Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENO thành ILS

GENO/ILS: 1 GENO = 0.01876 ILS. Giá chuyển đổi 1 GenomeFi (GENO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01876 ILS hôm nay.
GENO
GENO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GenomeFi (GENO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENO hiện có giá trị là 0.02 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENO hiện có giá 0.02 ILS, nghĩa là mua 5 GENO sẽ mất 0.09 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 53.3 GENO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 266.5 GENO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENO sang ILS

Chuyển đổi ILS sang GENO

GenomeFi
Shekel Israel mới
1 GENO
0.01876  ILS
2 GENO
0.03752  ILS
5 GENO
0.09381  ILS
10 GENO
0.1876  ILS
20 GENO
0.3752  ILS
50 GENO
0.9381  ILS
1000 GENO
18.76  ILS
5000 GENO
93.81  ILS
10000 GENO
187.62  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GenomeFi tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENO sang ILS, lên đến 10000 GENO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GenomeFi
100 ILS
5,330.05 GENO
200 ILS
10,660.09 GENO
500 ILS
26,650.23 GENO
1000 ILS
53,300.46 GENO
2000 ILS
106,600.92 GENO
5000 ILS
266,502.3 GENO
10000 ILS
533,004.61 GENO
50000 ILS
2,665,023.03 GENO
100000 ILS
5,330,046.05 GENO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GENO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GenomeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GENO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENO/ILS

GENO/ILS: 1 GENO = 0.01876 ILS; 2025/04/27 05:26:54
Trong 1D vừa qua, GenomeFi đã thay đổi -9.95% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GenomeFi(GENO) đã thay đổi -9.95% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GENO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GenomeFi/ILS

Giá GenomeFi cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04139 ILS trong khi giá GenomeFi thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01851 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GenomeFi theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02137 ILS
0.04139 ILS
0.04139 ILS
0.09612 ILS
Thấp
0.01876 ILS
0.01851 ILS
0.01750 ILS
0.01750 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.95%
+1.90%
-30.27%
-62.15%

Thông tin GenomeFi

Số liệu thị trường GENO sang ILS

GENO/ILS:
₪0.01876
Khối lượng GENO 24 giờ:
₪160.39
Vốn hóa thị trường GENO:
--
Nguồn cung lưu hành GENO:
0 GENO

Tỷ giá GENO sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GenomeFi thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GenomeFi là ₪0.01876 mỗi GENO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENO. Khối lượng giao dịch của GenomeFi đã thay đổi +71.01% (₪66.6 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENO là ₪93.79.

Thông tin thêm về GenomeFi trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GenomeFi phổ biến nhất là GENO sang ILS, trong đó mã của GenomeFi là GENO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENO sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GenomeFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENO đến TWD
1 GENO thành NT$0.1685 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENO đến CNY
1 GENO thành ¥0.03774 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENO đến USD
1 GENO thành $0.005177 USD
popular info Shekel Israel mới
GENO đến ILS
1 GENO thành ₪0.01876 ILS
popular info Euro
GENO đến EUR
1 GENO thành €0.004549 EUR
popular info Đô la Canada
GENO đến CAD
1 GENO thành C$0.007189 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENO đến KRW
1 GENO thành ₩7.45 KRW
popular info Yên Nhật
GENO đến JPY
1 GENO thành ¥0.7438 JPY
popular info Bảng Anh
GENO đến GBP
1 GENO thành £0.003888 GBP
popular info Real Brazil
GENO đến BRL
1 GENO thành R$0.02946 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01994 ILS
other assets Synapse
SYN đến ILS
1 SYN thành ₪1.24 ILS
other assets Alchemy Pay
ACH đến ILS
1 ACH thành ₪0.1034 ILS
other assets ARPA
ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.1099 ILS
other assets JUST
JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1489 ILS
other assets EthereumPoW
ETHW đến ILS
1 ETHW thành ₪7.14 ILS
other assets AIOZ Network
AIOZ đến ILS
1 AIOZ thành ₪1.57 ILS
other assets Viberate
VIB đến ILS
1 VIB thành ₪0.08185 ILS
other assets Access Protocol
ACS đến ILS
1 ACS thành ₪0.006182 ILS
other assets Wen
WEN đến ILS
1 WEN thành ₪0.0001589 ILS

Bảng chuyển đổi từ GENO sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của GenomeFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENO thành Shekel Israel mới đã thay đổi +1.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.95%, đạt mức cao nhất là 0.02137 ILS và mức thấp nhất là 0.01876 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GENO là ₪0.02691 ILS , thay đổi -30.27% so với giá hiện tại. GenomeFi đã thay đổi
+
0.01473ILS
, tương đương mức thay đổi +365.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENO₪0.009381₪0.01042
-9.95%
1 GENO₪0.01876₪0.02083
-9.95%
5 GENO₪0.09381₪0.1042
-9.95%
10 GENO₪0.1876₪0.2083
-9.95%
50 GENO₪0.9381₪1.04
-9.95%
100 GENO₪1.88₪2.08
-9.95%
500 GENO₪9.38₪10.42
-9.95%
1000 GENO₪18.76₪20.83
-9.95%

Câu Hỏi Thường Gặp GENO/ILS

1 GenomeFi bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GenomeFi (GENO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01876.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.3 GENO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 266.5 GENO, trong khi 5 GENO sẽ có giá khoảng 0.09381ILS.
Giá cao nhất của GENO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENO tính theo ILS là ₪14,254.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GenomeFi tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GenomeFi (GENO) đã tăng 1.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GenomeFi (GENO) đã giảm 30.27% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENO thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GenomeFi và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GenomeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.