Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUMMY thành MMK

GUMMY/MMK: 1 GUMMY = 3.68 MMK. Giá chuyển đổi 1 GUMMY (GUMMY) thành Kyat Myanmar (MMK) là 3.68 MMK hôm nay.
GUMMY
GUMMY
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUMMY/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUMMY (GUMMY) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUMMY hiện có giá trị là 3.68 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUMMY hiện có giá 3.68 MMK, nghĩa là mua 5 GUMMY sẽ mất 18.42 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2715 GUMMY và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.36 GUMMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUMMY sang MMK

Chuyển đổi MMK sang GUMMY

GUMMY
Kyat Myanmar
10 GUMMY
36.84  MMK
20 GUMMY
73.68  MMK
50 GUMMY
184.19  MMK
100 GUMMY
368.38  MMK
200 GUMMY
736.76  MMK
500 GUMMY
1,841.89  MMK
1000 GUMMY
3,683.78  MMK
5000 GUMMY
18,418.91  MMK
10000 GUMMY
36,837.81  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUMMY thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của GUMMY tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUMMY sang MMK, lên đến 10000 GUMMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
GUMMY
1000 MMK
271.46 GUMMY
2000 MMK
542.92 GUMMY
5000 MMK
1,357.3 GUMMY
10000 MMK
2,714.6 GUMMY
50000 MMK
13,573.01 GUMMY
100000 MMK
27,146.02 GUMMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GUMMY toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo GUMMY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GUMMY, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUMMY/MMK

GUMMY/MMK: 1 GUMMY = 3.68 MMK; 2025/04/26 16:33:43
Trong 1D vừa qua, GUMMY đã thay đổi -7.10% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUMMY(GUMMY) đã thay đổi -7.10% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GUMMY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GUMMY sang MMK: Biến động và thay đổi giá của GUMMY/MMK

Giá GUMMY cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 4.09 MMK trong khi giá GUMMY thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 3.65 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUMMY theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUMMY theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.98 MMK
4.09 MMK
6.52 MMK
6.73 MMK
Thấp
3.67 MMK
3.65 MMK
2.81 MMK
2.78 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.10%
-6.88%
+5.23%
-48.18%

Thông tin GUMMY

Số liệu thị trường GUMMY sang MMK

GUMMY/MMK:
Ks3.68
Khối lượng GUMMY 24 giờ:
Ks1,203,608,570.21
Vốn hóa thị trường GUMMY:
--
Nguồn cung lưu hành GUMMY:
0 GUMMY

Tỷ giá GUMMY sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GUMMY thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUMMY là Ks3.68 mỗi GUMMY, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUMMY. Khối lượng giao dịch của GUMMY đã thay đổi -8.39% (Ks-110,160,882.37 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUMMY là Ks1,313,769,452.57.

Thông tin thêm về GUMMY trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUMMY phổ biến nhất là GUMMY sang MMK, trong đó mã của GUMMY là GUMMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUMMY sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUMMY sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUMMY (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUMMY bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUMMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GUMMY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GUMMY đến TWD
1 GUMMY thành NT$0.05724 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUMMY đến CNY
1 GUMMY thành ¥0.01282 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUMMY đến USD
1 GUMMY thành $0.001758 USD
popular info Euro
GUMMY đến EUR
1 GUMMY thành €0.001542 EUR
popular info Đô la Canada
GUMMY đến CAD
1 GUMMY thành C$0.002442 CAD
popular info Kyat Myanmar
GUMMY đến MMK
1 GUMMY thành Ks3.68 MMK
popular info Won Hàn Quốc
GUMMY đến KRW
1 GUMMY thành ₩2.53 KRW
popular info Yên Nhật
GUMMY đến JPY
1 GUMMY thành ¥0.2526 JPY
popular info Bảng Anh
GUMMY đến GBP
1 GUMMY thành £0.001321 GBP
popular info Real Brazil
GUMMY đến BRL
1 GUMMY thành R$0.01001 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks32,070 MMK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MMK
1 ALPACA thành Ks545.41 MMK
other assets Bonk
BONK đến MMK
1 BONK thành Ks0.03924 MMK
other assets Worldcoin
WLD đến MMK
1 WLD thành Ks2,325.75 MMK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks2,242.66 MMK
other assets NEM
XEM đến MMK
1 XEM thành Ks51.48 MMK
other assets Brett (Based)
BRETT đến MMK
1 BRETT thành Ks140.96 MMK
other assets Solayer
LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks5,210.45 MMK
other assets TRON
TRX đến MMK
1 TRX thành Ks527.37 MMK
other assets BitTorrent [New]
BTT đến MMK
1 BTT thành Ks0.001612 MMK

Bảng chuyển đổi từ GUMMY sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của GUMMY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUMMY thành Kyat Myanmar đã thay đổi -6.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.10%, đạt mức cao nhất là 3.98 MMK và mức thấp nhất là 3.67 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GUMMY là Ks3.5 MMK , thay đổi +5.23% so với giá hiện tại. GUMMY đã thay đổi
-Ks
185.16MMK
, tương đương mức thay đổi -98.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:33 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GUMMYKs1.84Ks1.98
-7.10%
1 GUMMYKs3.68Ks3.97
-7.10%
5 GUMMYKs18.42Ks19.83
-7.10%
10 GUMMYKs36.84Ks39.66
-7.10%
50 GUMMYKs184.19Ks198.32
-7.10%
100 GUMMYKs368.38Ks396.64
-7.10%
500 GUMMYKs1,841.89Ks1,983.19
-7.10%
1000 GUMMYKs3,683.78Ks3,966.39
-7.10%

Câu Hỏi Thường Gặp GUMMY/MMK

1 GUMMY bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 GUMMY (GUMMY) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks3.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUMMY với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2715 GUMMY đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUMMY sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUMMY sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUMMY bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 1.36 GUMMY, trong khi 5 GUMMY sẽ có giá khoảng 18.42MMK.
Giá cao nhất của GUMMY/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUMMY tính theo MMK là Ks497.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUMMY/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUMMY tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUMMY (GUMMY) đã giảm 6.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUMMY (GUMMY) đã tăng 5.23% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUMMY thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUMMY và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUMMY/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUMMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUMMY/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUMMY/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUMMY/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUMMY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.