Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HANDY thành TND

HANDY/TND: 1 HANDY = 0.004238 TND. Giá chuyển đổi 1 Handy (HANDY) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.004238 TND hôm nay.
HANDY
HANDY
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HANDY/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handy (HANDY) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HANDY hiện có giá trị là 0.004238 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HANDY hiện có giá 0.004238 TND, nghĩa là mua 5 HANDY sẽ mất 0.02119 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 235.97 HANDY và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 1,179.85 HANDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HANDY sang TND

Chuyển đổi TND sang HANDY

Handy
Dinar Tunisia
1 HANDY
0.004238  TND
2 HANDY
0.008476  TND
5 HANDY
0.02119  TND
10 HANDY
0.04238  TND
20 HANDY
0.08476  TND
50 HANDY
0.2119  TND
100 HANDY
0.4238  TND
200 HANDY
0.8476  TND
500 HANDY
2.12  TND
1000 HANDY
4.24  TND
5000 HANDY
21.19  TND
10000 HANDY
42.38  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HANDY thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Handy tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HANDY sang TND, lên đến 10000 HANDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Handy
50 TND
11,798.52 HANDY
100 TND
23,597.05 HANDY
200 TND
47,194.1 HANDY
500 TND
117,985.24 HANDY
1000 TND
235,970.49 HANDY
2000 TND
471,940.98 HANDY
5000 TND
1,179,852.44 HANDY
10000 TND
2,359,704.88 HANDY
50000 TND
11,798,524.4 HANDY
100000 TND
23,597,048.81 HANDY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành HANDY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Handy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang HANDY, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HANDY/TND

HANDY/TND: 1 HANDY = 0.004238 TND; 2025/06/21 17:02:56
Trong 1D vừa qua, Handy đã thay đổi -4.06% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handy(HANDY) đã thay đổi -4.06% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành HANDY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HANDY sang TND: Biến động và thay đổi giá của Handy/TND

Giá Handy cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.004740 TND trong khi giá Handy thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.003695 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handy theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HANDY theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004470 TND
0.004740 TND
0.005215 TND
0.005215 TND
Thấp
0.004236 TND
0.003695 TND
0.002756 TND
0.002146 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.06%
-18.74%
+37.19%
+30.07%

Thông tin Handy

Số liệu thị trường HANDY sang TND

HANDY/TND:
د.ت0.004238
Khối lượng HANDY 24 giờ:
د.ت253.51
Vốn hóa thị trường HANDY:
د.ت4,008,857.97
Nguồn cung lưu hành HANDY:
945.97M HANDY

Tỷ giá HANDY sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Handy thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Handy là د.ت0.004238 mỗi HANDY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت4,008,857.97 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 945,972,100 HANDY. Khối lượng giao dịch của Handy đã thay đổi -91.59% (د.ت-2,761.23 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HANDY là د.ت3,014.74.

Thông tin thêm về Handy trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handy phổ biến nhất là HANDY sang TND, trong đó mã của Handy là HANDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HANDY sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HANDY sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HANDY (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HANDY bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HANDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Handy phổ biến

popular info Dinar Tunisia
HANDY đến TND
1 HANDY thành د.ت0.004238 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
HANDY đến TWD
1 HANDY thành NT$0.04234 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HANDY đến CNY
1 HANDY thành ¥0.01028 CNY
popular info Đô la Mỹ
HANDY đến USD
1 HANDY thành $0.001431 USD
popular info Euro
HANDY đến EUR
1 HANDY thành €0.001242 EUR
popular info Đô la Canada
HANDY đến CAD
1 HANDY thành C$0.001965 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HANDY đến KRW
1 HANDY thành ₩1.96 KRW
popular info Yên Nhật
HANDY đến JPY
1 HANDY thành ¥0.2091 JPY
popular info Bảng Anh
HANDY đến GBP
1 HANDY thành £0.001063 GBP
popular info Real Brazil
HANDY đến BRL
1 HANDY thành R$0.007888 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets FUNToken
FUN đến TND
1 FUN thành د.ت0.02188 TND
other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت7,166.48 TND
other assets Sei
SEI đến TND
1 SEI thành د.ت0.6646 TND
other assets Solayer
LAYER đến TND
1 LAYER thành د.ت2.01 TND
other assets KAIKO
KAI đến TND
1 KAI thành د.ت0.02672 TND
other assets Aptos
APT đến TND
1 APT thành د.ت12.85 TND
other assets siren
SIREN đến TND
1 SIREN thành د.ت0.1509 TND
other assets Hacken Token
HAI đến TND
1 HAI thành د.ت0.001242 TND
other assets Solana
SOL đến TND
1 SOL thành د.ت414.93 TND
other assets Roam
ROAM đến TND
1 ROAM thành د.ت0.4457 TND

Bảng chuyển đổi từ HANDY sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Handy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HANDY thành Dinar Tunisia đã thay đổi -18.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.06%, đạt mức cao nhất là 0.004470 TND và mức thấp nhất là 0.004236 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 HANDY là د.ت0.003089 TND , thay đổi +37.19% so với giá hiện tại. Handy đã thay đổi
+د.ت
0.003441TND
, tương đương mức thay đổi +432.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HANDY
د.ت0.002119د.ت0.002209
-4.06%
1 HANDY
د.ت0.004238د.ت0.004417
-4.06%
5 HANDY
د.ت0.02119د.ت0.02209
-4.06%
10 HANDY
د.ت0.04238د.ت0.04417
-4.06%
50 HANDY
د.ت0.2119د.ت0.2209
-4.06%
100 HANDY
د.ت0.4238د.ت0.4417
-4.06%
500 HANDY
د.ت2.12د.ت2.21
-4.06%
1000 HANDY
د.ت4.24د.ت4.42
-4.06%

Câu Hỏi Thường Gặp HANDY/TND

1 Handy bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Handy (HANDY) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.004238.
Tôi có thể mua bao nhiêu HANDY với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 235.97 HANDY đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HANDY sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HANDY sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HANDY bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 1,179.85 HANDY, trong khi 5 HANDY sẽ có giá khoảng 0.02119TND.
Giá cao nhất của HANDY/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HANDY tính theo TND là د.ت0.8287. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HANDY/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handy tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handy (HANDY) đã giảm 18.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handy (HANDY) đã tăng 37.19% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HANDY thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handy và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HANDY/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HANDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HANDY/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HANDY/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HANDY/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Handy: HANDY sang Đô la Mỹ (USD), HANDY sang Euro (EUR), HANDY sang Bảng Anh (GBP), HANDY sang Đô la Canada (CAD), HANDY sang Rupee Ấn Độ (INR), HANDY sang Rupee Pakistan (PKR), HANDY sang Real Brazil (BRL), HANDY sang ...
Giá của Handy ở Mỹ là $0.001431 USD. Ngoài ra, giá của Handy là €0.001242 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001965 CAD ở Canada, ₹0.1239 INR ở Ấn Độ, ₨0.4062 PKR ở Pakistan, R$0.007888 BRL ở Brazil, ...
Cặp Handy phổ biến nhất là HANDY sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Handy (HANDY) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.004238.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.