Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94360.62 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94360.62 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94360.62 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUM thành NAD
GUM/NAD: 1 GUM = 0.1424 NAD. Giá chuyển đổi 1 Gourmet Galaxy (GUM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1424 NAD hôm nay.

GUM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gourmet Galaxy (GUM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUM hiện có giá trị là 0.14 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUM hiện có giá 0.14 NAD, nghĩa là mua 5 GUM sẽ mất 0.71 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 7.02 GUM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 35.1 GUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUM sang NAD
Chuyển đổi NAD sang GUM
Gourmet Galaxy
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Gourmet Galaxy tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUM sang NAD, lên đến 10000 GUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Gourmet Galaxy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành GUM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Gourmet Galaxy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang GUM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUM/NAD
GUM/NAD: 1 GUM = 0.1424 NAD; 2025/05/06 04:10:38
Trong 1D vừa qua, Gourmet Galaxy đã thay đổi +2.18% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gourmet Galaxy(GUM) đã thay đổi +2.18% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành GUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GUM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Gourmet Galaxy/NAD
Giá Gourmet Galaxy cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1464 NAD trong khi giá Gourmet Galaxy thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1394 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gourmet Galaxy theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1426 NAD | 0.1464 NAD | 0.2246 NAD | 0.2246 NAD |
Thấp | 0.1394 NAD | 0.1394 NAD | 0.01307 NAD | 0.01307 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.18% | -1.34% | +147.97% | +27.65% |
Thông tin Gourmet Galaxy
Số liệu thị trường GUM sang NAD
GUM/NAD:
N$0.1424
Khối lượng GUM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GUM:
N$471,804.81
Nguồn cung lưu hành GUM:
3.31M GUM
Tỷ giá GUM sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gourmet Galaxy thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gourmet Galaxy là N$0.1424 mỗi GUM, với tổng vốn hoá thị trường của N$471,804.81 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,312,144.5 GUM. Khối lượng giao dịch của Gourmet Galaxy đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUM là N$0.
Thông tin thêm về Gourmet Galaxy trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gourmet Galaxy phổ biến nhất là GUM sang NAD, trong đó mã của Gourmet Galaxy là GUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUM sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GUM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gourmet Galaxy phổ biến

GUM đến TWD
1 GUM thành NT$0.2288 TWD

GUM đến CNY
1 GUM thành ¥0.05528 CNY

GUM đến USD
1 GUM thành $0.007628 USD

GUM đến EUR
1 GUM thành €0.006743 EUR

GUM đến CAD
1 GUM thành C$0.01055 CAD

GUM đến KRW
1 GUM thành ₩10.54 KRW

GUM đến JPY
1 GUM thành ¥1.1 JPY

GUM đến GBP
1 GUM thành £0.005739 GBP
GUM đến NAD
1 GUM thành N$0.1424 NAD

GUM đến BRL
1 GUM thành R$0.04340 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1719 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,763,457.32 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,722.56 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$39.56 NAD

PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$5.06 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$62.21 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,700.27 NAD

LRC đến NAD
1 LRC thành N$2.22 NAD

FORM đến NAD
1 FORM thành N$47.65 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$253.78 NAD
Bảng chuyển đổi từ GUM sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Gourmet Galaxy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUM thành Đô la Namibia đã thay đổi -1.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.18%, đạt mức cao nhất là 0.1426 NAD và mức thấp nhất là 0.1394 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GUM là N$0.05745 NAD , thay đổi +147.97% so với giá hiện tại. Gourmet Galaxy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.31% so với năm trước.
-N$
0.05351NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUM | N$0.07122 | N$0.06971 | +2.18% |
1 GUM | N$0.1424 | N$0.1394 | +2.18% |
5 GUM | N$0.7122 | N$0.6971 | +2.18% |
10 GUM | N$1.42 | N$1.39 | +2.18% |
50 GUM | N$7.12 | N$6.97 | +2.18% |
100 GUM | N$14.24 | N$13.94 | +2.18% |
500 GUM | N$71.22 | N$69.71 | +2.18% |
1000 GUM | N$142.45 | N$139.41 | +2.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUM/NAD
1 Gourmet Galaxy bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Gourmet Galaxy (GUM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1424.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.02 GUM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 35.1 GUM, trong khi 5 GUM sẽ có giá khoảng 0.7122NAD.
Giá cao nhất của GUM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUM tính theo NAD là N$70.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gourmet Galaxy tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gourmet Galaxy (GUM) đã giảm 1.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gourmet Galaxy (GUM) đã tăng 147.97% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUM thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gourmet Galaxy và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gourmet Galaxy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
