Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102205.88 (+2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102205.88 (+2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102205.88 (+2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GAME thành EGP
GAME/EGP: 1 GAME = 0.1041 EGP. Giá chuyển đổi 1 Gamestarter (GAME) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.1041 EGP hôm nay.

GAME
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAME/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamestarter (GAME) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAME hiện có giá trị là 0.1041 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAME hiện có giá 0.1041 EGP, nghĩa là mua 5 GAME sẽ mất 0.5204 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 9.61 GAME và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 48.04 GAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GAME sang EGP
Chuyển đổi EGP sang GAME
Gamestarter
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAME thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Gamestarter tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAME sang EGP, lên đến 10000 GAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Gamestarter
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành GAME toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Gamestarter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang GAME, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GAME/EGP
GAME/EGP: 1 GAME = 0.1041 EGP; 2025/06/23 17:56:13
Trong 1D vừa qua, Gamestarter đã thay đổi -0.16% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamestarter(GAME) đã thay đổi -0.16% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành GAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GAME sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Gamestarter/EGP
Giá Gamestarter cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.1143 EGP trong khi giá Gamestarter thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.09949 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamestarter theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAME theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1060 EGP | 0.1143 EGP | 0.1315 EGP | 0.4248 EGP |
Thấp | 0.09950 EGP | 0.09949 EGP | 0.09949 EGP | 0.09949 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.16% | -3.32% | -14.75% | -70.89% |
Thông tin Gamestarter
Số liệu thị trường GAME sang EGP
GAME/EGP:
£0.1041
Khối lượng GAME 24 giờ:
£9,850,699.33
Vốn hóa thị trường GAME:
£7,388,247.4
Nguồn cung lưu hành GAME:
70.98M GAME
Tỷ giá GAME sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gamestarter thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gamestarter là £0.1041 mỗi GAME, với tổng vốn hoá thị trường của £7,388,247.4 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,981,790 GAME. Khối lượng giao dịch của Gamestarter đã thay đổi -15.69% (£-1,832,788.78 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAME là £11,683,488.11.
Thông tin thêm về Gamestarter trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamestarter phổ biến nhất là GAME sang EGP, trong đó mã của Gamestarter là GAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88361.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75518.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139977.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 561072.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8826996.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 43.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GAME sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GAME sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GAME (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAME bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gamestarter phổ biến

GAME đến TWD
1 GAME thành NT$0.06094 TWD

GAME đến CNY
1 GAME thành ¥0.01475 CNY

GAME đến USD
1 GAME thành $0.002053 USD

GAME đến EUR
1 GAME thành €0.001780 EUR

GAME đến CAD
1 GAME thành C$0.002819 CAD

GAME đến KRW
1 GAME thành ₩2.83 KRW

GAME đến JPY
1 GAME thành ¥0.3007 JPY

GAME đến GBP
1 GAME thành £0.001521 GBP
GAME đến EGP
1 GAME thành £0.1041 EGP

GAME đến BRL
1 GAME thành R$0.01130 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

FUN đến EGP
1 FUN thành £0.5106 EGP

MOVE đến EGP
1 MOVE thành £7.98 EGP

PROM đến EGP
1 PROM thành £212.97 EGP

FORM đến EGP
1 FORM thành £131.9 EGP

HAEDAL đến EGP
1 HAEDAL thành £6.54 EGP

TUT đến EGP
1 TUT thành £2.23 EGP

BMT đến EGP
1 BMT thành £7.2 EGP

MYX đến EGP
1 MYX thành £4.59 EGP

ROAM đến EGP
1 ROAM thành £7.83 EGP

CUDIS đến EGP
1 CUDIS thành £3.12 EGP
Bảng chuyển đổi từ GAME sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Gamestarter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAME thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -3.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 0.1060 EGP và mức thấp nhất là 0.09950 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 GAME là £0.1221 EGP , thay đổi -14.75% so với giá hiện tại. Gamestarter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.03% so với năm trước.
-£
5.2EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GAME | £0.05204 | £0.05213 | -0.16% |
1 GAME | £0.1041 | £0.1043 | -0.16% |
5 GAME | £0.5204 | £0.5213 | -0.16% |
10 GAME | £1.04 | £1.04 | -0.16% |
50 GAME | £5.2 | £5.21 | -0.16% |
100 GAME | £10.41 | £10.43 | -0.16% |
500 GAME | £52.04 | £52.13 | -0.16% |
1000 GAME | £104.09 | £104.26 | -0.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp GAME/EGP
1 Gamestarter bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Gamestarter (GAME) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.1041.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAME với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.61 GAME đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAME sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAME sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAME bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 48.04 GAME, trong khi 5 GAME sẽ có giá khoảng 0.5204EGP.
Giá cao nhất của GAME/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAME tính theo EGP là £182.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAME/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamestarter tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamestarter (GAME) đã giảm 3.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamestarter (GAME) đã giảm 14.75% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAME thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamestarter và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAME/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAME/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAME/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAME/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamestarter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gamestarter: GAME sang Đô la Mỹ (USD), GAME sang Euro (EUR), GAME sang Bảng Anh (GBP), GAME sang Đô la Canada (CAD), GAME sang Rupee Ấn Độ (INR), GAME sang Rupee Pakistan (PKR), GAME sang Real Brazil (BRL), GAME sang ...
Giá của Gamestarter ở Mỹ là $0.002053 USD. Ngoài ra, giá của Gamestarter là €0.001780 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002819 CAD ở Canada, ₹0.1778 INR ở Ấn Độ, ₨0.5821 PKR ở Pakistan, R$0.01130 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gamestarter phổ biến nhất là GAME sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Gamestarter (GAME) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.1041.
Giá của Gamestarter ở Mỹ là $0.002053 USD. Ngoài ra, giá của Gamestarter là €0.001780 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002819 CAD ở Canada, ₹0.1778 INR ở Ấn Độ, ₨0.5821 PKR ở Pakistan, R$0.01130 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gamestarter phổ biến nhất là GAME sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Gamestarter (GAME) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.1041.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
