Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93992.72 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93992.72 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93992.72 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUMMY thành KES
GUMMY/KES: 1 GUMMY = 0.2229 KES. Giá chuyển đổi 1 GUMMY (GUMMY) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2229 KES hôm nay.

GUMMY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUMMY/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUMMY (GUMMY) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUMMY hiện có giá trị là 0.22 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUMMY hiện có giá 0.22 KES, nghĩa là mua 5 GUMMY sẽ mất 1.11 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 4.49 GUMMY và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 22.43 GUMMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUMMY sang KES
Chuyển đổi KES sang GUMMY
GUMMY
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUMMY thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của GUMMY tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUMMY sang KES, lên đến 10000 GUMMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
GUMMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GUMMY toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo GUMMY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GUMMY, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUMMY/KES
GUMMY/KES: 1 GUMMY = 0.2229 KES; 2025/04/27 05:48:06
Trong 1D vừa qua, GUMMY đã thay đổi -4.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUMMY(GUMMY) đã thay đổi -4.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GUMMY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GUMMY sang KES: Biến động và thay đổi giá của GUMMY/KES
Giá GUMMY cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2517 KES trong khi giá GUMMY thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2241 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUMMY theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUMMY theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2374 KES | 0.2517 KES | 0.4017 KES | 0.4140 KES |
Thấp | 0.2241 KES | 0.2241 KES | 0.1732 KES | 0.1713 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.00% | -6.22% | +4.50% | -42.99% |
Thông tin GUMMY
Số liệu thị trường GUMMY sang KES
GUMMY/KES:
Sh0.2229
Khối lượng GUMMY 24 giờ:
Sh73,826,740.45
Vốn hóa thị trường GUMMY:
--
Nguồn cung lưu hành GUMMY:
0 GUMMY
Tỷ giá GUMMY sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GUMMY thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GUMMY là Sh0.2229 mỗi GUMMY, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUMMY. Khối lượng giao dịch của GUMMY đã thay đổi -5.60% (Sh-4,379,303.86 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUMMY là Sh78,206,044.32.
Thông tin thêm về GUMMY trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUMMY phổ biến nhất là GUMMY sang KES, trong đó mã của GUMMY là GUMMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUMMY sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUMMY sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GUMMY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUMMY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUMMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GUMMY phổ biến

GUMMY đến TWD
1 GUMMY thành NT$0.05626 TWD
GUMMY đến KES
1 GUMMY thành Sh0.2229 KES

GUMMY đến CNY
1 GUMMY thành ¥0.01260 CNY

GUMMY đến USD
1 GUMMY thành $0.001728 USD

GUMMY đến EUR
1 GUMMY thành €0.001519 EUR

GUMMY đến CAD
1 GUMMY thành C$0.002399 CAD

GUMMY đến KRW
1 GUMMY thành ₩2.49 KRW

GUMMY đến JPY
1 GUMMY thành ¥0.2483 JPY

GUMMY đến GBP
1 GUMMY thành £0.001298 GBP

GUMMY đến BRL
1 GUMMY thành R$0.009834 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7013 KES

SYN đến KES
1 SYN thành Sh44.51 KES

ACH đến KES
1 ACH thành Sh3.66 KES

ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh3.82 KES

JST đến KES
1 JST thành Sh5.35 KES

ETHW đến KES
1 ETHW thành Sh253.86 KES

AIOZ đến KES
1 AIOZ thành Sh55.91 KES

VIB đến KES
1 VIB thành Sh2.94 KES

ACS đến KES
1 ACS thành Sh0.2172 KES

WEN đến KES
1 WEN thành Sh0.005673 KES
Bảng chuyển đổi từ GUMMY sang KES
Tỷ giá hoán đổi của GUMMY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUMMY thành Shilling Kenya đã thay đổi -6.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.00%, đạt mức cao nhất là 0.2374 KES và mức thấp nhất là 0.2241 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GUMMY là Sh0.2133 KES , thay đổi +4.50% so với giá hiện tại. GUMMY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.22% so với năm trước.
-Sh
12.38KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUMMY | Sh0.1115 | Sh0.1161 | -4.00% |
1 GUMMY | Sh0.2229 | Sh0.2323 | -4.00% |
5 GUMMY | Sh1.11 | Sh1.16 | -4.00% |
10 GUMMY | Sh2.23 | Sh2.32 | -4.00% |
50 GUMMY | Sh11.15 | Sh11.61 | -4.00% |
100 GUMMY | Sh22.29 | Sh23.23 | -4.00% |
500 GUMMY | Sh111.47 | Sh116.15 | -4.00% |
1000 GUMMY | Sh222.94 | Sh232.3 | -4.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUMMY/KES
1 GUMMY bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 GUMMY (GUMMY) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.2229.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUMMY với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.49 GUMMY đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUMMY sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUMMY sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUMMY bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 22.43 GUMMY, trong khi 5 GUMMY sẽ có giá khoảng 1.11KES.
Giá cao nhất của GUMMY/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUMMY tính theo KES là Sh30.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUMMY/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUMMY tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUMMY (GUMMY) đã giảm 6.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUMMY (GUMMY) đã tăng 4.50% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUMMY thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUMMY và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUMMY/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUMMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUMMY/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUMMY/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUMMY/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUMMY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
