Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GGG thành PLN

GGG/PLN: 1 GGG = 0.008799 PLN. Giá chuyển đổi 1 Good Games Guild (GGG) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.008799 PLN hôm nay.
GGG
GGG
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GGG/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Good Games Guild (GGG) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GGG hiện có giá trị là 0.008799 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GGG hiện có giá 0.008799 PLN, nghĩa là mua 5 GGG sẽ mất 0.04400 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 113.65 GGG và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 568.24 GGG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GGG sang PLN

Chuyển đổi PLN sang GGG

Good Games Guild
Złoty Ba Lan
1 GGG
0.008799  PLN
10 GGG
0.08799  PLN
100 GGG
0.8799  PLN
10000 GGG
87.99  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GGG thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Good Games Guild tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GGG sang PLN, lên đến 10000 GGG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Good Games Guild
100 PLN
11,364.75 GGG
500 PLN
56,823.75 GGG
1000 PLN
113,647.5 GGG
2000 PLN
227,294.99 GGG
5000 PLN
568,237.48 GGG
10000 PLN
1,136,474.95 GGG
50000 PLN
5,682,374.77 GGG
100000 PLN
11,364,749.53 GGG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành GGG toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Good Games Guild đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang GGG, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GGG/PLN

GGG/PLN: 1 GGG = 0.008799 PLN; 2025/06/16 02:04:03
Trong 1D vừa qua, Good Games Guild đã thay đổi -5.54% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Good Games Guild(GGG) đã thay đổi -5.54% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành GGG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GGG sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Good Games Guild/PLN

Giá Good Games Guild cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.01350 PLN trong khi giá Good Games Guild thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.008586 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Good Games Guild theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GGG theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009544 PLN
0.01350 PLN
0.02554 PLN
0.02554 PLN
Thấp
0.008586 PLN
0.008586 PLN
0.008586 PLN
0.008514 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.54%
-34.08%
-51.49%
-26.35%

Thông tin Good Games Guild

Số liệu thị trường GGG sang PLN

GGG/PLN:
zł0.008799
Khối lượng GGG 24 giờ:
zł240,917.72
Vốn hóa thị trường GGG:
--
Nguồn cung lưu hành GGG:
0 GGG

Tỷ giá GGG sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Good Games Guild thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Good Games Guild là zł0.008799 mỗi GGG, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GGG. Khối lượng giao dịch của Good Games Guild đã thay đổi -42.87% (zł-180,811.22 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GGG là zł421,728.95.

Thông tin thêm về Good Games Guild trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Good Games Guild phổ biến nhất là GGG sang PLN, trong đó mã của Good Games Guild là GGG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91450.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77856.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143544.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586082.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9096489.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.03 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GGG sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GGG sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GGG (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GGG bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GGG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Good Games Guild phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GGG đến TWD
1 GGG thành NT$0.07032 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GGG đến CNY
1 GGG thành ¥0.01710 CNY
popular info Đô la Mỹ
GGG đến USD
1 GGG thành $0.002380 USD
popular info Euro
GGG đến EUR
1 GGG thành €0.002060 EUR
popular info Đô la Canada
GGG đến CAD
1 GGG thành C$0.003234 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GGG đến KRW
1 GGG thành ₩3.25 KRW
popular info Yên Nhật
GGG đến JPY
1 GGG thành ¥0.3429 JPY
popular info Złoty Ba Lan
GGG đến PLN
1 GGG thành zł0.008799 PLN
popular info Bảng Anh
GGG đến GBP
1 GGG thành £0.001754 GBP
popular info Real Brazil
GGG đến BRL
1 GGG thành R$0.01320 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł391,370.59 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł576.79 PLN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PLN
1 BCH thành zł1,700.26 PLN
other assets AB
AB đến PLN
1 AB thành zł0.05562 PLN
other assets Zircuit
ZRC đến PLN
1 ZRC thành zł0.1037 PLN
other assets Pepe
PEPE đến PLN
1 PEPE thành zł0.{4}4109 PLN
other assets Threshold
T đến PLN
1 T thành zł0.05918 PLN
other assets Dogecoin
DOGE đến PLN
1 DOGE thành zł0.6500 PLN
other assets MYX Finance
MYX đến PLN
1 MYX thành zł0.3238 PLN
other assets THENA
THE đến PLN
1 THE thành zł0.9736 PLN

Bảng chuyển đổi từ GGG sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Good Games Guild đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GGG thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -34.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.54%, đạt mức cao nhất là 0.009544 PLN và mức thấp nhất là 0.008586 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 GGG là zł0.01814 PLN , thay đổi -51.49% so với giá hiện tại. Good Games Guild đã thay đổi
-
0.1395PLN
, tương đương mức thay đổi -94.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GGG
zł0.004400zł0.004658
-5.54%
1 GGG
zł0.008799zł0.009316
-5.54%
5 GGG
zł0.04400zł0.04658
-5.54%
10 GGG
zł0.08799zł0.09316
-5.54%
50 GGG
zł0.4400zł0.4658
-5.54%
100 GGG
zł0.8799zł0.9316
-5.54%
500 GGG
zł4.4zł4.66
-5.54%
1000 GGG
zł8.8zł9.32
-5.54%

Câu Hỏi Thường Gặp GGG/PLN

1 Good Games Guild bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Good Games Guild (GGG) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.008799.
Tôi có thể mua bao nhiêu GGG với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 113.65 GGG đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GGG sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GGG sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GGG bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 568.24 GGG, trong khi 5 GGG sẽ có giá khoảng 0.04400PLN.
Giá cao nhất của GGG/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GGG tính theo PLN là zł62.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GGG/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Good Games Guild tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Good Games Guild (GGG) đã giảm 34.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Good Games Guild (GGG) đã giảm 51.49% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GGG thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Good Games Guild và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GGG/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GGG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GGG/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GGG/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GGG/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Good Games Guild và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Good Games Guild: GGG sang Đô la Mỹ (USD), GGG sang Euro (EUR), GGG sang Bảng Anh (GBP), GGG sang Đô la Canada (CAD), GGG sang Rupee Ấn Độ (INR), GGG sang Rupee Pakistan (PKR), GGG sang Real Brazil (BRL), GGG sang ...
Giá của Good Games Guild ở Mỹ là $0.002380 USD. Ngoài ra, giá của Good Games Guild là €0.002060 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003234 CAD ở Canada, ₹0.2049 INR ở Ấn Độ, ₨0.6733 PKR ở Pakistan, R$0.01320 BRL ở Brazil, ...
Cặp Good Games Guild phổ biến nhất là GGG sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 Good Games Guild (GGG) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.008799.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.