Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENS thành CRC

GENS/CRC: 1 GENS = 0.04204 CRC. Giá chuyển đổi 1 Genshiro (GENS) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.04204 CRC hôm nay.
GENS
GENS
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENS/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genshiro (GENS) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENS hiện có giá trị là 0.04 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENS hiện có giá 0.04 CRC, nghĩa là mua 5 GENS sẽ mất 0.21 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 23.78 GENS và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 118.92 GENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENS sang CRC

Chuyển đổi CRC sang GENS

Genshiro
Colón Costa Rica
1 GENS
0.04204  CRC
2 GENS
0.08409  CRC
10 GENS
0.4204  CRC
20 GENS
0.8409  CRC
500 GENS
21.02  CRC
1000 GENS
42.04  CRC
5000 GENS
210.22  CRC
10000 GENS
420.44  CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENS thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của Genshiro tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENS sang CRC, lên đến 10000 GENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
Genshiro
100 CRC
2,378.46 GENS
200 CRC
4,756.92 GENS
500 CRC
11,892.3 GENS
1000 CRC
23,784.6 GENS
2000 CRC
47,569.19 GENS
5000 CRC
118,922.98 GENS
10000 CRC
237,845.95 GENS
50000 CRC
1,189,229.76 GENS
100000 CRC
2,378,459.52 GENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành GENS toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo Genshiro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang GENS, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENS/CRC

GENS/CRC: 1 GENS = 0.04204 CRC; 2025/04/27 09:12:40
Trong 1D vừa qua, Genshiro đã thay đổi +1.91% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genshiro(GENS) đã thay đổi +1.91% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành GENS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENS sang CRC: Biến động và thay đổi giá của Genshiro/CRC

Giá Genshiro cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.04430 CRC trong khi giá Genshiro thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.03654 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genshiro theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENS theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04303 CRC
0.04430 CRC
0.05010 CRC
0.1833 CRC
Thấp
0.04118 CRC
0.03654 CRC
0.03654 CRC
0.03236 CRC
Bình thường
0 CRC
0 CRC
0 CRC
0 CRC
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.91%
-0.35%
+4.24%
-7.18%

Thông tin Genshiro

Số liệu thị trường GENS sang CRC

GENS/CRC:
₡0.04204
Khối lượng GENS 24 giờ:
₡8,343,968.49
Vốn hóa thị trường GENS:
--
Nguồn cung lưu hành GENS:
0 GENS

Tỷ giá GENS sang CRC hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Genshiro thành Colón Costa Rica đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Genshiro là ₡0.04204 mỗi GENS, với tổng vốn hoá thị trường của ₡0 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENS. Khối lượng giao dịch của Genshiro đã thay đổi +4.37% (₡349,256.97 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENS là ₡7,994,711.52.

Thông tin thêm về Genshiro trên Bitget

Thông tin Colón Costa Rica

Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genshiro phổ biến nhất là GENS sang CRC, trong đó mã của Genshiro là GENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENS sang CRC

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENS sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENS (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENS bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Genshiro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENS đến TWD
1 GENS thành NT$0.002704 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENS đến CNY
1 GENS thành ¥0.0006055 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENS đến USD
1 GENS thành $0.{4}8307 USD
popular info Euro
GENS đến EUR
1 GENS thành €0.{4}7299 EUR
popular info Đô la Canada
GENS đến CAD
1 GENS thành C$0.0001153 CAD
popular info Colón Costa Rica
GENS đến CRC
1 GENS thành ₡0.04204 CRC
popular info Won Hàn Quốc
GENS đến KRW
1 GENS thành ₩0.1195 KRW
popular info Yên Nhật
GENS đến JPY
1 GENS thành ¥0.01193 JPY
popular info Bảng Anh
GENS đến GBP
1 GENS thành £0.{4}6239 GBP
popular info Real Brazil
GENS đến BRL
1 GENS thành R$0.0004727 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CRC

other assets JUST
JST đến CRC
1 JST thành ₡20.72 CRC
other assets Alchemy Pay
ACH đến CRC
1 ACH thành ₡14.35 CRC
other assets ARPA
ARPA đến CRC
1 ARPA thành ₡14.12 CRC
other assets Stacks
STX đến CRC
1 STX thành ₡453.45 CRC
other assets Steem
STEEM đến CRC
1 STEEM thành ₡84.68 CRC
other assets Ethereum Name Service
ENS đến CRC
1 ENS thành ₡9,738.29 CRC
other assets Loom Network
LOOM đến CRC
1 LOOM thành ₡12.34 CRC
other assets Access Protocol
ACS đến CRC
1 ACS thành ₡0.8285 CRC
other assets Philtoken
PHIL đến CRC
1 PHIL thành ₡1.34 CRC
other assets Frax Share
FXS đến CRC
1 FXS thành ₡1,359.68 CRC

Bảng chuyển đổi từ GENS sang CRC

Tỷ giá hoán đổi của Genshiro đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENS thành Colón Costa Rica đã thay đổi -0.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.91%, đạt mức cao nhất là 0.04303 CRC và mức thấp nhất là 0.04118 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 GENS là ₡0.04033 CRC , thay đổi +4.24% so với giá hiện tại. Genshiro đã thay đổi
-
0.04768CRC
, tương đương mức thay đổi -53.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENS₡0.02102₡0.02063
+1.91%
1 GENS₡0.04204₡0.04125
+1.91%
5 GENS₡0.2102₡0.2063
+1.91%
10 GENS₡0.4204₡0.4125
+1.91%
50 GENS₡2.1₡2.06
+1.91%
100 GENS₡4.2₡4.13
+1.91%
500 GENS₡21.02₡20.63
+1.91%
1000 GENS₡42.04₡41.25
+1.91%

Câu Hỏi Thường Gặp GENS/CRC

1 Genshiro bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 Genshiro (GENS) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.04204.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENS với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.78 GENS đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENS sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENS sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENS bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 118.92 GENS, trong khi 5 GENS sẽ có giá khoảng 0.2102CRC.
Giá cao nhất của GENS/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENS tính theo CRC là ₡143.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENS/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genshiro tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã giảm 0.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã tăng 4.24% so với Colón Costa Rica (CRC).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENS thành CRC?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genshiro và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENS/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENS/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENS/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENS/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genshiro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.