Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GSTS thành ZAR

GSTS/ZAR: 1 GSTS = 0.004367 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Gunstar Metaverse (GSTS) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.004367 ZAR hôm nay.
GSTS
GSTS
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GSTS/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gunstar Metaverse (GSTS) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GSTS hiện có giá trị là 0.004367 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GSTS hiện có giá 0.004367 ZAR, nghĩa là mua 5 GSTS sẽ mất 0.02183 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 229.01 GSTS và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 1,145.05 GSTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GSTS sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang GSTS

Gunstar Metaverse
Rand Nam Phi
1 GSTS
0.004367  ZAR
2 GSTS
0.008733  ZAR
5 GSTS
0.02183  ZAR
10 GSTS
0.04367  ZAR
20 GSTS
0.08733  ZAR
50 GSTS
0.2183  ZAR
100 GSTS
0.4367  ZAR
200 GSTS
0.8733  ZAR
1000 GSTS
4.37  ZAR
5000 GSTS
21.83  ZAR
10000 GSTS
43.67  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GSTS thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Gunstar Metaverse tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GSTS sang ZAR, lên đến 10000 GSTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Gunstar Metaverse
50 ZAR
11,450.52 GSTS
100 ZAR
22,901.03 GSTS
200 ZAR
45,802.06 GSTS
500 ZAR
114,505.16 GSTS
1000 ZAR
229,010.32 GSTS
2000 ZAR
458,020.64 GSTS
5000 ZAR
1,145,051.61 GSTS
10000 ZAR
2,290,103.21 GSTS
50000 ZAR
11,450,516.06 GSTS
100000 ZAR
22,901,032.12 GSTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành GSTS toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Gunstar Metaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang GSTS, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GSTS/ZAR

GSTS/ZAR: 1 GSTS = 0.004367 ZAR; 2025/06/21 00:32:04
Trong 1D vừa qua, Gunstar Metaverse đã thay đổi -31.38% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gunstar Metaverse(GSTS) đã thay đổi -31.38% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành GSTS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GSTS sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Gunstar Metaverse/ZAR

Giá Gunstar Metaverse cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.006413 ZAR trong khi giá Gunstar Metaverse thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.004171 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gunstar Metaverse theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GSTS theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006363 ZAR
0.006413 ZAR
0.03089 ZAR
0.1252 ZAR
Thấp
0.004171 ZAR
0.004171 ZAR
0.004171 ZAR
0.004171 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-31.38%
-29.05%
-70.22%
-93.32%

Thông tin Gunstar Metaverse

Số liệu thị trường GSTS sang ZAR

GSTS/ZAR:
R0.004367
Khối lượng GSTS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GSTS:
R136,632.65
Nguồn cung lưu hành GSTS:
31.29M GSTS

Tỷ giá GSTS sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gunstar Metaverse thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gunstar Metaverse là R0.004367 mỗi GSTS, với tổng vốn hoá thị trường của R136,632.65 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,290,286 GSTS. Khối lượng giao dịch của Gunstar Metaverse đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GSTS là R0.

Thông tin thêm về Gunstar Metaverse trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gunstar Metaverse phổ biến nhất là GSTS sang ZAR, trong đó mã của Gunstar Metaverse là GSTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103579.45 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2417.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.04 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 89875.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76969.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142235.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 571012.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8970146.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GSTS sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GSTS sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GSTS (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GSTS bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GSTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gunstar Metaverse phổ biến

popular info Rand Nam Phi
GSTS đến ZAR
1 GSTS thành R0.004367 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
GSTS đến TWD
1 GSTS thành NT$0.007178 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GSTS đến CNY
1 GSTS thành ¥0.001742 CNY
popular info Đô la Mỹ
GSTS đến USD
1 GSTS thành $0.0002426 USD
popular info Euro
GSTS đến EUR
1 GSTS thành €0.0002105 EUR
popular info Đô la Canada
GSTS đến CAD
1 GSTS thành C$0.0003331 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GSTS đến KRW
1 GSTS thành ₩0.3331 KRW
popular info Yên Nhật
GSTS đến JPY
1 GSTS thành ¥0.03544 JPY
popular info Bảng Anh
GSTS đến GBP
1 GSTS thành £0.0001803 GBP
popular info Real Brazil
GSTS đến BRL
1 GSTS thành R$0.001337 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,858,328.91 ZAR
other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R43,222.77 ZAR
other assets Coding Dino
DINO đến ZAR
1 DINO thành R0.02221 ZAR
other assets Solana
SOL đến ZAR
1 SOL thành R2,517.57 ZAR
other assets XRP
XRP đến ZAR
1 XRP thành R38.13 ZAR
other assets Dogecoin
DOGE đến ZAR
1 DOGE thành R2.92 ZAR
other assets Cardano
ADA đến ZAR
1 ADA thành R10.41 ZAR
other assets Pepe
PEPE đến ZAR
1 PEPE thành R0.0001772 ZAR
other assets Aergo
AERGO đến ZAR
1 AERGO thành R2.38 ZAR
other assets BNB
BNB đến ZAR
1 BNB thành R11,555.1 ZAR

Bảng chuyển đổi từ GSTS sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Gunstar Metaverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GSTS thành Rand Nam Phi đã thay đổi -29.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -31.38%, đạt mức cao nhất là 0.006363 ZAR và mức thấp nhất là 0.004171 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 GSTS là R0.01466 ZAR , thay đổi -70.22% so với giá hiện tại. Gunstar Metaverse đã thay đổi
-R
0.04466ZAR
, tương đương mức thay đổi -91.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GSTS
R0.002183R0.003182
-31.38%
1 GSTS
R0.004367R0.006363
-31.38%
5 GSTS
R0.02183R0.03182
-31.38%
10 GSTS
R0.04367R0.06363
-31.38%
50 GSTS
R0.2183R0.3182
-31.38%
100 GSTS
R0.4367R0.6363
-31.38%
500 GSTS
R2.18R3.18
-31.38%
1000 GSTS
R4.37R6.36
-31.38%

Câu Hỏi Thường Gặp GSTS/ZAR

1 Gunstar Metaverse bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Gunstar Metaverse (GSTS) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.004367.
Tôi có thể mua bao nhiêu GSTS với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 229.01 GSTS đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GSTS sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GSTS sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GSTS bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 1,145.05 GSTS, trong khi 5 GSTS sẽ có giá khoảng 0.02183ZAR.
Giá cao nhất của GSTS/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GSTS tính theo ZAR là R27.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GSTS/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gunstar Metaverse tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gunstar Metaverse (GSTS) đã giảm 29.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gunstar Metaverse (GSTS) đã giảm 70.22% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GSTS thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gunstar Metaverse và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GSTS/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GSTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GSTS/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GSTS/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GSTS/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gunstar Metaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gunstar Metaverse: GSTS sang Đô la Mỹ (USD), GSTS sang Euro (EUR), GSTS sang Bảng Anh (GBP), GSTS sang Đô la Canada (CAD), GSTS sang Rupee Ấn Độ (INR), GSTS sang Rupee Pakistan (PKR), GSTS sang Real Brazil (BRL), GSTS sang ...
Giá của Gunstar Metaverse ở Mỹ là $0.0002426 USD. Ngoài ra, giá của Gunstar Metaverse là €0.0002105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001803 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003331 CAD ở Canada, ₹0.02101 INR ở Ấn Độ, ₨0.06888 PKR ở Pakistan, R$0.001337 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gunstar Metaverse phổ biến nhất là GSTS sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Gunstar Metaverse (GSTS) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.004367.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.