Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMSTR thành EGP

HMSTR/EGP: 1 HMSTR = 0.1272 EGP. Giá chuyển đổi 1 Hamster Kombat (HMSTR) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.1272 EGP hôm nay.
HMSTR
HMSTR
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMSTR/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hamster Kombat (HMSTR) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMSTR hiện có giá trị là 0.13 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMSTR hiện có giá 0.13 EGP, nghĩa là mua 5 HMSTR sẽ mất 0.64 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 7.86 HMSTR và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 39.32 HMSTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Bạn muốn khám phá thêm các mini app tiềm năng và trò chơi Tap-to-Earn trong hệ sinh thái Telegram? Trung tâm Ứng dụng và Bot Telegram tích hợp tất cả các ứng dụng mini trong hệ sinh thái Telegram, trải nghiệm ngay!

Chuyển đổi HMSTR sang EGP

Chuyển đổi EGP sang HMSTR

Hamster Kombat
Bảng Ai Cập
1 HMSTR
0.1272  EGP
2 HMSTR
0.2543  EGP
5 HMSTR
0.6358  EGP
100 HMSTR
12.72  EGP
200 HMSTR
25.43  EGP
500 HMSTR
63.58  EGP
1000 HMSTR
127.15  EGP
5000 HMSTR
635.77  EGP
10000 HMSTR
1,271.54  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMSTR thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Hamster Kombat tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMSTR sang EGP, lên đến 10000 HMSTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Hamster Kombat
200 EGP
1,572.89 HMSTR
500 EGP
3,932.23 HMSTR
1000 EGP
7,864.46 HMSTR
2000 EGP
15,728.92 HMSTR
5000 EGP
39,322.29 HMSTR
10000 EGP
78,644.58 HMSTR
50000 EGP
393,222.91 HMSTR
100000 EGP
786,445.82 HMSTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HMSTR toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Hamster Kombat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HMSTR, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMSTR/EGP

HMSTR/EGP: 1 HMSTR = 0.1272 EGP; 2025/05/06 22:54:10
Trong 1D vừa qua, Hamster Kombat đã thay đổi -0.16% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hamster Kombat(HMSTR) đã thay đổi -0.16% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HMSTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMSTR sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Hamster Kombat/EGP

Giá Hamster Kombat cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.1338 EGP trong khi giá Hamster Kombat thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.1235 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hamster Kombat theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMSTR theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1282 EGP
0.1338 EGP
0.1356 EGP
0.1480 EGP
Thấp
0.1235 EGP
0.1235 EGP
0.1235 EGP
0.09286 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.16%
-3.54%
-3.28%
+23.83%

Thông tin Hamster Kombat

Số liệu thị trường HMSTR sang EGP

HMSTR/EGP:
£0.1272
Khối lượng HMSTR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMSTR:
--
Nguồn cung lưu hành HMSTR:
-- HMSTR

Tỷ giá HMSTR sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hamster Kombat thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hamster Kombat là £0.1272 mỗi HMSTR, với tổng vốn hoá thị trường của £-- EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMSTR. Khối lượng giao dịch của Hamster Kombat đã thay đổi --% (£-- EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMSTR là £--.

Thông tin thêm về Hamster Kombat trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hamster Kombat phổ biến nhất là HMSTR sang EGP, trong đó mã của Hamster Kombat là HMSTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83066.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70665.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130167.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539343.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8026791.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMSTR sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMSTR sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMSTR (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMSTR bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMSTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hamster Kombat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMSTR đến TWD
1 HMSTR thành NT$0.07519 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMSTR đến CNY
1 HMSTR thành ¥0.01812 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMSTR đến USD
1 HMSTR thành $0.002510 USD
popular info Euro
HMSTR đến EUR
1 HMSTR thành €0.002208 EUR
popular info Đô la Canada
HMSTR đến CAD
1 HMSTR thành C$0.003459 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMSTR đến KRW
1 HMSTR thành ₩3.45 KRW
popular info Yên Nhật
HMSTR đến JPY
1 HMSTR thành ¥0.3575 JPY
popular info Bảng Anh
HMSTR đến GBP
1 HMSTR thành £0.001878 GBP
popular info Bảng Ai Cập
HMSTR đến EGP
1 HMSTR thành £0.1272 EGP
popular info Real Brazil
HMSTR đến BRL
1 HMSTR thành R$0.01433 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Solayer
LAYER đến EGP
1 LAYER thành £90.16 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £7,415.84 EGP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EGP
1 ALPACA thành £12.46 EGP
other assets Maple Finance
SYRUP đến EGP
1 SYRUP thành £10.29 EGP
other assets Turbo
TURBO đến EGP
1 TURBO thành £0.2824 EGP
other assets Pi
PI đến EGP
1 PI thành £29.31 EGP
other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £4,848,939.61 EGP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EGP
1 VIRTUAL thành £74.75 EGP
other assets Movement
MOVE đến EGP
1 MOVE thành £8.15 EGP
other assets BNB
BNB đến EGP
1 BNB thành £30,505.98 EGP

Bảng chuyển đổi từ HMSTR sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Hamster Kombat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMSTR thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -3.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 0.1282 EGP và mức thấp nhất là 0.1235 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HMSTR là £0.1315 EGP , thay đổi -3.28% so với giá hiện tại. Hamster Kombat đã thay đổi
+£
0.1221EGP
, tương đương mức thay đổi +2410.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMSTR£0.06358£0.06368
-0.16%
1 HMSTR£0.1272£0.1274
-0.16%
5 HMSTR£0.6358£0.6368
-0.16%
10 HMSTR£1.27£1.27
-0.16%
50 HMSTR£6.36£6.37
-0.16%
100 HMSTR£12.72£12.74
-0.16%
500 HMSTR£63.58£63.68
-0.16%
1000 HMSTR£127.15£127.36
-0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp HMSTR/EGP

1 Hamster Kombat bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Hamster Kombat (HMSTR) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.1272.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMSTR với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.86 HMSTR đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMSTR sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMSTR sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMSTR bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 39.32 HMSTR, trong khi 5 HMSTR sẽ có giá khoảng 0.6358EGP.
Giá cao nhất của HMSTR/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMSTR tính theo EGP là £0.9122. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMSTR/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hamster Kombat tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hamster Kombat (HMSTR) đã giảm 3.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hamster Kombat (HMSTR) đã giảm 3.28% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMSTR thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hamster Kombat và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMSTR/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMSTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMSTR/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMSTR/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMSTR/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hamster Kombat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.