Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GSWIFT thành MNT

GSWIFT/MNT: 1 GSWIFT = 20.62 MNT. Giá chuyển đổi 1 GameSwift (GSWIFT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 20.62 MNT hôm nay.
GSWIFT
GSWIFT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GSWIFT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameSwift (GSWIFT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GSWIFT hiện có giá trị là 20.62 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GSWIFT hiện có giá 20.62 MNT, nghĩa là mua 5 GSWIFT sẽ mất 103.1 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04849 GSWIFT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2425 GSWIFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GSWIFT sang MNT

Chuyển đổi MNT sang GSWIFT

GameSwift
Tugrik Mông Cổ
1 GSWIFT
20.62  MNT
2 GSWIFT
41.24  MNT
5 GSWIFT
103.1  MNT
10 GSWIFT
206.21  MNT
20 GSWIFT
412.42  MNT
50 GSWIFT
1,031.04  MNT
100 GSWIFT
2,062.09  MNT
200 GSWIFT
4,124.17  MNT
500 GSWIFT
10,310.43  MNT
1000 GSWIFT
20,620.87  MNT
5000 GSWIFT
103,104.35  MNT
10000 GSWIFT
206,208.7  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GSWIFT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của GameSwift tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GSWIFT sang MNT, lên đến 10000 GSWIFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
GameSwift
1000 MNT
48.49 GSWIFT
2000 MNT
96.99 GSWIFT
5000 MNT
242.47 GSWIFT
10000 MNT
484.95 GSWIFT
50000 MNT
2,424.73 GSWIFT
100000 MNT
4,849.46 GSWIFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GSWIFT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo GameSwift đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GSWIFT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GSWIFT/MNT

GSWIFT/MNT: 1 GSWIFT = 20.62 MNT; 2025/06/24 00:56:14
Trong 1D vừa qua, GameSwift đã thay đổi -6.81% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameSwift(GSWIFT) đã thay đổi -6.81% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GSWIFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GSWIFT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của GameSwift/MNT

Giá GameSwift cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 28.02 MNT trong khi giá GameSwift thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 19.98 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameSwift theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GSWIFT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
22.15 MNT
28.02 MNT
47.39 MNT
66.87 MNT
Thấp
19.98 MNT
19.98 MNT
19.98 MNT
19.98 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.81%
-26.22%
-49.40%
-67.39%

Thông tin GameSwift

Số liệu thị trường GSWIFT sang MNT

GSWIFT/MNT:
₮20.62
Khối lượng GSWIFT 24 giờ:
₮1,978,580,346.42
Vốn hóa thị trường GSWIFT:
₮7,439,374,480.24
Nguồn cung lưu hành GSWIFT:
360.77M GSWIFT

Tỷ giá GSWIFT sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameSwift thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameSwift là ₮20.62 mỗi GSWIFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮7,439,374,480.24 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 360,769,180 GSWIFT. Khối lượng giao dịch của GameSwift đã thay đổi -0.53% (₮-10,562,347.71 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GSWIFT là ₮1,989,142,694.12.

Thông tin thêm về GameSwift trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameSwift phổ biến nhất là GSWIFT sang MNT, trong đó mã của GameSwift là GSWIFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87912.81 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75263.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 139957.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 559951.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8801952.36 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 43.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GSWIFT sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GSWIFT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GSWIFT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GSWIFT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GSWIFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GameSwift phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GSWIFT đến TWD
1 GSWIFT thành NT$0.1802 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GSWIFT đến CNY
1 GSWIFT thành ¥0.04359 CNY
popular info Đô la Mỹ
GSWIFT đến USD
1 GSWIFT thành $0.006069 USD
popular info Euro
GSWIFT đến EUR
1 GSWIFT thành €0.005234 EUR
popular info Đô la Canada
GSWIFT đến CAD
1 GSWIFT thành C$0.008333 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GSWIFT đến KRW
1 GSWIFT thành ₩8.29 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
GSWIFT đến MNT
1 GSWIFT thành ₮20.62 MNT
popular info Yên Nhật
GSWIFT đến JPY
1 GSWIFT thành ¥0.8853 JPY
popular info Bảng Anh
GSWIFT đến GBP
1 GSWIFT thành £0.004481 GBP
popular info Real Brazil
GSWIFT đến BRL
1 GSWIFT thành R$0.03334 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮488,933.19 MNT
other assets Movement
MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮544.25 MNT
other assets Tagger
TAG đến MNT
1 TAG thành ₮0.6392 MNT
other assets Mog Coin
MOG đến MNT
1 MOG thành ₮0.003088 MNT
other assets Aave
AAVE đến MNT
1 AAVE thành ₮864,046.53 MNT
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến MNT
1 HAEDAL thành ₮473.14 MNT
other assets Aergo
AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮465.04 MNT
other assets Sei
SEI đến MNT
1 SEI thành ₮850.86 MNT
other assets Sophon
SOPH đến MNT
1 SOPH thành ₮125.09 MNT
other assets Sonic
S đến MNT
1 S thành ₮1,076.7 MNT

Bảng chuyển đổi từ GSWIFT sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của GameSwift đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GSWIFT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -26.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.81%, đạt mức cao nhất là 22.15 MNT và mức thấp nhất là 19.98 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GSWIFT là ₮40.72 MNT , thay đổi -49.40% so với giá hiện tại. GameSwift đã thay đổi
-
498.71MNT
, tương đương mức thay đổi -96.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:56 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GSWIFT
₮10.31₮11.06
-6.81%
1 GSWIFT
₮20.62₮22.12
-6.81%
5 GSWIFT
₮103.1₮110.62
-6.81%
10 GSWIFT
₮206.21₮221.24
-6.81%
50 GSWIFT
₮1,031.04₮1,106.21
-6.81%
100 GSWIFT
₮2,062.09₮2,212.42
-6.81%
500 GSWIFT
₮10,310.43₮11,062.09
-6.81%
1000 GSWIFT
₮20,620.87₮22,124.18
-6.81%

Câu Hỏi Thường Gặp GSWIFT/MNT

1 GameSwift bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 GameSwift (GSWIFT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮20.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu GSWIFT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04849 GSWIFT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GSWIFT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GSWIFT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GSWIFT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.2425 GSWIFT, trong khi 5 GSWIFT sẽ có giá khoảng 103.1MNT.
Giá cao nhất của GSWIFT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GSWIFT tính theo MNT là ₮2,823.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GSWIFT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameSwift tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameSwift (GSWIFT) đã giảm 26.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameSwift (GSWIFT) đã giảm 49.40% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GSWIFT thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameSwift và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GSWIFT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GSWIFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GSWIFT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GSWIFT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GSWIFT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameSwift và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameSwift: GSWIFT sang Đô la Mỹ (USD), GSWIFT sang Euro (EUR), GSWIFT sang Bảng Anh (GBP), GSWIFT sang Đô la Canada (CAD), GSWIFT sang Rupee Ấn Độ (INR), GSWIFT sang Rupee Pakistan (PKR), GSWIFT sang Real Brazil (BRL), GSWIFT sang ...
Giá của GameSwift ở Mỹ là $0.006069 USD. Ngoài ra, giá của GameSwift là €0.005234 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004481 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008333 CAD ở Canada, ₹0.5240 INR ở Ấn Độ, ₨1.72 PKR ở Pakistan, R$0.03334 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameSwift phổ biến nhất là GSWIFT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 GameSwift (GSWIFT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮20.62.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.