Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GCOIN thành EUR

GCOIN/EUR: 1 GCOIN = 0.001293 EUR. Giá chuyển đổi 1 Galaxy Fight Club (GCOIN) thành Euro (EUR) là 0.001293 EUR hôm nay.
GCOIN
GCOIN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GCOIN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galaxy Fight Club (GCOIN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GCOIN hiện có giá trị là 0.001293 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GCOIN hiện có giá 0.001293 EUR, nghĩa là mua 5 GCOIN sẽ mất 0.006466 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 773.31 GCOIN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,866.57 GCOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GCOIN sang EUR

Chuyển đổi EUR sang GCOIN

Galaxy Fight Club
Euro
1 GCOIN
0.001293  EUR
2 GCOIN
0.002586  EUR
5 GCOIN
0.006466  EUR
10 GCOIN
0.01293  EUR
20 GCOIN
0.02586  EUR
50 GCOIN
0.06466  EUR
100 GCOIN
0.1293  EUR
200 GCOIN
0.2586  EUR
500 GCOIN
0.6466  EUR
1000 GCOIN
1.29  EUR
5000 GCOIN
6.47  EUR
10000 GCOIN
12.93  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GCOIN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Galaxy Fight Club tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GCOIN sang EUR, lên đến 10000 GCOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Galaxy Fight Club
10 EUR
7,733.13 GCOIN
50 EUR
38,665.66 GCOIN
100 EUR
77,331.32 GCOIN
200 EUR
154,662.64 GCOIN
500 EUR
386,656.59 GCOIN
1000 EUR
773,313.18 GCOIN
2000 EUR
1,546,626.36 GCOIN
5000 EUR
3,866,565.9 GCOIN
10000 EUR
7,733,131.8 GCOIN
50000 EUR
38,665,658.98 GCOIN
100000 EUR
77,331,317.97 GCOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GCOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Galaxy Fight Club đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GCOIN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GCOIN/EUR

GCOIN/EUR: 1 GCOIN = 0.001293 EUR; 2025/06/14 15:13:20
Trong 1D vừa qua, Galaxy Fight Club đã thay đổi +0.23% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galaxy Fight Club(GCOIN) đã thay đổi +0.23% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GCOIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GCOIN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Galaxy Fight Club/EUR

Giá Galaxy Fight Club cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001455 EUR trong khi giá Galaxy Fight Club thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001237 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galaxy Fight Club theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GCOIN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001304 EUR
0.001455 EUR
0.001890 EUR
0.001940 EUR
Thấp
0.001265 EUR
0.001237 EUR
0.001184 EUR
0.0009135 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.23%
+0.01%
-29.23%
+5.41%

Thông tin Galaxy Fight Club

Số liệu thị trường GCOIN sang EUR

GCOIN/EUR:
€0.001293
Khối lượng GCOIN 24 giờ:
€95,074.06
Vốn hóa thị trường GCOIN:
€18,601.08
Nguồn cung lưu hành GCOIN:
14.38M GCOIN

Tỷ giá GCOIN sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Galaxy Fight Club thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Galaxy Fight Club là €0.001293 mỗi GCOIN, với tổng vốn hoá thị trường của €18,601.08 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,384,463 GCOIN. Khối lượng giao dịch của Galaxy Fight Club đã thay đổi +4.41% (€4,015.06 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GCOIN là €91,059.

Thông tin thêm về Galaxy Fight Club trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galaxy Fight Club phổ biến nhất là GCOIN sang EUR, trong đó mã của Galaxy Fight Club là GCOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GCOIN sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GCOIN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GCOIN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GCOIN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GCOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Galaxy Fight Club phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GCOIN đến TWD
1 GCOIN thành NT$0.04413 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GCOIN đến CNY
1 GCOIN thành ¥0.01073 CNY
popular info Đô la Mỹ
GCOIN đến USD
1 GCOIN thành $0.001494 USD
popular info Euro
GCOIN đến EUR
1 GCOIN thành €0.001293 EUR
popular info Đô la Canada
GCOIN đến CAD
1 GCOIN thành C$0.002030 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GCOIN đến KRW
1 GCOIN thành ₩2.04 KRW
popular info Yên Nhật
GCOIN đến JPY
1 GCOIN thành ¥0.2152 JPY
popular info Bảng Anh
GCOIN đến GBP
1 GCOIN thành £0.001101 GBP
popular info Real Brazil
GCOIN đến BRL
1 GCOIN thành R$0.008287 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets MAP Protocol
MAPO đến EUR
1 MAPO thành €0.006334 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.09987 EUR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.1538 EUR
other assets MYX Finance
MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07220 EUR
other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €0.7239 EUR
other assets Sky
SKY đến EUR
1 SKY thành €0.07590 EUR
other assets BONDEX
BDXN đến EUR
1 BDXN thành €0.02951 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.01121 EUR
other assets TerraClassicUSD
USTC đến EUR
1 USTC thành €0.01123 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3802 EUR

Bảng chuyển đổi từ GCOIN sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Galaxy Fight Club đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GCOIN thành Euro đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 0.001304 EUR và mức thấp nhất là 0.001265 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GCOIN là €0.001828 EUR , thay đổi -29.23% so với giá hiện tại. Galaxy Fight Club đã thay đổi
-
0.006397EUR
, tương đương mức thay đổi -83.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:13 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GCOIN
€0.0006466€0.0006451
+0.23%
1 GCOIN
€0.001293€0.001290
+0.23%
5 GCOIN
€0.006466€0.006451
+0.23%
10 GCOIN
€0.01293€0.01290
+0.23%
50 GCOIN
€0.06466€0.06451
+0.23%
100 GCOIN
€0.1293€0.1290
+0.23%
500 GCOIN
€0.6466€0.6451
+0.23%
1000 GCOIN
€1.29€1.29
+0.23%

Câu Hỏi Thường Gặp GCOIN/EUR

1 Galaxy Fight Club bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Galaxy Fight Club (GCOIN) trong Euro (EUR) là €0.001293.
Tôi có thể mua bao nhiêu GCOIN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 773.31 GCOIN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GCOIN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GCOIN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GCOIN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,866.57 GCOIN, trong khi 5 GCOIN sẽ có giá khoảng 0.006466EUR.
Giá cao nhất của GCOIN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GCOIN tính theo EUR là €1.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GCOIN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galaxy Fight Club tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galaxy Fight Club (GCOIN) đã tăng 0.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galaxy Fight Club (GCOIN) đã giảm 29.23% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GCOIN thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galaxy Fight Club và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GCOIN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GCOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GCOIN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GCOIN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GCOIN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galaxy Fight Club và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Galaxy Fight Club: GCOIN sang Đô la Mỹ (USD), GCOIN sang Euro (EUR), GCOIN sang Bảng Anh (GBP), GCOIN sang Đô la Canada (CAD), GCOIN sang Rupee Ấn Độ (INR), GCOIN sang Rupee Pakistan (PKR), GCOIN sang Real Brazil (BRL), GCOIN sang ...
Giá của Galaxy Fight Club ở Mỹ là $0.001494 USD. Ngoài ra, giá của Galaxy Fight Club là €0.001293 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001101 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002030 CAD ở Canada, ₹0.1286 INR ở Ấn Độ, ₨0.4226 PKR ở Pakistan, R$0.008287 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galaxy Fight Club phổ biến nhất là GCOIN sang Euro(EUR). Giá của 1 Galaxy Fight Club (GCOIN) ở Euro (EUR) là €0.001293.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.