Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106954.59 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106954.59 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106954.59 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GFOX thành HUF
GFOX/HUF: 1 GFOX = 0.01124 HUF. Giá chuyển đổi 1 Galaxy Fox (GFOX) thành Forint Hungary (HUF) là 0.01124 HUF hôm nay.

GFOX
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFOX/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galaxy Fox (GFOX) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFOX hiện có giá trị là 0.01124 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFOX hiện có giá 0.01124 HUF, nghĩa là mua 5 GFOX sẽ mất 0.05621 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 88.96 GFOX và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 444.78 GFOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GFOX sang HUF
Chuyển đổi HUF sang GFOX
Galaxy Fox
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFOX thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Galaxy Fox tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFOX sang HUF, lên đến 10000 GFOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Galaxy Fox
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành GFOX toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Galaxy Fox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang GFOX, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GFOX/HUF
GFOX/HUF: 1 GFOX = 0.01124 HUF; 2025/06/30 15:04:18
Trong 1D vừa qua, Galaxy Fox đã thay đổi -1.18% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galaxy Fox(GFOX) đã thay đổi -1.18% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GFOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GFOX sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Galaxy Fox/HUF
Giá Galaxy Fox cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01371 HUF trong khi giá Galaxy Fox thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.01237 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galaxy Fox theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFOX theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01286 HUF | 0.01371 HUF | 0.01506 HUF | 0.01602 HUF |
Thấp | 0.01245 HUF | 0.01237 HUF | 0.01205 HUF | 0.008033 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.18% | +1.74% | -15.63% | +70.24% |
Thông tin Galaxy Fox
Số liệu thị trường GFOX sang HUF
GFOX/HUF:
Ft0.01124
Khối lượng GFOX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GFOX:
--
Nguồn cung lưu hành GFOX:
0 GFOX
Tỷ giá GFOX sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Galaxy Fox thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Galaxy Fox là Ft0.01124 mỗi GFOX, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFOX. Khối lượng giao dịch của Galaxy Fox đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFOX là Ft0.
Thông tin thêm về Galaxy Fox trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galaxy Fox phổ biến nhất là GFOX sang HUF, trong đó mã của Galaxy Fox là GFOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108497.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2501.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 150.94 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92592.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79203.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148349.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 596456.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9309989.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GFOX sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GFOX sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GFOX (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFOX bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Galaxy Fox phổ biến

GFOX đến TWD
1 GFOX thành NT$0.0009628 TWD

GFOX đến CNY
1 GFOX thành ¥0.0002361 CNY

GFOX đến USD
1 GFOX thành $0.{4}3295 USD

GFOX đến EUR
1 GFOX thành €0.{4}2812 EUR

GFOX đến CAD
1 GFOX thành C$0.{4}4505 CAD

GFOX đến KRW
1 GFOX thành ₩0.04466 KRW

GFOX đến JPY
1 GFOX thành ¥0.004756 JPY

GFOX đến GBP
1 GFOX thành £0.{4}2405 GBP
GFOX đến HUF
1 GFOX thành Ft0.01124 HUF

GFOX đến BRL
1 GFOX thành R$0.0001811 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft837,620.72 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft36,536,632.45 HUF

ARB đến HUF
1 ARB thành Ft118.78 HUF

PI đến HUF
1 PI thành Ft173.07 HUF

PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft0.003309 HUF

H đến HUF
1 H thành Ft15.76 HUF

HFT đến HUF
1 HFT thành Ft27.75 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft56.04 HUF

SIX đến HUF
1 SIX thành Ft8.38 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft191.71 HUF
Bảng chuyển đổi từ GFOX sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Galaxy Fox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFOX thành Forint Hungary đã thay đổi +1.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.18%, đạt mức cao nhất là 0.01286 HUF và mức thấp nhất là 0.01245 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GFOX là Ft0.01360 HUF , thay đổi -15.63% so với giá hiện tại. Galaxy Fox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.53% so với năm trước.
-Ft
0.1374HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GFOX | Ft0.005621 | Ft0.005696 | -1.18% |
1 GFOX | Ft0.01124 | Ft0.01139 | -1.18% |
5 GFOX | Ft0.05621 | Ft0.05696 | -1.18% |
10 GFOX | Ft0.1124 | Ft0.1139 | -1.18% |
50 GFOX | Ft0.5621 | Ft0.5696 | -1.18% |
100 GFOX | Ft1.12 | Ft1.14 | -1.18% |
500 GFOX | Ft5.62 | Ft5.7 | -1.18% |
1000 GFOX | Ft11.24 | Ft11.39 | -1.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp GFOX/HUF
1 Galaxy Fox bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Galaxy Fox (GFOX) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.01124.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFOX với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 88.96 GFOX đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFOX sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFOX sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFOX bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 444.78 GFOX, trong khi 5 GFOX sẽ có giá khoảng 0.05621HUF.
Giá cao nhất của GFOX/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFOX tính theo HUF là Ft1.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFOX/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galaxy Fox tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galaxy Fox (GFOX) đã tăng 1.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galaxy Fox (GFOX) đã giảm 15.63% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFOX thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galaxy Fox và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFOX/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFOX/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFOX/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFOX/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galaxy Fox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Galaxy Fox: GFOX sang Đô la Mỹ (USD), GFOX sang Euro (EUR), GFOX sang Bảng Anh (GBP), GFOX sang Đô la Canada (CAD), GFOX sang Rupee Ấn Độ (INR), GFOX sang Rupee Pakistan (PKR), GFOX sang Real Brazil (BRL), GFOX sang ...
Giá của Galaxy Fox ở Mỹ là $0.{4}3295 USD. Ngoài ra, giá của Galaxy Fox là €0.{4}2812 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2405 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4505 CAD ở Canada, ₹0.002827 INR ở Ấn Độ, ₨0.009391 PKR ở Pakistan, R$0.0001811 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galaxy Fox phổ biến nhất là GFOX sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Galaxy Fox (GFOX) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.01124.
Giá của Galaxy Fox ở Mỹ là $0.{4}3295 USD. Ngoài ra, giá của Galaxy Fox là €0.{4}2812 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2405 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4505 CAD ở Canada, ₹0.002827 INR ở Ấn Độ, ₨0.009391 PKR ở Pakistan, R$0.0001811 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galaxy Fox phổ biến nhất là GFOX sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Galaxy Fox (GFOX) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.01124.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
