

ONE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 05:15:03 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Harmony(ONE) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ONE với giá trị 1 ONE cho 0.37 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harmony phổ biến nhất là ONE sang CZK, trong đó mã của Harmony là ONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ONE thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Harmony (ONE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Harmony đã thay đổi -8.46% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harmony(ONE) đã thay đổi -8.46% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +9.25% thành ONE trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Harmony

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Harmony (ONE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Harmony trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ONE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ONE (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ONE lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ONE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Harmony thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Harmony thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harmony là Kč 0.3674 mỗi ONE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 5,301,922,807.64 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,431,623,000 ONE. Khối lượng giao dịch của Harmony đã thay đổi -18.34% (Kč -61,618,446.19 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONE là Kč 335,998,594.2.
Vốn hoá thị trường
$222.06M
Khối lượng 24h
$11.49M
Nguồn cung lưu hành
14.43B ONE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Harmony đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ONE là Kč 0.3674 CZK , nghĩa là để mua 5 ONE, bạn phải trả Kč 1.84 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 2.72 ONE, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 136.1 ONE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONE thành Koruna Czech đã thay đổi +2.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.46%, đạt mức cao nhất là 0.4063 CZK và mức thấp nhất là 0.3659 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ONE là Kč 0.5038 CZK , thay đổi -27.09% so với giá hiện tại. Harmony đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.80% so với năm trước.
-Kč
0.1212CZKONE đến CZK
Số lượng
05:15 am hôm nay
0.5 ONE
Kč0.1837
1 ONE
Kč0.3674
5 ONE
Kč1.84
10 ONE
Kč3.67
50 ONE
Kč18.37
100 ONE
Kč36.74
500 ONE
Kč183.69
1000 ONE
Kč367.38
CZK đến ONE
Số lượng05:15 am hôm nay
0.5CZK1.36 ONE
1CZK2.72 ONE
5CZK13.61 ONE
10CZK27.22 ONE
50CZK136.1 ONE
100CZK272.2 ONE
500CZK1,360.98 ONE
1000CZK2,721.96 ONE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ONE | $0.007694 | $0.008405 | -8.46% |
1 ONE | $0.01539 | $0.01681 | -8.46% |
5 ONE | $0.07694 | $0.08405 | -8.46% |
10 ONE | $0.1539 | $0.1681 | -8.46% |
50 ONE | $0.7694 | $0.8405 | -8.46% |
100 ONE | $1.54 | $1.68 | -8.46% |
500 ONE | $7.69 | $8.4 | -8.46% |
1000 ONE | $15.39 | $16.81 | -8.46% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:15 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ONE | $0.007694 | $0.01055 | -27.09% |
1 ONE | $0.01539 | $0.02110 | -27.09% |
5 ONE | $0.07694 | $0.1055 | -27.09% |
10 ONE | $0.1539 | $0.2110 | -27.09% |
50 ONE | $0.7694 | $1.06 | -27.09% |
100 ONE | $1.54 | $2.11 | -27.09% |
500 ONE | $7.69 | $10.55 | -27.09% |
1000 ONE | $15.39 | $21.1 | -27.09% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:15 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ONE | $0.007694 | $0.01023 | -24.80% |
1 ONE | $0.01539 | $0.02046 | -24.80% |
5 ONE | $0.07694 | $0.1023 | -24.80% |
10 ONE | $0.1539 | $0.2046 | -24.80% |
50 ONE | $0.7694 | $1.02 | -24.80% |
100 ONE | $1.54 | $2.05 | -24.80% |
500 ONE | $7.69 | $10.23 | -24.80% |
1000 ONE | $15.39 | $20.46 | -24.80% |
Dự đoán giá Harmony
Giá của ONE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ONE, giá ONE dự kiến sẽ đạt $0.01956 vào năm 2026.
Giá của ONE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ONE dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá ONE dự kiến sẽ đạt $0.07397 với ROI tích lũy là +354.62%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Harmony phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Harmony thành một số loại tiền fiat khác.
Harmony đến TWD
1 ONE thành NT$ 0.5034 TWD

Harmony đến CNY
1 ONE thành ¥ 0.1115 CNY

Harmony đến USD
1 ONE thành $ 0.01539 USD

Harmony đến AUD
1 ONE thành $ 0.02412 AUD

Harmony đến EUR
1 ONE thành € 0.01464 EUR

Harmony đến CAD
1 ONE thành $ 0.02184 CAD

Harmony đến CZK
1 ONE thành Kč 0.3674 CZK
Harmony đến KRW
1 ONE thành ₩ 21.96 KRW

Harmony đến JPY
1 ONE thành ¥ 2.3 JPY

Harmony đến GBP
1 ONE thành £ 0.01214 GBP

Harmony đến BRL
1 ONE thành R$ 0.08817 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Harmony.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,278,191.33 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 59.33 CZK

Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 64,614.97 CZK

Forta đến CZK
1 FORT thành Kč 3.18 CZK

Golem đến CZK
1 GLM thành Kč 8.14 CZK

Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 3,800.99 CZK

Onyxcoin đến CZK
1 XCN thành Kč 0.4472 CZK

Injective đến CZK
1 INJ thành Kč 363.06 CZK

Juventus Fan Token đến CZK
1 JUV thành Kč 33.79 CZK

Adappter Token đến CZK
1 ADP thành Kč 0.07123 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.