Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RATS thành ZAR

RATS/ZAR: 1 RATS = 0.{4}4798 ZAR. Giá chuyển đổi 1 GoldenRat (RATS) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.{4}4798 ZAR hôm nay.
RATS
RATS
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RATS/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoldenRat (RATS) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RATS hiện có giá trị là 0.00 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RATS hiện có giá 0.00 ZAR, nghĩa là mua 5 RATS sẽ mất 0.00 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 20,841.13 RATS và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 104,205.63 RATS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RATS sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang RATS

GoldenRat
Rand Nam Phi
1 RATS
0.{4}4798  ZAR
2 RATS
0.{4}9596  ZAR
5 RATS
0.0002399  ZAR
10 RATS
0.0004798  ZAR
20 RATS
0.0009596  ZAR
50 RATS
0.002399  ZAR
100 RATS
0.004798  ZAR
200 RATS
0.009596  ZAR
500 RATS
0.02399  ZAR
1000 RATS
0.04798  ZAR
5000 RATS
0.2399  ZAR
10000 RATS
0.4798  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RATS thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của GoldenRat tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RATS sang ZAR, lên đến 10000 RATS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
GoldenRat
10 ZAR
208,411.26 RATS
50 ZAR
1,042,056.29 RATS
100 ZAR
2,084,112.57 RATS
200 ZAR
4,168,225.15 RATS
500 ZAR
10,420,562.87 RATS
1000 ZAR
20,841,125.75 RATS
2000 ZAR
41,682,251.49 RATS
5000 ZAR
104,205,628.73 RATS
10000 ZAR
208,411,257.46 RATS
50000 ZAR
1,042,056,287.29 RATS
100000 ZAR
2,084,112,574.59 RATS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành RATS toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo GoldenRat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang RATS, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RATS/ZAR

RATS/ZAR: 1 RATS = 0.{4}4798 ZAR; 2025/05/25 19:52:02
Trong 1D vừa qua, GoldenRat đã thay đổi -0.49% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoldenRat(RATS) đã thay đổi -0.49% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành RATS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RATS sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của GoldenRat/ZAR

Giá GoldenRat cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.{4}5208 ZAR trong khi giá GoldenRat thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.{4}4083 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoldenRat theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RATS theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4855 ZAR
0.{4}5208 ZAR
0.{4}5440 ZAR
0.{4}8071 ZAR
Thấp
0.{4}4725 ZAR
0.{4}4083 ZAR
0.{4}3596 ZAR
0.{4}2656 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.49%
-0.46%
+5.22%
+59.06%

Thông tin GoldenRat

Số liệu thị trường RATS sang ZAR

RATS/ZAR:
R0.{4}4798
Khối lượng RATS 24 giờ:
R214,478.25
Vốn hóa thị trường RATS:
R29,959,589.52
Nguồn cung lưu hành RATS:
624.39B RATS

Tỷ giá RATS sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GoldenRat thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GoldenRat là R0.{4}4798 mỗi RATS, với tổng vốn hoá thị trường của R29,959,589.52 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 624,391,550,000 RATS. Khối lượng giao dịch của GoldenRat đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RATS là R214,478.25.

Thông tin thêm về GoldenRat trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoldenRat phổ biến nhất là RATS sang ZAR, trong đó mã của GoldenRat là RATS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107321.04 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2513.46 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94388.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79235.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147426.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605913.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9130444.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RATS sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RATS sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RATS (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RATS bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RATS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GoldenRat phổ biến

popular info Rand Nam Phi
RATS đến ZAR
1 RATS thành R0.{4}4798 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
RATS đến TWD
1 RATS thành NT$0.{4}8061 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RATS đến CNY
1 RATS thành ¥0.{4}1931 CNY
popular info Đô la Mỹ
RATS đến USD
1 RATS thành $0.{5}2689 USD
popular info Euro
RATS đến EUR
1 RATS thành €0.{5}2365 EUR
popular info Đô la Canada
RATS đến CAD
1 RATS thành C$0.{5}3694 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RATS đến KRW
1 RATS thành ₩0.003672 KRW
popular info Yên Nhật
RATS đến JPY
1 RATS thành ¥0.0003833 JPY
popular info Bảng Anh
RATS đến GBP
1 RATS thành £0.{5}1985 GBP
popular info Real Brazil
RATS đến BRL
1 RATS thành R$0.{4}1518 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R45,041.23 ZAR
other assets BUILDon
B đến ZAR
1 B thành R5.66 ZAR
other assets Merlin Chain
MERL đến ZAR
1 MERL thành R2.04 ZAR
other assets 48 Club Token
KOGE đến ZAR
1 KOGE thành R1,014.84 ZAR
other assets Sui
SUI đến ZAR
1 SUI thành R63.17 ZAR
other assets XRP
XRP đến ZAR
1 XRP thành R41.19 ZAR
other assets Dogecoin
DOGE đến ZAR
1 DOGE thành R3.92 ZAR
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến ZAR
1 PSTAKE thành R1.37 ZAR
other assets Tellor
TRB đến ZAR
1 TRB thành R572.62 ZAR
other assets Aergo
AERGO đến ZAR
1 AERGO thành R3.02 ZAR

Bảng chuyển đổi từ RATS sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của GoldenRat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RATS thành Rand Nam Phi đã thay đổi -0.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.49%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4855 ZAR và mức thấp nhất là 0.{4}4725 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 RATS là R0.{4}4560 ZAR , thay đổi +5.22% so với giá hiện tại. GoldenRat đã thay đổi
+R
0.{4}4650ZAR
, tương đương mức thay đổi +3131.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RATS
R0.{4}2399R0.{4}2411
-0.49%
1 RATS
R0.{4}4798R0.{4}4822
-0.49%
5 RATS
R0.0002399R0.0002411
-0.49%
10 RATS
R0.0004798R0.0004822
-0.49%
50 RATS
R0.002399R0.002411
-0.49%
100 RATS
R0.004798R0.004822
-0.49%
500 RATS
R0.02399R0.02411
-0.49%
1000 RATS
R0.04798R0.04822
-0.49%

Câu Hỏi Thường Gặp RATS/ZAR

1 GoldenRat bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 GoldenRat (RATS) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.{4}4798.
Tôi có thể mua bao nhiêu RATS với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20,841.13 RATS đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RATS sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RATS sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RATS bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 104,205.63 RATS, trong khi 5 RATS sẽ có giá khoảng 0.0002399ZAR.
Giá cao nhất của RATS/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RATS tính theo ZAR là R0.{4}8071. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RATS/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoldenRat tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoldenRat (RATS) đã giảm 0.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoldenRat (RATS) đã tăng 5.22% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RATS thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoldenRat và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RATS/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RATS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RATS/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RATS/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RATS/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoldenRat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.