Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104375.72 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104375.72 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104375.72 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GLM thành MNT
GLM/MNT: 1 GLM = 763.44 MNT. Giá chuyển đổi 1 Golem (GLM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 763.44 MNT hôm nay.

GLM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GLM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golem (GLM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GLM hiện có giá trị là 763.44 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GLM hiện có giá 763.44 MNT, nghĩa là mua 5 GLM sẽ mất 3,817.21 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.001310 GLM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.006549 GLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GLM sang MNT
Chuyển đổi MNT sang GLM
Golem
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GLM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Golem tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GLM sang MNT, lên đến 10000 GLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Golem
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GLM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Golem đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GLM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GLM/MNT
GLM/MNT: 1 GLM = 763.44 MNT; 2025/06/13 05:21:40
Trong 1D vừa qua, Golem đã thay đổi -6.76% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golem(GLM) đã thay đổi -6.76% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GLM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GLM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Golem/MNT
Giá Golem cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 857.75 MNT trong khi giá Golem thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 747.76 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golem theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GLM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 822.25 MNT | 857.75 MNT | 1,023.35 MNT | 1,045.14 MNT |
Thấp | 747.76 MNT | 747.76 MNT | 747.76 MNT | 693.63 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.76% | -2.06% | -23.74% | -23.79% |
Thông tin Golem
Số liệu thị trường GLM sang MNT
GLM/MNT:
₮763.44
Khối lượng GLM 24 giờ:
₮33,386,595,157.41
Vốn hóa thị trường GLM:
₮763,442,264,589.32
Nguồn cung lưu hành GLM:
1.00B GLM
Tỷ giá GLM sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Golem thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Golem là ₮763.44 mỗi GLM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮763,442,264,589.32 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 GLM. Khối lượng giao dịch của Golem đã thay đổi +19.63% (₮5,478,078,925.59 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GLM là ₮27,908,516,231.81.
Thông tin thêm về Golem trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golem phổ biến nhất là GLM sang MNT, trong đó mã của Golem là GLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GLM sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GLM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GLM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GLM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Golem phổ biến

GLM đến TWD
1 GLM thành NT$6.64 TWD

GLM đến CNY
1 GLM thành ¥1.61 CNY

GLM đến USD
1 GLM thành $0.2247 USD

GLM đến EUR
1 GLM thành €0.1946 EUR

GLM đến CAD
1 GLM thành C$0.3061 CAD

GLM đến KRW
1 GLM thành ₩307.16 KRW

GLM đến JPY
1 GLM thành ¥32.15 JPY
GLM đến MNT
1 GLM thành ₮763.44 MNT

GLM đến GBP
1 GLM thành £0.1657 GBP

GLM đến BRL
1 GLM thành R$1.24 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮354,783,752.84 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,539,957.24 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,208.21 MNT

NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮5,182.15 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮10,210.45 MNT

AERO đến MNT
1 AERO thành ₮2,072.78 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮45,008.06 MNT

KTA đến MNT
1 KTA thành ₮3,467.74 MNT

VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮6,177.61 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,145.79 MNT
Bảng chuyển đổi từ GLM sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Golem đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GLM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -2.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.76%, đạt mức cao nhất là 822.25 MNT và mức thấp nhất là 747.76 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GLM là ₮1,001.02 MNT , thay đổi -23.74% so với giá hiện tại. Golem đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.50% so với năm trước.
-₮
778.8MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GLM | ₮381.72 | ₮409.39 | -6.76% |
1 GLM | ₮763.44 | ₮818.78 | -6.76% |
5 GLM | ₮3,817.21 | ₮4,093.92 | -6.76% |
10 GLM | ₮7,634.42 | ₮8,187.84 | -6.76% |
50 GLM | ₮38,172.11 | ₮40,939.21 | -6.76% |
100 GLM | ₮76,344.23 | ₮81,878.42 | -6.76% |
500 GLM | ₮381,721.13 | ₮409,392.11 | -6.76% |
1000 GLM | ₮763,442.25 | ₮818,784.22 | -6.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp GLM/MNT
1 Golem bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Golem (GLM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮763.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu GLM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001310 GLM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GLM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GLM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GLM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.006549 GLM, trong khi 5 GLM sẽ có giá khoảng 3,817.21MNT.
Giá cao nhất của GLM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GLM tính theo MNT là ₮4,259.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GLM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golem tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golem (GLM) đã giảm 2.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golem (GLM) đã giảm 23.74% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GLM thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golem và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GLM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GLM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GLM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GLM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golem và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Golem: GLM sang Đô la Mỹ (USD), GLM sang Euro (EUR), GLM sang Bảng Anh (GBP), GLM sang Đô la Canada (CAD), GLM sang Rupee Ấn Độ (INR), GLM sang Rupee Pakistan (PKR), GLM sang Real Brazil (BRL), GLM sang ...
Giá của Golem ở Mỹ là $0.2247 USD. Ngoài ra, giá của Golem là €0.1946 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1657 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3061 CAD ở Canada, ₹19.36 INR ở Ấn Độ, ₨63.53 PKR ở Pakistan, R$1.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golem phổ biến nhất là GLM sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Golem (GLM) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮763.44.
Giá của Golem ở Mỹ là $0.2247 USD. Ngoài ra, giá của Golem là €0.1946 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1657 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3061 CAD ở Canada, ₹19.36 INR ở Ấn Độ, ₨63.53 PKR ở Pakistan, R$1.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golem phổ biến nhất là GLM sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Golem (GLM) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮763.44.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
