Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107452.77 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107452.77 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107452.77 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAN thành EUR
HAN/EUR: 1 HAN = 0.001374 EUR. Giá chuyển đổi 1 HanChain (HAN) thành Euro (EUR) là 0.001374 EUR hôm nay.

HAN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HanChain (HAN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAN hiện có giá trị là 0.001374 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAN hiện có giá 0.001374 EUR, nghĩa là mua 5 HAN sẽ mất 0.006869 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 727.95 HAN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,639.74 HAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAN sang EUR
Chuyển đổi EUR sang HAN
HanChain
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của HanChain tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAN sang EUR, lên đến 10000 HAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
HanChain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HAN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo HanChain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HAN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAN/EUR
HAN/EUR: 1 HAN = 0.001374 EUR; 2025/06/25 16:17:03
Trong 1D vừa qua, HanChain đã thay đổi +1.47% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HanChain(HAN) đã thay đổi +1.47% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HAN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HAN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của HanChain/EUR
Giá HanChain cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001445 EUR trong khi giá HanChain thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001246 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HanChain theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001376 EUR | 0.001445 EUR | 0.001653 EUR | 0.002151 EUR |
Thấp | 0.001348 EUR | 0.001246 EUR | 0.001246 EUR | 0.001246 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.47% | -4.74% | -15.78% | -36.09% |
Thông tin HanChain
Số liệu thị trường HAN sang EUR
HAN/EUR:
€0.001374
Khối lượng HAN 24 giờ:
€1,025,021.37
Vốn hóa thị trường HAN:
€115,147.79
Nguồn cung lưu hành HAN:
83.82M HAN
Tỷ giá HAN sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HanChain thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HanChain là €0.001374 mỗi HAN, với tổng vốn hoá thị trường của €115,147.79 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,821,500 HAN. Khối lượng giao dịch của HanChain đã thay đổi +18.99% (€163,574.18 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAN là €861,447.19.
Thông tin thêm về HanChain trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HanChain phổ biến nhất là HAN sang EUR, trong đó mã của HanChain là HAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91623.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78175.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146310.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591449.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9163961.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAN sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HAN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HanChain phổ biến

HAN đến TWD
1 HAN thành NT$0.04704 TWD

HAN đến CNY
1 HAN thành ¥0.01145 CNY

HAN đến USD
1 HAN thành $0.001596 USD

HAN đến EUR
1 HAN thành €0.001374 EUR

HAN đến CAD
1 HAN thành C$0.002194 CAD

HAN đến KRW
1 HAN thành ₩2.18 KRW

HAN đến JPY
1 HAN thành ¥0.2326 JPY

HAN đến GBP
1 HAN thành £0.001172 GBP

HAN đến BRL
1 HAN thành R$0.008868 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.5506 EUR

BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.01376 EUR

SYRUP đến EUR
1 SYRUP thành €0.5193 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €413.62 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €7.16 EUR

NEWT đến EUR
1 NEWT thành €0.3984 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.05090 EUR

TAG đến EUR
1 TAG thành €0.0001915 EUR

C98 đến EUR
1 C98 thành €0.03761 EUR

APT đến EUR
1 APT thành €4.02 EUR
Bảng chuyển đổi từ HAN sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của HanChain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAN thành Euro đã thay đổi -4.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.47%, đạt mức cao nhất là 0.001376 EUR và mức thấp nhất là 0.001348 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HAN là €0.001630 EUR , thay đổi -15.78% so với giá hiện tại. HanChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.76% so với năm trước.
-€
0.009823EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAN | €0.0006869 | €0.0006769 | +1.47% |
1 HAN | €0.001374 | €0.001354 | +1.47% |
5 HAN | €0.006869 | €0.006769 | +1.47% |
10 HAN | €0.01374 | €0.01354 | +1.47% |
50 HAN | €0.06869 | €0.06769 | +1.47% |
100 HAN | €0.1374 | €0.1354 | +1.47% |
500 HAN | €0.6869 | €0.6769 | +1.47% |
1000 HAN | €1.37 | €1.35 | +1.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAN/EUR
1 HanChain bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 HanChain (HAN) trong Euro (EUR) là €0.001374.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 727.95 HAN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,639.74 HAN, trong khi 5 HAN sẽ có giá khoảng 0.006869EUR.
Giá cao nhất của HAN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAN tính theo EUR là €14.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HanChain tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HanChain (HAN) đã giảm 4.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HanChain (HAN) đã giảm 15.78% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAN thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HanChain và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HanChain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HanChain: HAN sang Đô la Mỹ (USD), HAN sang Euro (EUR), HAN sang Bảng Anh (GBP), HAN sang Đô la Canada (CAD), HAN sang Rupee Ấn Độ (INR), HAN sang Rupee Pakistan (PKR), HAN sang Real Brazil (BRL), HAN sang ...
Giá của HanChain ở Mỹ là $0.001596 USD. Ngoài ra, giá của HanChain là €0.001374 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001172 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002194 CAD ở Canada, ₹0.1374 INR ở Ấn Độ, ₨0.4546 PKR ở Pakistan, R$0.008868 BRL ở Brazil, ...
Cặp HanChain phổ biến nhất là HAN sang Euro(EUR). Giá của 1 HanChain (HAN) ở Euro (EUR) là €0.001374.
Giá của HanChain ở Mỹ là $0.001596 USD. Ngoài ra, giá của HanChain là €0.001374 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001172 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002194 CAD ở Canada, ₹0.1374 INR ở Ấn Độ, ₨0.4546 PKR ở Pakistan, R$0.008868 BRL ở Brazil, ...
Cặp HanChain phổ biến nhất là HAN sang Euro(EUR). Giá của 1 HanChain (HAN) ở Euro (EUR) là €0.001374.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
