Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RATS thành ISK

RATS/ISK: 1 RATS = 0.0003598 ISK. Giá chuyển đổi 1 GoldenRat (RATS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0003598 ISK hôm nay.
RATS
RATS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RATS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoldenRat (RATS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RATS hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RATS hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 RATS sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,779.49 RATS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 13,897.47 RATS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RATS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang RATS

GoldenRat
Króna Iceland
1 RATS
0.0003598  ISK
2 RATS
0.0007196  ISK
5 RATS
0.001799  ISK
10 RATS
0.003598  ISK
20 RATS
0.007196  ISK
50 RATS
0.01799  ISK
100 RATS
0.03598  ISK
200 RATS
0.07196  ISK
500 RATS
0.1799  ISK
1000 RATS
0.3598  ISK
10000 RATS
3.6  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RATS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của GoldenRat tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RATS sang ISK, lên đến 10000 RATS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
GoldenRat
10 ISK
27,794.94 RATS
50 ISK
138,974.69 RATS
100 ISK
277,949.37 RATS
200 ISK
555,898.75 RATS
500 ISK
1,389,746.87 RATS
1000 ISK
2,779,493.75 RATS
2000 ISK
5,558,987.49 RATS
5000 ISK
13,897,468.73 RATS
10000 ISK
27,794,937.46 RATS
50000 ISK
138,974,687.28 RATS
100000 ISK
277,949,374.55 RATS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RATS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo GoldenRat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RATS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RATS/ISK

RATS/ISK: 1 RATS = 0.0003598 ISK; 2025/05/28 22:21:12
Trong 1D vừa qua, GoldenRat đã thay đổi -0.19% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoldenRat(RATS) đã thay đổi -0.19% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RATS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RATS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của GoldenRat/ISK

Giá GoldenRat cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0003726 ISK trong khi giá GoldenRat thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0003293 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoldenRat theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RATS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003643 ISK
0.0003726 ISK
0.0003893 ISK
0.0005775 ISK
Thấp
0.0003496 ISK
0.0003293 ISK
0.0002573 ISK
0.0001900 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.19%
-0.18%
+19.88%
+75.30%

Thông tin GoldenRat

Số liệu thị trường RATS sang ISK

RATS/ISK:
kr0.0003598
Khối lượng RATS 24 giờ:
kr1,221,657.39
Vốn hóa thị trường RATS:
kr224,642,193.33
Nguồn cung lưu hành RATS:
624.39B RATS

Tỷ giá RATS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GoldenRat thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GoldenRat là kr0.0003598 mỗi RATS, với tổng vốn hoá thị trường của kr224,642,193.33 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 624,391,550,000 RATS. Khối lượng giao dịch của GoldenRat đã thay đổi -9.97% (kr-135,216.56 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RATS là kr1,356,873.95.

Thông tin thêm về GoldenRat trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoldenRat phổ biến nhất là RATS sang ISK, trong đó mã của GoldenRat là RATS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96422.97 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80840.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150650.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619622.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297559.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RATS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RATS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RATS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RATS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RATS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GoldenRat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RATS đến TWD
1 RATS thành NT$0.{4}8429 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RATS đến CNY
1 RATS thành ¥0.{4}2027 CNY
popular info Króna Iceland
RATS đến ISK
1 RATS thành kr0.0003598 ISK
popular info Đô la Mỹ
RATS đến USD
1 RATS thành $0.{5}2818 USD
popular info Euro
RATS đến EUR
1 RATS thành €0.{5}2495 EUR
popular info Đô la Canada
RATS đến CAD
1 RATS thành C$0.{5}3898 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RATS đến KRW
1 RATS thành ₩0.003873 KRW
popular info Yên Nhật
RATS đến JPY
1 RATS thành ¥0.0004081 JPY
popular info Bảng Anh
RATS đến GBP
1 RATS thành £0.{5}2092 GBP
popular info Real Brazil
RATS đến BRL
1 RATS thành R$0.{4}1603 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr8.47 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr228.71 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr289.12 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr853.28 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr25.82 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr258.2 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr16.63 ISK
other assets Notcoin
NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.3532 ISK
other assets Render
RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr563.57 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr129.41 ISK

Bảng chuyển đổi từ RATS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của GoldenRat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RATS thành Króna Iceland đã thay đổi -0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 0.0003643 ISK và mức thấp nhất là 0.0003496 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RATS là kr0.0003001 ISK , thay đổi +19.88% so với giá hiện tại. GoldenRat đã thay đổi
+kr
0.0003492ISK
, tương đương mức thay đổi +3286.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RATS
kr0.0001799kr0.0001802
-0.19%
1 RATS
kr0.0003598kr0.0003605
-0.19%
5 RATS
kr0.001799kr0.001802
-0.19%
10 RATS
kr0.003598kr0.003605
-0.19%
50 RATS
kr0.01799kr0.01802
-0.19%
100 RATS
kr0.03598kr0.03605
-0.19%
500 RATS
kr0.1799kr0.1802
-0.19%
1000 RATS
kr0.3598kr0.3605
-0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp RATS/ISK

1 GoldenRat bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 GoldenRat (RATS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0003598.
Tôi có thể mua bao nhiêu RATS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,779.49 RATS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RATS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RATS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RATS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 13,897.47 RATS, trong khi 5 RATS sẽ có giá khoảng 0.001799ISK.
Giá cao nhất của RATS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RATS tính theo ISK là kr0.0005775. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RATS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoldenRat tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoldenRat (RATS) đã giảm 0.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoldenRat (RATS) đã tăng 19.88% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RATS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoldenRat và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RATS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RATS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RATS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RATS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RATS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoldenRat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.