Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93987.89 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93987.89 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93987.89 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GENS thành EUR
GENS/EUR: 1 GENS = 0.{4}7091 EUR. Giá chuyển đổi 1 Genshiro (GENS) thành Euro (EUR) là 0.{4}7091 EUR hôm nay.

GENS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genshiro (GENS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENS hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENS hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 GENS sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 14,103.12 GENS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 70,515.59 GENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GENS sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GENS
Genshiro
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Genshiro tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENS sang EUR, lên đến 10000 GENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Genshiro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GENS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Genshiro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GENS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GENS/EUR
GENS/EUR: 1 GENS = 0.{4}7091 EUR; 2025/04/27 17:39:33
Trong 1D vừa qua, Genshiro đã thay đổi -1.20% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genshiro(GENS) đã thay đổi -1.20% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GENS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GENS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Genshiro/EUR
Giá Genshiro cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}7700 EUR trong khi giá Genshiro thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}6351 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genshiro theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}7480 EUR | 0.{4}7700 EUR | 0.{4}8709 EUR | 0.0003187 EUR |
Thấp | 0.{4}7077 EUR | 0.{4}6351 EUR | 0.{4}6351 EUR | 0.{4}5625 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.20% | -5.08% | +5.25% | -16.43% |
Thông tin Genshiro
Số liệu thị trường GENS sang EUR
GENS/EUR:
€0.{4}7091
Khối lượng GENS 24 giờ:
€14,382.69
Vốn hóa thị trường GENS:
--
Nguồn cung lưu hành GENS:
0 GENS
Tỷ giá GENS sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Genshiro thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Genshiro là €0.{4}7091 mỗi GENS, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENS. Khối lượng giao dịch của Genshiro đã thay đổi +1.57% (€222.95 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENS là €14,159.75.
Thông tin thêm về Genshiro trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genshiro phổ biến nhất là GENS sang EUR, trong đó mã của Genshiro là GENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GENS sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GENS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GENS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Genshiro phổ biến

GENS đến TWD
1 GENS thành NT$0.002623 TWD

GENS đến CNY
1 GENS thành ¥0.0005875 CNY

GENS đến USD
1 GENS thành $0.{4}8059 USD

GENS đến EUR
1 GENS thành €0.{4}7091 EUR

GENS đến CAD
1 GENS thành C$0.0001119 CAD

GENS đến KRW
1 GENS thành ₩0.1159 KRW

GENS đến JPY
1 GENS thành ¥0.01158 JPY

GENS đến GBP
1 GENS thành £0.{4}6053 GBP

GENS đến BRL
1 GENS thành R$0.0004586 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

JST đến EUR
1 JST thành €0.03829 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1220 EUR

WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5551 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.5549 EUR

ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02392 EUR

DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1637 EUR

ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02366 EUR

MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03056 EUR

STEEM đến EUR
1 STEEM thành €0.1405 EUR

ENS đến EUR
1 ENS thành €16.28 EUR
Bảng chuyển đổi từ GENS sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Genshiro đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENS thành Euro đã thay đổi -5.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.20%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7480 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}7077 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GENS là €0.{4}6738 EUR , thay đổi +5.25% so với giá hiện tại. Genshiro đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.30% so với năm trước.
-€
0.{4}8082EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENS | €0.{4}3545 | €0.{4}3588 | -1.20% |
1 GENS | €0.{4}7091 | €0.{4}7177 | -1.20% |
5 GENS | €0.0003545 | €0.0003588 | -1.20% |
10 GENS | €0.0007091 | €0.0007177 | -1.20% |
50 GENS | €0.003545 | €0.003588 | -1.20% |
100 GENS | €0.007091 | €0.007177 | -1.20% |
500 GENS | €0.03545 | €0.03588 | -1.20% |
1000 GENS | €0.07091 | €0.07177 | -1.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp GENS/EUR
1 Genshiro bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Genshiro (GENS) trong Euro (EUR) là €0.{4}7091.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,103.12 GENS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 70,515.59 GENS, trong khi 5 GENS sẽ có giá khoảng 0.0003545EUR.
Giá cao nhất của GENS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENS tính theo EUR là €0.2496. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genshiro tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã giảm 5.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã tăng 5.25% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENS thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genshiro và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genshiro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
