Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAIN thành HNL

GRAIN/HNL: 1 GRAIN = 0.01138 HNL. Giá chuyển đổi 1 Granary (GRAIN) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01138 HNL hôm nay.
GRAIN
GRAIN
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAIN/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Granary (GRAIN) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAIN hiện có giá trị là 0.01 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAIN hiện có giá 0.01 HNL, nghĩa là mua 5 GRAIN sẽ mất 0.06 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 87.87 GRAIN và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 439.37 GRAIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRAIN sang HNL

Chuyển đổi HNL sang GRAIN

Granary
Lempira Honduras
1 GRAIN
0.01138  HNL
2 GRAIN
0.02276  HNL
5 GRAIN
0.05690  HNL
10 GRAIN
0.1138  HNL
20 GRAIN
0.2276  HNL
50 GRAIN
0.5690  HNL
100 GRAIN
1.14  HNL
200 GRAIN
2.28  HNL
500 GRAIN
5.69  HNL
1000 GRAIN
11.38  HNL
5000 GRAIN
56.9  HNL
10000 GRAIN
113.8  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAIN thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Granary tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAIN sang HNL, lên đến 10000 GRAIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Granary
50 HNL
4,393.69 GRAIN
100 HNL
8,787.38 GRAIN
200 HNL
17,574.75 GRAIN
500 HNL
43,936.88 GRAIN
1000 HNL
87,873.76 GRAIN
2000 HNL
175,747.53 GRAIN
5000 HNL
439,368.82 GRAIN
10000 HNL
878,737.65 GRAIN
50000 HNL
4,393,688.25 GRAIN
100000 HNL
8,787,376.49 GRAIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành GRAIN toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Granary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang GRAIN, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRAIN/HNL

GRAIN/HNL: 1 GRAIN = 0.01138 HNL; 2025/05/17 19:24:11
Trong 1D vừa qua, Granary đã thay đổi -8.45% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Granary(GRAIN) đã thay đổi -8.45% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GRAIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRAIN sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Granary/HNL

Giá Granary cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.01499 HNL trong khi giá Granary thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.01235 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Granary theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAIN theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01350 HNL
0.01499 HNL
0.01499 HNL
0.07399 HNL
Thấp
0.01235 HNL
0.01235 HNL
0.01069 HNL
0.003354 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.45%
-15.19%
+12.63%
-73.68%

Thông tin Granary

Số liệu thị trường GRAIN sang HNL

GRAIN/HNL:
L0.01138
Khối lượng GRAIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRAIN:
--
Nguồn cung lưu hành GRAIN:
0 GRAIN

Tỷ giá GRAIN sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Granary thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Granary là L0.01138 mỗi GRAIN, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAIN. Khối lượng giao dịch của Granary đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAIN là L0.

Thông tin thêm về Granary trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Granary phổ biến nhất là GRAIN sang HNL, trong đó mã của Granary là GRAIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRAIN sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRAIN sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRAIN (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAIN bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Granary phổ biến

popular info Lempira Honduras
GRAIN đến HNL
1 GRAIN thành L0.01138 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
GRAIN đến TWD
1 GRAIN thành NT$0.01323 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRAIN đến CNY
1 GRAIN thành ¥0.003156 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRAIN đến USD
1 GRAIN thành $0.0004377 USD
popular info Euro
GRAIN đến EUR
1 GRAIN thành €0.0003921 EUR
popular info Đô la Canada
GRAIN đến CAD
1 GRAIN thành C$0.0006115 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRAIN đến KRW
1 GRAIN thành ₩0.6124 KRW
popular info Yên Nhật
GRAIN đến JPY
1 GRAIN thành ¥0.06375 JPY
popular info Bảng Anh
GRAIN đến GBP
1 GRAIN thành £0.0003295 GBP
popular info Real Brazil
GRAIN đến BRL
1 GRAIN thành R$0.002478 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HNL
1 ALPACA thành L5.22 HNL
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến HNL
1 KEKIUS thành L1.29 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L19.13 HNL
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HNL
1 TRUMP thành L333.86 HNL
other assets Mask Network
MASK đến HNL
1 MASK thành L40.38 HNL
other assets Gods Unchained
GODS đến HNL
1 GODS thành L4.6 HNL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HNL
1 ZKJ thành L53.5 HNL
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến HNL
1 S thành L12.77 HNL
other assets Four
FORM đến HNL
1 FORM thành L71.91 HNL
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến HNL
1 FRAX thành L84.9 HNL

Bảng chuyển đổi từ GRAIN sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Granary đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAIN thành Lempira Honduras đã thay đổi -15.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.45%, đạt mức cao nhất là 0.01350 HNL và mức thấp nhất là 0.01235 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAIN là L0.009995 HNL , thay đổi +12.63% so với giá hiện tại. Granary đã thay đổi
-L
0.2550HNL
, tương đương mức thay đổi -95.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRAINL0.005690L0.006260
-8.45%
1 GRAINL0.01138L0.01252
-8.45%
5 GRAINL0.05690L0.06260
-8.45%
10 GRAINL0.1138L0.1252
-8.45%
50 GRAINL0.5690L0.6260
-8.45%
100 GRAINL1.14L1.25
-8.45%
500 GRAINL5.69L6.26
-8.45%
1000 GRAINL11.38L12.52
-8.45%

Câu Hỏi Thường Gặp GRAIN/HNL

1 Granary bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Granary (GRAIN) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01138.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAIN với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.87 GRAIN đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAIN sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAIN sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAIN bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 439.37 GRAIN, trong khi 5 GRAIN sẽ có giá khoảng 0.05690HNL.
Giá cao nhất của GRAIN/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAIN tính theo HNL là L5.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAIN/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Granary tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Granary (GRAIN) đã giảm 15.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Granary (GRAIN) đã tăng 12.63% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAIN thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Granary và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAIN/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAIN/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAIN/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAIN/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Granary và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.