biến nhất là HTM sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Hatom (HTM) ở Peso Argentina (ARS) là $175.71.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.