Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAIN thành MUR

GRAIN/MUR: 1 GRAIN = 0.02159 MUR. Giá chuyển đổi 1 Granary (GRAIN) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.02159 MUR hôm nay.
GRAIN
GRAIN
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAIN/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Granary (GRAIN) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAIN hiện có giá trị là 0.02 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAIN hiện có giá 0.02 MUR, nghĩa là mua 5 GRAIN sẽ mất 0.11 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 46.31 GRAIN và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 231.54 GRAIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRAIN sang MUR

Chuyển đổi MUR sang GRAIN

Granary
Rupee Mauritius
1 GRAIN
0.02159  MUR
2 GRAIN
0.04319  MUR
5 GRAIN
0.1080  MUR
10 GRAIN
0.2159  MUR
20 GRAIN
0.4319  MUR
100 GRAIN
2.16  MUR
200 GRAIN
4.32  MUR
500 GRAIN
10.8  MUR
1000 GRAIN
21.59  MUR
5000 GRAIN
107.97  MUR
10000 GRAIN
215.95  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAIN thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Granary tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAIN sang MUR, lên đến 10000 GRAIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Granary
50 MUR
2,315.38 GRAIN
100 MUR
4,630.75 GRAIN
200 MUR
9,261.51 GRAIN
500 MUR
23,153.77 GRAIN
1000 MUR
46,307.54 GRAIN
2000 MUR
92,615.07 GRAIN
5000 MUR
231,537.68 GRAIN
10000 MUR
463,075.37 GRAIN
50000 MUR
2,315,376.83 GRAIN
100000 MUR
4,630,753.66 GRAIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành GRAIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Granary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang GRAIN, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRAIN/MUR

GRAIN/MUR: 1 GRAIN = 0.02159 MUR; 2025/05/05 04:39:18
Trong 1D vừa qua, Granary đã thay đổi +2.62% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Granary(GRAIN) đã thay đổi +2.62% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành GRAIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRAIN sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Granary/MUR

Giá Granary cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.02127 MUR trong khi giá Granary thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.01852 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Granary theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAIN theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02127 MUR
0.02127 MUR
0.02626 MUR
0.1281 MUR
Thấp
0.02073 MUR
0.01852 MUR
0.01602 MUR
0.005809 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.62%
+12.03%
-16.35%
-79.68%

Thông tin Granary

Số liệu thị trường GRAIN sang MUR

GRAIN/MUR:
₨0.02159
Khối lượng GRAIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRAIN:
--
Nguồn cung lưu hành GRAIN:
0 GRAIN

Tỷ giá GRAIN sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Granary thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Granary là ₨0.02159 mỗi GRAIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAIN. Khối lượng giao dịch của Granary đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAIN là ₨0.

Thông tin thêm về Granary trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Granary phổ biến nhất là GRAIN sang MUR, trong đó mã của Granary là GRAIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRAIN sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRAIN sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRAIN (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAIN bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Granary phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRAIN đến TWD
1 GRAIN thành NT$0.01423 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRAIN đến CNY
1 GRAIN thành ¥0.003464 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRAIN đến USD
1 GRAIN thành $0.0004796 USD
popular info Euro
GRAIN đến EUR
1 GRAIN thành €0.0004229 EUR
popular info Đô la Canada
GRAIN đến CAD
1 GRAIN thành C$0.0006618 CAD
popular info Rupee Mauritius
GRAIN đến MUR
1 GRAIN thành ₨0.02159 MUR
popular info Won Hàn Quốc
GRAIN đến KRW
1 GRAIN thành ₩0.6616 KRW
popular info Yên Nhật
GRAIN đến JPY
1 GRAIN thành ¥0.06916 JPY
popular info Bảng Anh
GRAIN đến GBP
1 GRAIN thành £0.0003608 GBP
popular info Real Brazil
GRAIN đến BRL
1 GRAIN thành R$0.002725 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Bitcoin
BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,246,203.37 MUR
other assets BNB
BNB đến MUR
1 BNB thành ₨26,538.12 MUR
other assets XRP
XRP đến MUR
1 XRP thành ₨97.01 MUR
other assets Turbo
TURBO đến MUR
1 TURBO thành ₨0.2405 MUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MUR
1 DEEP thành ₨8.19 MUR
other assets STP
STPT đến MUR
1 STPT thành ₨3.16 MUR
other assets Dogecoin
DOGE đến MUR
1 DOGE thành ₨7.71 MUR
other assets Balance
EPT đến MUR
1 EPT thành ₨0.4513 MUR
other assets Litecoin
LTC đến MUR
1 LTC thành ₨3,894.62 MUR
other assets Solana
SOL đến MUR
1 SOL thành ₨6,557.74 MUR

Bảng chuyển đổi từ GRAIN sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của Granary đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAIN thành Rupee Mauritius đã thay đổi +12.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.62%, đạt mức cao nhất là 0.02127 MUR và mức thấp nhất là 0.02073 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAIN là ₨0.02575 MUR , thay đổi -16.35% so với giá hiện tại. Granary đã thay đổi
-
0.4415MUR
, tương đương mức thay đổi -95.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRAIN₨0.01080₨0.01053
+2.62%
1 GRAIN₨0.02159₨0.02105
+2.62%
5 GRAIN₨0.1080₨0.1053
+2.62%
10 GRAIN₨0.2159₨0.2105
+2.62%
50 GRAIN₨1.08₨1.05
+2.62%
100 GRAIN₨2.16₨2.11
+2.62%
500 GRAIN₨10.8₨10.53
+2.62%
1000 GRAIN₨21.59₨21.05
+2.62%

Câu Hỏi Thường Gặp GRAIN/MUR

1 Granary bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Granary (GRAIN) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.02159.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAIN với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 46.31 GRAIN đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAIN sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAIN sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAIN bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 231.54 GRAIN, trong khi 5 GRAIN sẽ có giá khoảng 0.1080MUR.
Giá cao nhất của GRAIN/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAIN tính theo MUR là ₨9.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAIN/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Granary tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Granary (GRAIN) đã tăng 12.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Granary (GRAIN) đã giảm 16.35% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAIN thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Granary và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAIN/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAIN/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAIN/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAIN/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Granary và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.