Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105180.17 (+3.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105180.17 (+3.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105180.17 (+3.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GAME thành EUR
GAME/EUR: 1 GAME = 0.002451 EUR. Giá chuyển đổi 1 GameBuild (GAME) thành Euro (EUR) là 0.002451 EUR hôm nay.

GAME
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAME/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameBuild (GAME) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAME hiện có giá trị là 0.002451 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAME hiện có giá 0.002451 EUR, nghĩa là mua 5 GAME sẽ mất 0.01225 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 408.06 GAME và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,040.31 GAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GAME sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GAME
GameBuild
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAME thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của GameBuild tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAME sang EUR, lên đến 10000 GAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
GameBuild
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GAME toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo GameBuild đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GAME, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GAME/EUR
GAME/EUR: 1 GAME = 0.002451 EUR; 2025/06/24 11:44:16
Trong 1D vừa qua, GameBuild đã thay đổi +9.57% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameBuild(GAME) đã thay đổi +9.57% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GAME sang EUR: Biến động và thay đổi giá của GameBuild/EUR
Giá GameBuild cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.002719 EUR trong khi giá GameBuild thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002147 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameBuild theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAME theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002454 EUR | 0.002719 EUR | 0.003210 EUR | 0.004386 EUR |
Thấp | 0.002221 EUR | 0.002147 EUR | 0.002147 EUR | 0.002147 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.57% | -5.54% | -22.54% | -21.22% |
Thông tin GameBuild
Số liệu thị trường GAME sang EUR
GAME/EUR:
€0.002451
Khối lượng GAME 24 giờ:
€4,711,396.8
Vốn hóa thị trường GAME:
€43,439,516.12
Nguồn cung lưu hành GAME:
17.73B GAME
Tỷ giá GAME sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameBuild thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameBuild là €0.002451 mỗi GAME, với tổng vốn hoá thị trường của €43,439,516.12 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,725,979,000 GAME. Khối lượng giao dịch của GameBuild đã thay đổi +18.64% (€740,206.12 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAME là €3,971,190.68.
Thông tin thêm về GameBuild trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameBuild phổ biến nhất là GAME sang EUR, trong đó mã của GameBuild là GAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105020.28 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2400.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90548.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77179.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144014.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578262.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9031061.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GAME sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GAME sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GAME (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAME bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GameBuild phổ biến

GAME đến TWD
1 GAME thành NT$0.08388 TWD

GAME đến CNY
1 GAME thành ¥0.02041 CNY

GAME đến USD
1 GAME thành $0.002842 USD

GAME đến EUR
1 GAME thành €0.002451 EUR

GAME đến CAD
1 GAME thành C$0.003898 CAD

GAME đến KRW
1 GAME thành ₩3.86 KRW

GAME đến JPY
1 GAME thành ¥0.4124 JPY

GAME đến GBP
1 GAME thành £0.002089 GBP

GAME đến BRL
1 GAME thành R$0.01565 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €90,833.93 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,084.09 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €124.35 EUR

SEI đến EUR
1 SEI thành €0.2374 EUR

WIF đến EUR
1 WIF thành €0.7399 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}8556 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.88 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.5036 EUR

AAVE đến EUR
1 AAVE thành €225.78 EUR

MOVE đến EUR
1 MOVE thành €0.1376 EUR
Bảng chuyển đổi từ GAME sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của GameBuild đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAME thành Euro đã thay đổi -5.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.57%, đạt mức cao nhất là 0.002454 EUR và mức thấp nhất là 0.002221 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GAME là €0.003163 EUR , thay đổi -22.54% so với giá hiện tại. GameBuild đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.46% so với năm trước.
-€
0.0003171EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GAME | €0.001225 | €0.001118 | +9.57% |
1 GAME | €0.002451 | €0.002237 | +9.57% |
5 GAME | €0.01225 | €0.01118 | +9.57% |
10 GAME | €0.02451 | €0.02237 | +9.57% |
50 GAME | €0.1225 | €0.1118 | +9.57% |
100 GAME | €0.2451 | €0.2237 | +9.57% |
500 GAME | €1.23 | €1.12 | +9.57% |
1000 GAME | €2.45 | €2.24 | +9.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp GAME/EUR
1 GameBuild bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 GameBuild (GAME) trong Euro (EUR) là €0.002451.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAME với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 408.06 GAME đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAME sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAME sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAME bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,040.31 GAME, trong khi 5 GAME sẽ có giá khoảng 0.01225EUR.
Giá cao nhất của GAME/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAME tính theo EUR là €0.008017. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAME/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameBuild tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameBuild (GAME) đã giảm 5.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameBuild (GAME) đã giảm 22.54% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAME thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameBuild và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAME/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAME/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAME/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAME/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameBuild và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameBuild: GAME sang Đô la Mỹ (USD), GAME sang Euro (EUR), GAME sang Bảng Anh (GBP), GAME sang Đô la Canada (CAD), GAME sang Rupee Ấn Độ (INR), GAME sang Rupee Pakistan (PKR), GAME sang Real Brazil (BRL), GAME sang ...
Giá của GameBuild ở Mỹ là $0.002842 USD. Ngoài ra, giá của GameBuild là €0.002451 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002089 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003898 CAD ở Canada, ₹0.2444 INR ở Ấn Độ, ₨0.8060 PKR ở Pakistan, R$0.01565 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameBuild phổ biến nhất là GAME sang Euro(EUR). Giá của 1 GameBuild (GAME) ở Euro (EUR) là €0.002451.
Giá của GameBuild ở Mỹ là $0.002842 USD. Ngoài ra, giá của GameBuild là €0.002451 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002089 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003898 CAD ở Canada, ₹0.2444 INR ở Ấn Độ, ₨0.8060 PKR ở Pakistan, R$0.01565 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameBuild phổ biến nhất là GAME sang Euro(EUR). Giá của 1 GameBuild (GAME) ở Euro (EUR) là €0.002451.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
