Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108841.00 (+3.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$407.8M (1 ngày); +$2.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108841.00 (+3.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$407.8M (1 ngày); +$2.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108841.00 (+3.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$407.8M (1 ngày); +$2.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GHX thành JOD
GHX/JOD: 1 GHX = 0.01939 JOD. Giá chuyển đổi 1 GamerCoin (GHX) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.01939 JOD hôm nay.

GHX
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GHX/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GamerCoin (GHX) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GHX hiện có giá trị là 0.01939 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GHX hiện có giá 0.01939 JOD, nghĩa là mua 5 GHX sẽ mất 0.09695 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 51.57 GHX và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 257.86 GHX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GHX sang JOD
Chuyển đổi JOD sang GHX
GamerCoin
Dinar Jordan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHX thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của GamerCoin tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHX sang JOD, lên đến 10000 GHX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
GamerCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành GHX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo GamerCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang GHX, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GHX/JOD
GHX/JOD: 1 GHX = 0.01939 JOD; 2025/07/03 02:17:30
Trong 1D vừa qua, GamerCoin đã thay đổi +3.37% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GamerCoin(GHX) đã thay đổi +3.37% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành GHX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GHX sang JOD: Biến động và thay đổi giá của GamerCoin/JOD
Giá GamerCoin cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.02085 JOD trong khi giá GamerCoin thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.01875 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GamerCoin theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GHX theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01958 JOD | 0.02085 JOD | 0.02604 JOD | 0.03898 JOD |
Thấp | 0.01877 JOD | 0.01875 JOD | 0.01787 JOD | 0.01289 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.37% | -0.85% | -13.96% | +20.97% |
Thông tin GamerCoin
Số liệu thị trường GHX sang JOD
GHX/JOD:
د.ا0.01939
Khối lượng GHX 24 giờ:
د.ا288,227.38
Vốn hóa thị trường GHX:
د.ا12,603,051.3
Nguồn cung lưu hành GHX:
649.97M GHX
Tỷ giá GHX sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GamerCoin thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GamerCoin là د.ا0.01939 mỗi GHX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا12,603,051.3 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 649,965,100 GHX. Khối lượng giao dịch của GamerCoin đã thay đổi +16.67% (د.ا41,177.11 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GHX là د.ا247,050.28.
Thông tin thêm về GamerCoin trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GamerCoin phổ biến nhất là GHX sang JOD, trong đó mã của GamerCoin là GHX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109345.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2594.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92615.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80084.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148501.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593362.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9370550.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GHX sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GHX sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GHX (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GHX bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GHX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GamerCoin phổ biến

GHX đến TWD
1 GHX thành NT$0.7929 TWD

GHX đến CNY
1 GHX thành ¥0.1959 CNY

GHX đến USD
1 GHX thành $0.02735 USD
GHX đến JOD
1 GHX thành د.ا0.01939 JOD

GHX đến EUR
1 GHX thành €0.02316 EUR

GHX đến CAD
1 GHX thành C$0.03714 CAD

GHX đến KRW
1 GHX thành ₩37.04 KRW

GHX đến JPY
1 GHX thành ¥3.92 JPY

GHX đến GBP
1 GHX thành £0.02003 GBP

GHX đến BRL
1 GHX thành R$0.1484 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

BTC đến JOD
1 BTC thành د.ا77,178.46 JOD

ETH đến JOD
1 ETH thành د.ا1,825.61 JOD

XRP đến JOD
1 XRP thành د.ا1.59 JOD

SOL đến JOD
1 SOL thành د.ا108.5 JOD

SUI đến JOD
1 SUI thành د.ا2.06 JOD

ADA đến JOD
1 ADA thành د.ا0.4166 JOD

DOGE đến JOD
1 DOGE thành د.ا0.1200 JOD

PEPE đến JOD
1 PEPE thành د.ا0.{5}7258 JOD

LINK đến JOD
1 LINK thành د.ا9.61 JOD

WIF đến JOD
1 WIF thành د.ا0.6564 JOD
Bảng chuyển đổi từ GHX sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của GamerCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GHX thành Dinar Jordan đã thay đổi -0.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.37%, đạt mức cao nhất là 0.01958 JOD và mức thấp nhất là 0.01877 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 GHX là د.ا0.02254 JOD , thay đổi -13.96% so với giá hiện tại. GamerCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.07% so với năm trước.
-د.ا
0.03954JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GHX | د.ا0.009695 | د.ا0.009379 | +3.37% |
1 GHX | د.ا0.01939 | د.ا0.01876 | +3.37% |
5 GHX | د.ا0.09695 | د.ا0.09379 | +3.37% |
10 GHX | د.ا0.1939 | د.ا0.1876 | +3.37% |
50 GHX | د.ا0.9695 | د.ا0.9379 | +3.37% |
100 GHX | د.ا1.94 | د.ا1.88 | +3.37% |
500 GHX | د.ا9.7 | د.ا9.38 | +3.37% |
1000 GHX | د.ا19.39 | د.ا18.76 | +3.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp GHX/JOD
1 GamerCoin bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 GamerCoin (GHX) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01939.
Tôi có thể mua bao nhiêu GHX với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 51.57 GHX đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GHX sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GHX sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GHX bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 257.86 GHX, trong khi 5 GHX sẽ có giá khoảng 0.09695JOD.
Giá cao nhất của GHX/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GHX tính theo JOD là د.ا0.6149. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GHX/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GamerCoin tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GamerCoin (GHX) đã giảm 0.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GamerCoin (GHX) đã giảm 13.96% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GHX thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GamerCoin và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GHX/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GHX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GHX/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GHX/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GHX/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GamerCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GamerCoin: GHX sang Đô la Mỹ (USD), GHX sang Euro (EUR), GHX sang Bảng Anh (GBP), GHX sang Đô la Canada (CAD), GHX sang Rupee Ấn Độ (INR), GHX sang Rupee Pakistan (PKR), GHX sang Real Brazil (BRL), GHX sang ...
Giá của GamerCoin ở Mỹ là $0.02735 USD. Ngoài ra, giá của GamerCoin là €0.02316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02003 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03714 CAD ở Canada, ₹2.34 INR ở Ấn Độ, ₨7.78 PKR ở Pakistan, R$0.1484 BRL ở Brazil, ...
Cặp GamerCoin phổ biến nhất là GHX sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 GamerCoin (GHX) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01939.
Giá của GamerCoin ở Mỹ là $0.02735 USD. Ngoài ra, giá của GamerCoin là €0.02316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02003 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03714 CAD ở Canada, ₹2.34 INR ở Ấn Độ, ₨7.78 PKR ở Pakistan, R$0.1484 BRL ở Brazil, ...
Cặp GamerCoin phổ biến nhất là GHX sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 GamerCoin (GHX) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01939.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)

Hướng dẫn mua
NvirWorld (NVIR)

Hướng dẫn mua
Pepe2.0 (PEPE2)

Hướng dẫn mua
Creta World (CRETA)

Hướng dẫn mua
YamaInuCoin (YAMA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
