Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENO thành LKR

GENO/LKR: 1 GENO = 1.55 LKR. Giá chuyển đổi 1 GenomeFi (GENO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 1.55 LKR hôm nay.
GENO
GENO
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENO/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GenomeFi (GENO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENO hiện có giá trị là 1.55 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENO hiện có giá 1.55 LKR, nghĩa là mua 5 GENO sẽ mất 7.76 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.6447 GENO và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 3.22 GENO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENO sang LKR

Chuyển đổi LKR sang GENO

GenomeFi
Rupee Sri Lanka
100 GENO
155.12  LKR
200 GENO
310.24  LKR
500 GENO
775.59  LKR
1000 GENO
1,551.19  LKR
5000 GENO
7,755.94  LKR
10000 GENO
15,511.88  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENO thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của GenomeFi tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENO sang LKR, lên đến 10000 GENO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
GenomeFi
2000 LKR
1,289.33 GENO
5000 LKR
3,223.34 GENO
10000 LKR
6,446.67 GENO
50000 LKR
32,233.36 GENO
100000 LKR
64,466.72 GENO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành GENO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo GenomeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang GENO, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENO/LKR

GENO/LKR: 1 GENO = 1.55 LKR; 2025/04/27 05:22:41
Trong 1D vừa qua, GenomeFi đã thay đổi -9.95% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GenomeFi(GENO) đã thay đổi -9.95% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GENO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENO sang LKR: Biến động và thay đổi giá của GenomeFi/LKR

Giá GenomeFi cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 3.42 LKR trong khi giá GenomeFi thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 1.53 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GenomeFi theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENO theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.77 LKR
3.42 LKR
3.42 LKR
7.95 LKR
Thấp
1.55 LKR
1.53 LKR
1.45 LKR
1.45 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.95%
+1.90%
-30.27%
-62.15%

Thông tin GenomeFi

Số liệu thị trường GENO sang LKR

GENO/LKR:
Rs1.55
Khối lượng GENO 24 giờ:
Rs13,261.14
Vốn hóa thị trường GENO:
--
Nguồn cung lưu hành GENO:
0 GENO

Tỷ giá GENO sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GenomeFi thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GenomeFi là Rs1.55 mỗi GENO, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENO. Khối lượng giao dịch của GenomeFi đã thay đổi +71.01% (Rs5,506.62 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENO là Rs7,754.52.

Thông tin thêm về GenomeFi trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GenomeFi phổ biến nhất là GENO sang LKR, trong đó mã của GenomeFi là GENO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENO sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENO sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENO (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENO bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GenomeFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENO đến TWD
1 GENO thành NT$0.1685 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENO đến CNY
1 GENO thành ¥0.03774 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENO đến USD
1 GENO thành $0.005177 USD
popular info Euro
GENO đến EUR
1 GENO thành €0.004549 EUR
popular info Đô la Canada
GENO đến CAD
1 GENO thành C$0.007189 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
GENO đến LKR
1 GENO thành Rs1.55 LKR
popular info Won Hàn Quốc
GENO đến KRW
1 GENO thành ₩7.45 KRW
popular info Yên Nhật
GENO đến JPY
1 GENO thành ¥0.7438 JPY
popular info Bảng Anh
GENO đến GBP
1 GENO thành £0.003888 GBP
popular info Real Brazil
GENO đến BRL
1 GENO thành R$0.02946 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Turbo
TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.65 LKR
other assets Synapse
SYN đến LKR
1 SYN thành Rs102.16 LKR
other assets Alchemy Pay
ACH đến LKR
1 ACH thành Rs8.55 LKR
other assets ARPA
ARPA đến LKR
1 ARPA thành Rs9.09 LKR
other assets JUST
JST đến LKR
1 JST thành Rs12.31 LKR
other assets EthereumPoW
ETHW đến LKR
1 ETHW thành Rs590.04 LKR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến LKR
1 AIOZ thành Rs130.04 LKR
other assets Viberate
VIB đến LKR
1 VIB thành Rs6.77 LKR
other assets Access Protocol
ACS đến LKR
1 ACS thành Rs0.5111 LKR
other assets Wen
WEN đến LKR
1 WEN thành Rs0.01314 LKR

Bảng chuyển đổi từ GENO sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của GenomeFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENO thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +1.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.95%, đạt mức cao nhất là 1.77 LKR và mức thấp nhất là 1.55 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GENO là Rs2.22 LKR , thay đổi -30.27% so với giá hiện tại. GenomeFi đã thay đổi
+Rs
1.22LKR
, tương đương mức thay đổi +365.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:22 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENORs0.7756Rs0.8612
-9.95%
1 GENORs1.55Rs1.72
-9.95%
5 GENORs7.76Rs8.61
-9.95%
10 GENORs15.51Rs17.22
-9.95%
50 GENORs77.56Rs86.12
-9.95%
100 GENORs155.12Rs172.25
-9.95%
500 GENORs775.59Rs861.25
-9.95%
1000 GENORs1,551.19Rs1,722.5
-9.95%

Câu Hỏi Thường Gặp GENO/LKR

1 GenomeFi bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 GenomeFi (GENO) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENO với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6447 GENO đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENO sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENO sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENO bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 3.22 GENO, trong khi 5 GENO sẽ có giá khoảng 7.76LKR.
Giá cao nhất của GENO/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENO tính theo LKR là Rs1,178,513.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENO/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GenomeFi tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GenomeFi (GENO) đã tăng 1.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GenomeFi (GENO) đã giảm 30.27% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENO thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GenomeFi và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENO/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENO/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENO/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENO/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GenomeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.