Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GFOX thành HUF

GFOX/HUF: 1 GFOX = 0.01124 HUF. Giá chuyển đổi 1 Galaxy Fox (GFOX) thành Forint Hungary (HUF) là 0.01124 HUF hôm nay.
GFOX
GFOX
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFOX/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galaxy Fox (GFOX) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFOX hiện có giá trị là 0.01124 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFOX hiện có giá 0.01124 HUF, nghĩa là mua 5 GFOX sẽ mất 0.05621 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 88.96 GFOX và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 444.78 GFOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GFOX sang HUF

Chuyển đổi HUF sang GFOX

Galaxy Fox
Forint Hungary
1 GFOX
0.01124  HUF
2 GFOX
0.02248  HUF
5 GFOX
0.05621  HUF
10 GFOX
0.1124  HUF
20 GFOX
0.2248  HUF
50 GFOX
0.5621  HUF
1000 GFOX
11.24  HUF
5000 GFOX
56.21  HUF
10000 GFOX
112.42  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFOX thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Galaxy Fox tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFOX sang HUF, lên đến 10000 GFOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Galaxy Fox
100 HUF
8,895.54 GFOX
200 HUF
17,791.07 GFOX
500 HUF
44,477.68 GFOX
1000 HUF
88,955.35 GFOX
2000 HUF
177,910.7 GFOX
5000 HUF
444,776.76 GFOX
10000 HUF
889,553.52 GFOX
50000 HUF
4,447,767.6 GFOX
100000 HUF
8,895,535.19 GFOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành GFOX toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Galaxy Fox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang GFOX, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GFOX/HUF

GFOX/HUF: 1 GFOX = 0.01124 HUF; 2025/06/30 15:04:18
Trong 1D vừa qua, Galaxy Fox đã thay đổi -1.18% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galaxy Fox(GFOX) đã thay đổi -1.18% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GFOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GFOX sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Galaxy Fox/HUF

Giá Galaxy Fox cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01371 HUF trong khi giá Galaxy Fox thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.01237 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galaxy Fox theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFOX theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01286 HUF
0.01371 HUF
0.01506 HUF
0.01602 HUF
Thấp
0.01245 HUF
0.01237 HUF
0.01205 HUF
0.008033 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.18%
+1.74%
-15.63%
+70.24%

Thông tin Galaxy Fox

Số liệu thị trường GFOX sang HUF

GFOX/HUF:
Ft0.01124
Khối lượng GFOX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GFOX:
--
Nguồn cung lưu hành GFOX:
0 GFOX

Tỷ giá GFOX sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Galaxy Fox thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Galaxy Fox là Ft0.01124 mỗi GFOX, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFOX. Khối lượng giao dịch của Galaxy Fox đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFOX là Ft0.

Thông tin thêm về Galaxy Fox trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galaxy Fox phổ biến nhất là GFOX sang HUF, trong đó mã của Galaxy Fox là GFOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108497.92 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.94 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92592.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79203.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148349.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596456.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9309989.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GFOX sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GFOX sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GFOX (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFOX bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Galaxy Fox phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GFOX đến TWD
1 GFOX thành NT$0.0009628 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GFOX đến CNY
1 GFOX thành ¥0.0002361 CNY
popular info Đô la Mỹ
GFOX đến USD
1 GFOX thành $0.{4}3295 USD
popular info Euro
GFOX đến EUR
1 GFOX thành €0.{4}2812 EUR
popular info Đô la Canada
GFOX đến CAD
1 GFOX thành C$0.{4}4505 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GFOX đến KRW
1 GFOX thành ₩0.04466 KRW
popular info Yên Nhật
GFOX đến JPY
1 GFOX thành ¥0.004756 JPY
popular info Bảng Anh
GFOX đến GBP
1 GFOX thành £0.{4}2405 GBP
popular info Forint Hungary
GFOX đến HUF
1 GFOX thành Ft0.01124 HUF
popular info Real Brazil
GFOX đến BRL
1 GFOX thành R$0.0001811 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft837,620.72 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft36,536,632.45 HUF
other assets Arbitrum
ARB đến HUF
1 ARB thành Ft118.78 HUF
other assets Pi
PI đến HUF
1 PI thành Ft173.07 HUF
other assets Pepe
PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft0.003309 HUF
other assets Humanity Protocol
H đến HUF
1 H thành Ft15.76 HUF
other assets Hashflow
HFT đến HUF
1 HFT thành Ft27.75 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft56.04 HUF
other assets SIX Token
SIX đến HUF
1 SIX thành Ft8.38 HUF
other assets Cardano
ADA đến HUF
1 ADA thành Ft191.71 HUF

Bảng chuyển đổi từ GFOX sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Galaxy Fox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFOX thành Forint Hungary đã thay đổi +1.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.18%, đạt mức cao nhất là 0.01286 HUF và mức thấp nhất là 0.01245 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GFOX là Ft0.01360 HUF , thay đổi -15.63% so với giá hiện tại. Galaxy Fox đã thay đổi
-Ft
0.1374HUF
, tương đương mức thay đổi -91.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GFOX
Ft0.005621Ft0.005696
-1.18%
1 GFOX
Ft0.01124Ft0.01139
-1.18%
5 GFOX
Ft0.05621Ft0.05696
-1.18%
10 GFOX
Ft0.1124Ft0.1139
-1.18%
50 GFOX
Ft0.5621Ft0.5696
-1.18%
100 GFOX
Ft1.12Ft1.14
-1.18%
500 GFOX
Ft5.62Ft5.7
-1.18%
1000 GFOX
Ft11.24Ft11.39
-1.18%

Câu Hỏi Thường Gặp GFOX/HUF

1 Galaxy Fox bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Galaxy Fox (GFOX) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.01124.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFOX với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 88.96 GFOX đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFOX sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFOX sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFOX bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 444.78 GFOX, trong khi 5 GFOX sẽ có giá khoảng 0.05621HUF.
Giá cao nhất của GFOX/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFOX tính theo HUF là Ft1.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFOX/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galaxy Fox tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galaxy Fox (GFOX) đã tăng 1.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galaxy Fox (GFOX) đã giảm 15.63% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFOX thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galaxy Fox và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFOX/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFOX/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFOX/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFOX/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galaxy Fox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Galaxy Fox: GFOX sang Đô la Mỹ (USD), GFOX sang Euro (EUR), GFOX sang Bảng Anh (GBP), GFOX sang Đô la Canada (CAD), GFOX sang Rupee Ấn Độ (INR), GFOX sang Rupee Pakistan (PKR), GFOX sang Real Brazil (BRL), GFOX sang ...
Giá của Galaxy Fox ở Mỹ là $0.{4}3295 USD. Ngoài ra, giá của Galaxy Fox là €0.{4}2812 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2405 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4505 CAD ở Canada, ₹0.002827 INR ở Ấn Độ, ₨0.009391 PKR ở Pakistan, R$0.0001811 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galaxy Fox phổ biến nhất là GFOX sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Galaxy Fox (GFOX) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.01124.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.